Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
4021. Ngữ văn 12 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên

by Trần, Đình Sử | Hồng dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (2).

4022. Ngữ văn 12 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên

by Trần, Đình Sử | Hồng dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (2).

4023. Ấn Độ với Đông Nam Á trong bối cảnh quốc tế mới / Trần Nam Tiến chủ biên ; Nguyễn Tuấn Khanh... [và những người khác]

by Trần, Nam Tiến [chủ biên] | Võ, Minh Tập | Huỳnh, Tâm Sáng | Nguyễn Tuấn Khanh | Đỗ, Thanh Hà.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.54059 A121Đ (1).

4024. Phật giáo vùng Mê-Kông. T.1, Di sản và Văn Hóa

by Trương, Văn Chung, GS.TS | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS | Thích, Nhật Từ, TT.TS | Thích, Bửu Chánh, TT.TS | Viện Nghiên Cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).

4025. Nền đạo đức Tin lành và tinh thần của chủ nghĩa tư bản

by Max Weber | Bùi, Văn Nam Sơn [dịch] | Nguyễn, Nghị Tùng [dịch] | Trần, Hữu Quang [dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 280.4 N254Đ (1).

4026. Nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu xã hội học đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : Kỷ yếu hội thảo Quốc gia về xã hội học

by Bùi Thế Cường | Phạm Tất Dong Nguyễn An Lịch Phạm Quang Long.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

4027. Những làng văn hóa, văn nghệ dân gian đặc sắc ở tỉnh Phú Thọ / Đoàn Hải Hưng, Trần Văn Thục, Nguyễn Phi Nga

by Đoàn, Hải Hưng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NH556L (1).

4028. Tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo và công tác tôn giáo / Lê Hữu Nghĩa, Nguyễn Đức Lữ đồng chủ biên

by Lê, Hữu Nghĩa Gs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T (1).

4029. Giáo trình Marketing căn bản / Nguyễn Văn Hùng chủ biên ; Huỳnh Văn Hồng ... [và những người khác]

by Nguyễn, Văn Hùng [chủ biên] | Huỳnh, Văn Hồng, TS | Trần, Ngọc Hoàng, TS | Phùng, Ngọc Sơn, TS | Trần, Vũ Phi Bằng, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 GI-108T (1).

4030. Góc nhìn cận cảnh : thế giới và biển Đông sau phán quyết của Toà Trọng tài / Trần Nam Tiến chủ biên ; Phạm Ngọc Minh Trang, Huỳnh Tâm Sáng, Nguyễn Thu Trang

by Trần, Nam Tiến [chủ biên] | Phạm, Ngọc Minh Trang | Huỳnh, Tâm Sáng | Nguyễn, Thu Trang.

Series: Tủ sách Biển đảo Việt NamMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.15 G419N (1).

4031. Ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học Tự nhiên. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên

by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).

4032. Ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).

4033. Ngữ văn 11 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 NG550V (2).

4034. Ngữ văn 12 : nâng cao. Sách giáo viên. T.1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên

by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).

4035. Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.2, Bộ 1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên

by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (3).

4036. Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên

by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.071 NG550V (4).

4037. Nhật Bản và các nước tiểu vùng Mekong mối quan hệ lịch sử : Kỷ yếu hội thảo quốc tế / PGS.TS Nguyễn Tiến Lực chịu trách nhiệm nội dung, Japan Foudation đơn vị tài trợ; Dương Quang Hiệp, Shiraishi Masaya..[ và những người khác]

by Nguyễn, Tiến Lực.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

4038. Một số vấn đề lý luận - thực hiện về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Phùng Hữu Phú, Lê Hữu Nghĩa, Vũ Văn Hiền, Nguyễn Viết Thông đồng chủ biên

by Phùng, Hữu Phú | Lê, Hữu Nghĩa | Nguyễn, Viết Thông | Vũ, Văn Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.597 M458S (1).

4039. Tư duy sáng tạo = Thinking Creatively / George P. Boulden; Ngô Đức Hiếu, Đỗ Mạnh Cương dịch; Nguyễn Văn Quỳ hiệu đính.

by Boulden, George P | Ngô, Đức Hiếu [dịch] | Đỗ, Mạnh Cương [dịch] | Nguyễn, Văn Quỳ [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004Other title: Thinking Creatively.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4094 T550D (1).

4040. Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông / Brice M. Claget ; Nguyễn Quang Vinh, Cao Xuân Thự dịch ; Huỳnh Minh Chính hiệu đính.

by Claget, Brice M | Nguyễn, Quang Vinh [dịch] | Cao, Xuân Thự [dịch] | Huỳnh, Minh Chính [hiệu đính.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.45 NH556Y (1).

Powered by Koha