|
4041.
|
Văn hóa đối ngoại Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế : sách chuyên khảo / Vũ Trọng Lâm, Lê Thanh Bình đồng chủ biên ; Đoàn Văn Dũng, Nguyễn Thị Trang by Vũ, Trọng Lâm [chủ biên] | Lê, Thanh Bình [đồng chủ biên] | Đoàn, Văn Dũng | Nguyễn, Thị Trang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 V115H (1).
|
|
4042.
|
Văn hóa đối ngoại Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế : sách chuyên khảo / Vũ Trọng Lâm, Lê Thanh Bình đồng chủ biên ; Đoàn Văn Dũng, Nguyễn Thị Trang by Vũ, Trọng Lâm [chủ biên] | Lê, Thanh Bình [đồng chủ biên] | Đoàn, Văn Dũng | Nguyễn, Thị Trang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 V115H (1).
|
|
4043.
|
Giáo trình Hán Ngữ Boya Sơ cấp. Lý Hiểu Kỳ chủ biên ; Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghi, Nguyễn Thu Hà biên dịch. Tập 1 by Lý, Hiểu Kỳ [chủ biên] | Nhậm, Tuyết Mai | Dư, Xương Nghi | Nguyễn, Thu Hà [biên dịch]. Edition: Phiên bản thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Original language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Other title: 博雅汉语 初级起步.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180711 GI-108T (1).
|
|
4044.
|
Ngữ văn 11 nâng cao : sách giáo viên. T.1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).
|
|
4045.
|
Ngữ văn 11: sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. Sách giáo viên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).
|
|
4046.
|
Ngữ văn 11: sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. Sách giáo viên. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).
|
|
4047.
|
Ngữ văn 11: sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).
|
|
4048.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. Sách giáo viên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).
|
|
4049.
|
Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.1, Bộ 1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (4).
|
|
4050.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (4).
|
|
4051.
|
Thực trạng dạy và học lịch sử ở trường phổ thông trung học : Nghiên cứu trường hợp Trường PTTH Lê Minh Xuân- Tp. Hồ Chí Minh / Lê Văn Chuẩn chủ nhiệm đề tài by Lê, Văn Chuẩn | Nguyễn Thành Trung [Tham gia] | Chu Phạm Minh Hằng [Tham gia] | Đỗ Hoàng Phương An [Tham gia] | Lê Thị Mỹ Dung [Hướng dẫn] | Nguyễn Đức Lộc [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Other title: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2006.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 (2).
|
|
4052.
|
Hướng dẫn giảng dạy tiếng Việt lớp 4. T.2 / Lê Cận chủ biên, Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Có, Lưu Đức Khôi by Lê, Cận | Đỗ, Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: No items available :
|
|
4053.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học : Đảm bảo chất lượng đào tạo theo học chế tín chỉ trong bối cảnh hội nhập và phát triển / Dương Minh Quang, Nguyễn Duy Mộng Hà, Cao Thị Châu Thủy, Kiều Ngọc Quý by Dương, Minh Quang | Nguyễn, Duy Mộng Hà | Cao, Thị Châu Thủy | Kiều, Ngọc Quý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1618 K600Y (1).
|
|
4054.
|
Cẩm nang phương pháp sư phạm : tập hợp những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thúy ; Đinh Văn Tiến hiệu đính, cố vấn ; Ulrich Lipp cố vấn. by Nguyễn, Thị Minh Phượng | Phạm, Thị Thúy | Đinh, Văn Tiến. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 C120N (1).
|
|
4055.
|
Tiếng Việt 9 : sách chỉnh lí / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh; Diệp Quang Ban chỉnh lí; Hồng Dân chỉnh lí by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh | Diệp, Quang Ban(chỉnh lí) | Hồng, Dân (chỉnh lí). Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
4056.
|
Hướng dẫn giảng dạy Tiếng Việt 4. T.1 / Lê Cận chủ biên; Đỗ Quang Lưu; Hoàng Văn Thung; Nguyễn Có; Lưu Đức Khôi by Lê, Cận | Đỗ, Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi. Edition: In lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: No items available :
|
|
4057.
|
Ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng Chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).
|
|
4058.
|
Ngữ văn 12 : nâng cao. Sách giáo viên. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 NG550V (3).
|
|
4059.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).
|
|
4060.
|
Đông Bắc Á - những vấn đề kinh tế nổi bật (2011-2020) / Phạm Quý Long chủ biên ; Dương Minh Tuấn, Bùi Tất Thắng, Nguyễn Thị Phi Nga by Phạm, Quý Long [chủ biên] | Dương, Minh Tuấn | Bùi, Tất Thắng | Nguyễn, Thị Phi Nga. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011Other title: Economic focus issues in northeast Asian area through.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95 Đ455B (1).
|