|
4081.
|
Ngữ văn 10 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (2).
|
|
4082.
|
Ngữ văn 11 : nâng cao. Sách giáo viên. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng Chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).
|
|
4083.
|
Ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (5).
|
|
4084.
|
Ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. Sách giáo viên. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (2).
|
|
4085.
|
Ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).
|
|
4086.
|
Ngữ văn 12 : nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
4087.
|
Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 14 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập ; Nguyễn Thị Huyền Dân ... [và những người khác] biên dịch. by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S [biên soạn] | Nguyễn, Thị Huyền Dân [dịch] | Thư viện Quốc gia Việt Nam. Edition: Ấn bản 14Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 KH513P (1).
|
|
4088.
|
Luật nhân quyền quốc tế những vấn đề cơ bản : sách tham khảo / Vũ Công Giao, Lã Khánh Tùng biên soạn ; Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái biên tập by Vũ, Công Giao [biên soạn.] | Lã, Khánh Tùng [biên soạn.] | Nguyễn, Đăng Dung [biên tập.] | Phạm, Hồng Thái [biên tập. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.08 L504N (1).
|
|
4089.
|
Tiếng Việt lớp 4. T.1 / Lê Cận chủ biên; Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Có, Lưu Đức Khôi by Lê, Cận [chủ biên] | Đỗ,Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi. Edition: In lần thứ bảyMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (1).
|
|
4090.
|
ภาษาไทยในเพลงสำหรับนักศึกษาเวียดนาม / สุภัค มหาวรากร ... [et al.] by ผกาศรี เย็นบุตร | นิธิอร พรอำไพสกุล | สภัค มหาวรากร | Nguyễn, Kiều Yến | Nguyễn, Thị Loan Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เสริมวิทย์บรรณาคาร, 2003Other title: Tiếng Thái qua những bài hát dành cho sinh viên Việt Nam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 T306 (81).
|
|
4091.
|
Phát triển kỹ năng lãnh đạo Developing the leader within you / John C. Maxwell ; Lê Duy Hiếu hiệu đính ; Nguyễn Thị Kim Oanh, Đinh Việt Hoà dịch by Maxwell, John C | Lê, Duy Hiếu [Hiệu đính] | Nguyễn, Thị Kim Oanh [Dịch] | Đinh, Việt Hoà [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 P110T (1).
|
|
4092.
|
Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam: Những cách tiếp cận nhân học quyển 2 by Lương, Văn Hy, GS.TS | Ngô, Văn Lệ, GS.TS | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS | Phan, Thị Yến Tuyết, PGS.TS | ĐHQG TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H305Đ (1).
|
|
4093.
|
Xã hội học nhập môn / J. Cohen Bruce, L. Orbuch Terri; Nguyễn Minh Hòa dịch by J. Cohen Bruce, GS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).
|
|
4094.
|
Hành động giảm nghèo đô thị / Ngô Văn Lệ chủ biên by Ngô, Văn Lệ Pgs.Ts | Micheal leaf TS | Nguyễn Minh Hoà TS | Trung tâm giảm nghèo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đại học KHXH&NV Tp. HCM : Trung tâm giảm nghèo, 2001Other title: Dự án Việt Nam- Canada " Giảm nghèo cho các địa phương Việt Nam'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.5 (1).
|
|
4095.
|
Nâng cao chất lượng học tập của sinh viên từ nguồn vốn vay ưu đãi của chính phủ / Đồng Thị Thanh Xuân by Đồng Thị Thanh Xuân | Đặng Hoàng Lan [thực hiện] | Vũ Thị Tuyến [Thực hiện] | Nguyễn Đức Lộc ThS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009Other title: Đề tài sinh viên nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2009.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2 (1).
|
|
4096.
|
Bước đầu xây dựng và tổ chức công tác lưu trữ ở huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu từ năm 1994 đến 1998 : luận văn tốt nghiệp / Phan Thị Ngọc Hoa ; Nguyễn Quốc Bảo hướng dẫn by Phan, Thị Ngọc Hoa | [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 B557Đ (1).
|
|
4097.
|
An ninh Đông Bắc Á trước sự trỗi dậy của Trung Quốc và sự gia tăng can dự Châu Á của Hoa Kỳ / Hoàng Minh Hằng chủ biên ; Nguyễn Ngọc Nghiệp,... [và những người khác]. by Hoàng, Minh Hằng, TS [chủ biên.] | Nguyễn, Ngọc Nghiệp, ThS | Vũ, Thị Mai, ThS | Phí, Hồng Minh, ThS | Lê, Tùng Lâm, ThS | Trương, Việt Hà, ThS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 A105N (1).
|
|
4098.
|
Tư duy nhanh và chậm : nên hay không nên tin vào trực giác? / Daniel Kahneman ; Hương Lan, Xuân Thanh dịch ; Đào Thị Hương Lan và Nguyễn Văn Tuấn hiệu đính by Kahneman, Daniel | Hương Lan [dịch] | Xuân Thanh [dịch] | Đào, Thị Hương Lan [hiệu đính] | Nguyễn, Văn Tuấn [hiệu đính ]. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 T550D (1).
|
|
4099.
|
Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / Mã Tiễn Phi chủ biên ; Tô Anh Hà, Trác Diễm biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch by Mã, Tiễn Phi [chủ biên] | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch] | Tô, Anh Hà [biên soạn] | Trác, Diễm [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 L527N (1).
|
|
4100.
|
Giáo trình lý luận về quản trị văn phòng / Vũ Thị Phụng chủ biên ; Cam Anh Tuấn ... [và những người khác] by Vũ, Thị Phụng, PGS.TS [chủ biên] | Cam, Anh Tuấn, TS | Nguyễn, Hồng Duy, TS | Nguyễn, Thị Kim Bình, TS | Phạm, Thị Diệu Linh, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.30711 GI-108T (2).
|