Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
4101. Đảm bảo chất lượng giáo dục trong nhà trường phổ thông - Từ chủ trương đến thực tiễn : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thành Nhân chủ biên ; Lê Thị Yên Di, Đinh Thị Thanh Ngọc, Lê Văn Trỗi

by Nguyễn, Thành Nhân [chủ biên] | Đinh, Thị Thanh Ngọc | Lê, Thị Yên Di | Lê, Văn Trỗi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.597 Đ104B (1).

4102. Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.3 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác].

by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).

4103. Thủ tướng Phạm Văn Đồng - rực sáng một nhân cách : thư mục thông báo khoa học / Bùi Loan Thùy chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Anh, Bùi Thu Hằng, Trương Thị Ngọc biên soạn

by Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [chủ biên] | Nguyễn, Thị Xuân Anh [biên soạn] | Bùi, Thu Hằng [biên soạn] | Trương, Thị Ngọc [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704092 TH500T (1).

4104. Quan hệ quốc tế của Australia trong những năm 90

by Gareth Evans | Bruce Grant | Nguyễn, Bảo Thanh Nghi [dịch.] | Kim Liên [dịch.] | Hoa Huy [dịch.] | Hữu Chí [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.94 QU105H (1).

4105. Di tích và danh thắng Quảng Ngãi

by Cao Chư | Lê, Hồng Khánh | Đoàn, Bích | Nguyễn, Cao Thâm | Cao, Thị Hồng Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Ngãi : Sở Văn hóa thông tin Quảng Ngãi, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9753 D300T (1).

4106. Chữ quốc ngữ: sự hình thành, phát triển và đóng góp vào văn hóa Việt Nam / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên

by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh | Trường Đại học Phú Yên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH550Q (1).

4107. Bài tập ngữ văn 12 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác]

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Văn Long | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).

4108. Thủ tướng Phạm Văn Đồng - rực sáng một nhân cách : thư mục thông báo khoa học / Bùi Loan Thùy chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Anh, Bùi Thu Hằng, Trương Thị Ngọc biên soạn

by Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [chủ biên] | Bùi, Thu Hằng [biên soạn] | Nguyễn, Thị Xuân Anh [biên soạn] | Trương, Thị Ngọc [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.9232597 TH500T (1).

4109. Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.1 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác].

by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).

4110. Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.2 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác].

by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).

4111. Xây dựng đội ngũ chuyên gia thông tin tại các thư viện đại học trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Vũ Thị Giang ; Nguyễn Thị Thư hướng dẫn

by Vũ, Thị Giang | Trần, Thị Quý, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 X126D (2).

4112. Quan hệ đặc biệt Việt - Lào / Vũ Dương Huân chủ biên ; Nguyễn Đình Thụ, Mai Sĩ Hùng

by Vũ, Dương Huân [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970594 QU105H (1).

4113. Tìm hiểu những yếu tố tác động đến đời sống và tình hình học tập của sinh viên dân tộc thiểu số ở trường Đại học KHXH và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh hiện nay / Đậu Thanh Hoan

by Đậu Thanh Hoan | Lê Thị Thuỳ Anh [Tham gia] | Nguyễn Minh Cường [Tham gia] | Phan Thị Yến Tuyết PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Đề tài sinh viên nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2007.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).

4114. Globalization, modernity and urban change in Asian cities / Phạm Quang Minh, Nguyễn Văn Sửu, Len Ang, Gay Hawkins editors

by Phạm, Quang Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tri Thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950 (1).

4115. Đại cương lịch sử Việt Nam. T.3, 1945-2006 / Lê Mậu Hãn chủ biên

by Lê, Mậu Hãn [chủ biên] | Trần, Bá Đệ | Nguyễn, Văn Thư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).

4116. Văn hóa dân gian Raglai ở Khánh Hòa

by Nguyễn, Hữu Bài | Trần, Kiêm Hoàng | Lê, Văn Hoa | Trần, Vũ | Chamaliaq Riya Tiẻng | Trung tâm Văn hóa học lý luận và ứng dụng | Trường ĐH KHXH&NV - ĐHQG TP. HCM | Sở Văn hóa - Thể thao - Du lịch tỉnh Khánh Hòa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H (1).

4117. Cẩm nang quản lý môi trường

by Lưu, Đức Hải [chủ biên] | Phạm, Thị Việt Anh | Nguyễn, Thị Hoàng Liên | Vũ, Quyết Thắng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 C120N (1).

4118. Nghèo : Poverty / Martin Rama

by Rama, Martin | Nguyễn Nguyệt Nga | Rob Swinkels | Carrie Turk | Đặng Ngọc Quang | Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam, 2004Other title: Báo cáo phát triển Việt Nam năm 2004.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.5 (2).

4119. Làng Chương Dương : Qua di sản Hán Nôm / Chu Huy, Cung Khắc Lược, Nguyễn Trọng Hải sưu tầm - biên soạn

by Chu, Huy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7659731 L106C (1).

4120. Nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát thủ tục hành chính trong lĩnh vực quản lý hộ tịch (Từ thực tiễn quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh) : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Lê Thị Quãng ; Nguyễn Mạnh Bình hướng dẫn

by Lê, Thị Quãng | Lê, Thị Quãng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.387 N122C (1).

Powered by Koha