|
4101.
|
Đảm bảo chất lượng giáo dục trong nhà trường phổ thông - Từ chủ trương đến thực tiễn : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thành Nhân chủ biên ; Lê Thị Yên Di, Đinh Thị Thanh Ngọc, Lê Văn Trỗi by Nguyễn, Thành Nhân [chủ biên] | Đinh, Thị Thanh Ngọc | Lê, Thị Yên Di | Lê, Văn Trỗi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.597 Đ104B (1).
|
|
4102.
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.3 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác]. by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).
|
|
4103.
|
Thủ tướng Phạm Văn Đồng - rực sáng một nhân cách : thư mục thông báo khoa học / Bùi Loan Thùy chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Anh, Bùi Thu Hằng, Trương Thị Ngọc biên soạn by Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [chủ biên] | Nguyễn, Thị Xuân Anh [biên soạn] | Bùi, Thu Hằng [biên soạn] | Trương, Thị Ngọc [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704092 TH500T (1).
|
|
4104.
|
Quan hệ quốc tế của Australia trong những năm 90 by Gareth Evans | Bruce Grant | Nguyễn, Bảo Thanh Nghi [dịch.] | Kim Liên [dịch.] | Hoa Huy [dịch.] | Hữu Chí [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.94 QU105H (1).
|
|
4105.
|
Di tích và danh thắng Quảng Ngãi by Cao Chư | Lê, Hồng Khánh | Đoàn, Bích | Nguyễn, Cao Thâm | Cao, Thị Hồng Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Ngãi : Sở Văn hóa thông tin Quảng Ngãi, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9753 D300T (1).
|
|
4106.
|
Chữ quốc ngữ: sự hình thành, phát triển và đóng góp vào văn hóa Việt Nam / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh | Trường Đại học Phú Yên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH550Q (1).
|
|
4107.
|
Bài tập ngữ văn 12 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Văn Long | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).
|
|
4108.
|
Thủ tướng Phạm Văn Đồng - rực sáng một nhân cách : thư mục thông báo khoa học / Bùi Loan Thùy chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Anh, Bùi Thu Hằng, Trương Thị Ngọc biên soạn by Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [chủ biên] | Bùi, Thu Hằng [biên soạn] | Nguyễn, Thị Xuân Anh [biên soạn] | Trương, Thị Ngọc [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.9232597 TH500T (1).
|
|
4109.
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.1 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác]. by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).
|
|
4110.
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.2 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác]. by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).
|
|
4111.
|
Xây dựng đội ngũ chuyên gia thông tin tại các thư viện đại học trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Vũ Thị Giang ; Nguyễn Thị Thư hướng dẫn by Vũ, Thị Giang | Trần, Thị Quý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 X126D (2).
|
|
4112.
|
Quan hệ đặc biệt Việt - Lào / Vũ Dương Huân chủ biên ; Nguyễn Đình Thụ, Mai Sĩ Hùng by Vũ, Dương Huân [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970594 QU105H (1).
|
|
4113.
|
Tìm hiểu những yếu tố tác động đến đời sống và tình hình học tập của sinh viên dân tộc thiểu số ở trường Đại học KHXH và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh hiện nay / Đậu Thanh Hoan by Đậu Thanh Hoan | Lê Thị Thuỳ Anh [Tham gia] | Nguyễn Minh Cường [Tham gia] | Phan Thị Yến Tuyết PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Đề tài sinh viên nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2007.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).
|
|
4114.
|
Globalization, modernity and urban change in Asian cities / Phạm Quang Minh, Nguyễn Văn Sửu, Len Ang, Gay Hawkins editors by Phạm, Quang Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tri Thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950 (1).
|
|
4115.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. T.3, 1945-2006 / Lê Mậu Hãn chủ biên by Lê, Mậu Hãn [chủ biên] | Trần, Bá Đệ | Nguyễn, Văn Thư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).
|
|
4116.
|
Văn hóa dân gian Raglai ở Khánh Hòa by Nguyễn, Hữu Bài | Trần, Kiêm Hoàng | Lê, Văn Hoa | Trần, Vũ | Chamaliaq Riya Tiẻng | Trung tâm Văn hóa học lý luận và ứng dụng | Trường ĐH KHXH&NV - ĐHQG TP. HCM | Sở Văn hóa - Thể thao - Du lịch tỉnh Khánh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H (1).
|
|
4117.
|
Cẩm nang quản lý môi trường by Lưu, Đức Hải [chủ biên] | Phạm, Thị Việt Anh | Nguyễn, Thị Hoàng Liên | Vũ, Quyết Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 C120N (1).
|
|
4118.
|
Nghèo : Poverty / Martin Rama by Rama, Martin | Nguyễn Nguyệt Nga | Rob Swinkels | Carrie Turk | Đặng Ngọc Quang | Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam, 2004Other title: Báo cáo phát triển Việt Nam năm 2004.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.5 (2).
|
|
4119.
|
Làng Chương Dương : Qua di sản Hán Nôm / Chu Huy, Cung Khắc Lược, Nguyễn Trọng Hải sưu tầm - biên soạn by Chu, Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7659731 L106C (1).
|
|
4120.
|
Nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát thủ tục hành chính trong lĩnh vực quản lý hộ tịch (Từ thực tiễn quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh) : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Lê Thị Quãng ; Nguyễn Mạnh Bình hướng dẫn by Lê, Thị Quãng | Lê, Thị Quãng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.387 N122C (1).
|