Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
4141. Kinh văn của các trường phái triết học Ấn Độ / Doãn Chín chủ biên ; Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường, Đinh Hùng Dũng.

by Doãn, Chính [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 K312V (1).

4142. Toàn cầu hoá và vấn đề hội nhập của Việt Nam

by Nguyễn, Thọ Chân | Trần Văn Giàu | Mai Chí Thọ | Võ Trân Chí | Tô Bửu Giám | Hội đồng lý luận trung ương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh : Hội đồng lý luận trung ương, 1999Other title: Kỷ yếu hội thảo khoa học của hội đồng lý luận trung ương.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 (1).

4143. Ngữ văn Hán Nôm : Tập II Ngũ kinh / Trần Lê Sáng chủ biên, Nguyễn Ngọc San..[và những người khác]

by Trần, Lê Sáng Pgs.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 NG550V (1).

4144. 30 năm đổi mới và phát triển ở Việt Nam

by Đinh, Thế Huynh | Phùng, Hữu Phú, GS.TS | Lê, Hữu Nghĩa, GS.TS | Vũ, Văn Hiền, GS.TS | Nguyễn, Viết Thông.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 B100M (2).

4145. Русско-Bbethamcий медицинский словарь-разговорник / N. V. Prykhodko, L. D. Rosenbaum; Nguyễn Dũng, Lê Thu Hà dịch

by Prykhodko, N. V.

Material type: Text Text; Format: print Language: Russian Publication details: Hà Nội : Y học , 1985Other title: Russko-Bbethamciy meditsinskiy slovar'-razgovornik.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 R969 (1).

4146. Vấn đề gia đình trẻ lưu dân người Chăm : tại phường 12, Quận Gò Vấp / Đỗ Nguyễn Hải Yến

by Đỗ Nguyễn Hải Yến | Bùi Thị Diệu Trinh | Phan Thị Yến Tuyết TS [Hướng dẫn] | Phạm Thanh Duy [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004Other title: Báo cáo khoa học" Tuần lễ khoa học sinh viên".Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).

4147. Tìm hiểu ngôn ngữ các dân tộc ở Việt Nam / Tạ Văn Thông chủ biên; Nguyễn Hữu Hoành ... [và những người khác]

by Tạ, Văn Thông.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T310H (1).

4148. Phương pháp luận sử học / Phan Ngọc Liên chủ biên ; Đinh Ngọc Bảo ... [và những người khác]

by Phan, Ngọc Liên, GS.TS [chủ biên] | Đinh, Ngọc Bảo | Nguyễn, Thị Côi | Nguyễn, Đình Lễ | Trương, Hữu Quýnh | Trịnh, Đình Tùng | Nghiêm, Đình Vì.

Edition: In lần thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 907 PH561P (1).

4149. Khoa học kỹ thuật và giáo dục Trung Quốc / Tịch Xảo Quyên, Trương Ái Tú ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Tịch, Xảo Quyên | Trương, Ái Tú | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 KH401H (1).

4150. Lễ tân - công cụ giao tiếp : sách tham khảo / Louis Dussault ; Lê Hồng Phấn ... [và những người khác] dịch

by Dussault, Louis | Lê, Hồng Phấn [dịch ] | Lê, Hồng Phấn [dịch ] | Vũ, Đình Hòe | Vũ, Đình Hòe | Trần, Văn Cường [dịch ] | Trần, Văn Cường [dịch ] | Nguyễn, Tử Dương [dịch ] | Nguyễn, Tử Dương [dịch ] | Đỗ, Đức Thành [dịch ] | Đỗ, Đức Thành [dịch ] | Dương, Văn Quảng [hiệu đính ] | Dương, Văn Quảng [hiệu đính ] | Nguyễn, Quang Chiến [hiệu đính] | Nguyễn, Quang Chiến [hiệu đính].

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 L250T (1).

4151. Kỷ yếu 5 năm Thiền viện Trúc Lâm (1994-1999)

by Mục, Tiền Đồng Tử | Tuệ Minh | Vô Ưu | Nguyên Hạ | Tuệ, Quang Thiện | Đắc Giác.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K600Y (1).

4152. Toàn cầu hóa và biến đổi đô thị ở Việt Nam đương đại / Phạm Quang Minh, Nguyễn Văn Sửu, Len Ang, Gay Hawkins chủ biên

by Phạm, Quang Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tri Thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T406C (1).

4153. Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.15 / Trần Danh Lân chủ biên ; Nguyễn Trọng Xuất, ... [và những người khác] biên soạn

by Trần, Danh Lân [chủ biên] | Đoàn, Minh Tuấn | Vũ, Hạnh | Cao, Kim | Thanh Bền | Phan, Văn Hoàng | Nguyễn, Trọng Xuất | Hồng Điểu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 N5764 (1).

4154. Cẩm nang khai thác tư liệu khoa học / Nguyễn Hồng Sinh, Dương Thúy Hương, Phạm Văn Triển chủ biên; Hoàng Thị Hồng Nhung ... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Hồng Sinh [chủ biên ] | Dương, Thúy Hương [chủ biên] | Hoàng, Thị Hồng Nhung [biên soạn ] | Phạm, Văn Triển [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 C120N (1).

4155. Kinh tế Trung Quốc / Vũ Lực, Tùy Phúc Dân, Trịnh Lỗi ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Vũ, Lực | Tùy, Phúc Dân | Trịnh Lỗi | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330951 K312T (1).

4156. Kỷ yếu toạ đàm khoa học Việt Nam và Thái Lan: Những vấn đề văn hoá xã hội

by Nữ, Nhuận Bình, Thích | Nguyễn, Thị Tâm Anh | Trương, Văn Chung | Lương, Thy Cân | Mai, Ngọc Chừ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 K600Y (1).

4157. Luật tục Ê Đê : Tập quán Pháp / Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn biên soạn; Nguyễn Hữu Thấu biên dịch

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.5 L504T (1).

4158. Nghệ An ký : Quyển 1 và 2 / Bùi Dương Lịch; Nguyễn Thị Thảo dịch và chú, Bạch Hào hiệu đính

by Bùi, Dương Lịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 NGH250A (1).

4159. Liêu trai chí dị : Tập III / Bồ Tùng Linh; Tản Đà, Đào Trinh Nhất, Nguyễn Văn Huyền dịch giả

by Bồ, Tùng Linh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L309T (1).

4160. Những thành tựu nghiên cứu bước đầu của Khoa Nhân học / TS. Ngô Thị Phương Lan, TS. Trương Văn Món biên tập và tổ chức bản thảo; GSTS. Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, TS. Nguyễn Khắc Cảnh..[ và những người khác] tác giả.

by Khoa Nhân học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH556T (1).

Powered by Koha