|
4161.
|
Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên; Đỗ Thị Diệu Ngọc, Trương Quang Được, Nguyễn Thái Bình Long Biên soạn by Đoàn, Thị Minh Trinh | Đỗ, Thị Diệu Ngọc [Biên soạn] | Trương, Quang Được [Biên soạn] | Nguyễn, Thái Bình Long [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 X126D (1).
|
|
4162.
|
Giới thiệu văn hóa phương Đông by Mai, Ngọc Chừ | Đỗ, Thu Hà, PGS.TS | Hồ, Hoàng Hoa, TS | Nguyễn, Thị Thanh Hoa, ThS | Ngô, Tuyết Lan, ThS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 GI-462T (1).
|
|
4163.
|
Cải tạo khu vực Bến Bình Đông phường 15 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh (đoạn từ cầu kênh ngang số 2 đến cầu kênh ngang số 3) : khóa luận tốt nghiệpp: 7850122 by Lê, Thi Ngọc Diệp | Trịnh, Tấn Phát | Nguyễn, Hữu Thuận | Võ, Phương Thùy | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 C103T (1).
|
|
4164.
|
Những vấn đề kinh tế - văn hóa- xã hội ở xã An Sơn, Huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Bạch Hường: Lê nguyễn Minh Tấn hướng dẫn by Phan, Thị Bạch Hường | Thành Phần TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 (1).
|
|
4165.
|
Lỗi ngữ pháp và cách khắc phục by Cao, Xuân Hạo | Lý, Tùng Hiếu | Nguyễn, Kiên Trường | Võ, Xuân Trang | Trần, Thị Tuyết Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2002Availability: No items available :
|
|
4166.
|
Hiện thực hóa mảng xanh trong không gian chung cư cao tầng ở các quận trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2013 by Lê, Thị Ngọc Diệp | Trịnh, Tấn Phát | Võ, Phương Thùy | Ông, Quang Sâm | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :
|
|
4167.
|
Hiện thực hóa mảng xanh trong không gian chung cư cao tầng ở các quận trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2013 by Lê, Thị Ngọc Diệp | Trịnh, Tấn Phát | Võ, Phương Thùy | Ông, Quang Sâm | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.58 H305T (2).
|
|
4168.
|
Xây dựng và phát triển công tác lưu trữ tại tỉnh Hậu Giang và Cần Thơ từ năm 1976 đến nay : luận văn tốt nghiệp / Phan Thị Anh Đào ; Nguyễn Quốc Bảo hướng dẫn by Phan, Thị Anh Đào | Lê, Văn In, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.21 X126D (1).
|
|
4169.
|
Nghèo đô thị những bài học kinh nghiệm quốc tế / Ngô Văn Lệ, Michael Leaf, Nguyễn Minh Hòa tập hợp và giới thiệu by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
4170.
|
Khoa học xã hội và nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế / Võ Văn Sen ... [và những người khác] biên tập by Võ, Văn Sen [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệp [biên tập] | Ngô,Thị Phương Lan [biên tập] | Lê, Hữu Phước [biên tập] | Trần, Anh Tiến [biên tập] | Nguyễn, Đình Phức [biên tập] | Lê, Hoàng Dũng [biên tập] | Đỗ, Hoàng Phương An [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.71159779 KH401H (1).
|
|
4171.
|
Thế giới toàn cảnh ramses : nghiên cứu tổng hợp thường niên của viện Quan hệ quốc tế Pháp về hệ thống kinh tế và các vấn đề có tính chất chiến lược trên thế giới - RAMSES 2001 / Thierry de Montbrial, Pierre Jacquet chủ biên ; Đỗ Đức Thành,... [và những người khác], dịch ; Nguyễn Quang Chiến,...[và những người khác] hiệu đính by Montbrial, Thierry de [chủ biên ] | Jacquet, Pierre [chủ biên] | Đỗ, Đức Thành [dịch] | Nguyễn, Quang Chiến [hiệu đính ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 TH250G (1).
|
|
4172.
|
Lý thuyết tài chính by Lê, Thị Thanh Hà [chủ biên] | Nguyễn, Thị Thanh Phương | Ngô, Kim Phượng | Lê, Tấn Phát | Đào, Mai | Bộ môn Tài chính - Kế Toán, Học viện Ngân Hàng TP, HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Học viện Ngân Hàng, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336 L600T (1).
|
|
4173.
|
Ngụ ngôn, cổ tích, truyện ngắn, người tù binh Cápcadơ = Басни, сказки, рассказы, кавказский пленник/ L. N. Tônxtôi, Nhân Phương Mai dịch by Tônxtôi, L. N | Mai, Nhân Phương [dịch] | Nguyễn, Tuyết Minh [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 NG500N (1).
|
|
4174.
|
Giới thiệu văn hóa phương Đông by Mai, Ngọc Chừ, GS.TS [chủ biên] | Đỗ, Thu Hà, PGS.TS | Hồ, Hoàng Hoa, TS | Nguyễn, Thị Thanh Hoa, ThS | Ngô, Tuyết Lan, ThS | Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Đông Phương học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 GI-462T (1).
|
|
4175.
|
Tổ chức không gian công cộng cho người cao tuổi tại thành phố Hồ Chí Minh: thực trạng và giải pháp : Công trình NCKHSV cấp trường năm 2010 by Nguyễn, Đào Hữu Hoàng | Lê, Thị Minh Châu | Phạm, Thị Vân Anh | Trần, Thị Ngọc Nhờ [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.6 T450C (1).
|
|
4176.
|
Giải báo chí Thành phố Hồ Chí Minh - Tác phẩm đoạt giải nhất (2015 - 2019) / Hoàng Dũng ... [và những người khác] by Hoàng Dũng | Tấn Nguyên | Hoàng Triều | Hồng Đào | Như Phú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.40 H6788 (1).
|
|
4177.
|
Nghèo đô thị những bài học kinh nghiệm quốc tế / Ngô Văn Lệ, Michael Leaf, Nguyễn Minh Hòa tập hợp và giới thiệu by Ngô, Văn Lệ Pgs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.5 NGH205Đ (2).
|
|
4178.
|
Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng Dân | Hội nghiên cứu và Giảng dạy Văn học TP. Hồ Chí Minh | Cù, Đình Tú | Nguyễn, Văn Bằng | Bùi, Tất Tươm | Hội nghiên cứu và Giảng dạy Văn học TP. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: No items available :
|
|
4179.
|
Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam trong hành chức (trên tư liệu truyện ngắn và tiểu thuyết) / Đỗ Thị Kim Liên chủ biên; Hoàng Trọng Canh ... [và những người khác] by Đỗ, Thị Kim Liên | Hoàng, Trọng Canh | Lê, Thị Sao Chi | Đỗ, Thị Bích Lài | Đặng, Lưu | Trịnh, Thị Mai | Nguyễn, Hoàng Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.903 T550Đ (1).
|
|
4180.
|
Thế giới phẳng tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21= The World is Flat a brief history of the twenty- first century / Thomas L. Friedman, Nguyễn Quang A..[và những người khác] dịch và hiệu đính by Friedman, Thomas L. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 TH250G (1).
|