|
4181.
|
Nghệ thuật ẩm thực Kaiseki Ryouri : Khóa luận tốt nghiệp Lưu Trần Thủy Trúc - K2009 ; guyễn Thu Hương hướng dẫn by Lưu, Trần Thủy Trúc | Nguyễn, Thu Hương, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
4182.
|
Tìm hiểu Luật giáo dục 2005 / Chu Hồng Thanh ... [và những người khác] by Nguyễn, Huy Bằng | Lê, Thị Kim Dung | Chu, Hồng Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2005Availability: No items available :
|
|
4183.
|
Nâng cao chất lượng hoạt động đào tạo đại học đáp ứng yêu cầu hội nhập và đổi mới theo cách tiếp cận AUN-QA : kỷ yếu hội thảo / Tô Minh Thanh ... [và những người khác] by Tô, Minh Thanh, PGS. TS [biên tập] | Đỗ, Hạnh Nga, PGS. TS [biên tập] | Nguyễn, Duy Mộng Hà, TS [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1618 N122C (1).
|
|
4184.
|
Khoa học xã hội và nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế = Social sciences and humanities in socio - economic development and international integration / Võ Văn Sen ... [và những người khác] by Võ, Văn Sen, GS. TS [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệp, PGS. TS [biên tập] | Ngô, Thị Phương Lan, PGS. TS [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018Other title: Social sciences and humanities in socio - economic development and international integration.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.71159779 KH401H (1).
|
|
4185.
|
Văn hóa sức mạnh nội sinh của phát triển / Phùng Hữu Phú, Đinh Xuân Dũng đồng chủ biên. by Phùng Hữu Phú | Hoàng Chí bảo GS.TS | Phùng Hữu Phú GS.TS | Phan Xuân Biên PGS.TS | Đỗ Quý Doãn | Phạm Duy Đức | Vũ Thị Phương Hậu TS | Bùi Văn Hưng TS | Phạm Quang Long PGS.TS | Ngô Văn Lệ GS.TS | Bùi Đình Phong PGS.TS | Tạ Văn Thành PGS.TS | Nguyễn Văn Thắng TS | Trần Ngọc Thêm GS.TSKH | Hoàng Bá Thịnh PGS.TS | Nguyễn Minh Thuyết GS.TS | Nguyễn Hữu Thức PGS.TS | Phan Trọng Thường PGS.TS | Nguyễn Văn Tình TS | Hồ Anh Tuấn ThS | Trần Quốc Toản PGS.TS | Đinh Xuân Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia, 2104Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).
|
|
4186.
|
Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam : Những cách tiếp cận Nhân học- tập 2 / GSTS Lương Văn Hy, GSTS Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết ban biên tập; Oscar Salemink, Calaire Chauvet, Nguyễn Thị Hiền..[ và những người khác] tác giả. by Lương, Văn Hy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H305Đ (2).
|
|
4187.
|
Xã hội Trung Quốc 中国社会 Đường Quân… [và những người khác] ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu by Đường, Quân | Trương, Dực | Vương, Xuân Quang | Phùng, Lăng | Nguyễn, Thị Thu Hằng Ths [dịch] | Dương, Ngọc Dũng TS [hiệu đính và giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国社会.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.951 X100H (1).
|
|
4188.
|
Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam : Những cách tiếp cận Nhân học- tập 1 / GSTS Lương Văn Hy, GSTS Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết ban biên tập; Oscar Salemink, Calaire Chauvet, Nguyễn Thị Hiền..[ và những người khác] tác giả. by Lương, Văn Hy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H305Đ (1).
|
|
4189.
|
Cơ cấu tổ chức của Liên Hợp Quốc / Trần Đình Nghiêm tổng biên tập ; Lê Minh Nghĩa, Nguyễn Cộng Hòa, Hoàng Thu Hường biên tập ; Trần Thanh Hải dịch by Trần, Đình Nghiêm [tổng biên tập ] | Lê, Minh Nghĩa [biên tập] | Nguyễn, Cộng Hòa [biên tập] | Hoàng, Thu Hường [biên tập] | Trần, Thanh Hải [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Other title: United Nations Handbook .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341232 C460C (1).
|
|
4190.
|
Tuyển tập các tác phẩm báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới (1985 - 2004). Giai đoạn 2000 - 2004 / Ngọc Hưởng ...[và những người khác] by Ngọc Hưởng | Nguyễn, Sĩ Đại | Trần, Duy | Hữu, Thọ | Hoàng Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5763 (1).
|
|
4191.
|
Thực trạng của những người di dân từ miền Trung vào thành phố Hồ Chí Minh ( Qua trường hợp người nhập cư từ Quảng Ngãi tại phường 9, Quận 3) / Vũ Đình Minh by Vũ Đình Minh | Huỳnh Ngọc Viễn | Hạ Thị Thuỳ Trang | Nguyễn Thị Thu Hồng | Phạm Thanh Duy [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005Other title: Công trình đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.8 (2).
|
|
4192.
|
Thực trạng của những người di dân từ miền Trung vào thành phố Hồ Chí Minh ( Qua trường hợp người nhập cư từ Quảng Ngãi tại phường 9, Quận 3) / Vũ Đình Minh by Vũ Đình Minh | Huỳnh Ngọc Viễn | Hạ Thị Thuỳ Trang | Nguyễn Thị Thu Hồng | Phạm Thanh Duy [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005Other title: Công trình đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường.Availability: No items available :
|
|
4193.
|
Nghiên cứu phát triển quốc tế : lý thuyết và phương pháp trong nghiên cứu và thực tiễn / Andy Summer, Michael Tribe; Lê Leena, Nguyễn Thị Thùy Trang, Phạm Thị Thu Huyền dịch. by Summer, Andy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 NGH305C (1).
|
|
4194.
|
Nhân học phát triển : Lý thuyết, phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu điền dã / Jean Pierre Olivier De Sardan; Trần Hữu Quang, Nguyễn Phương Ngọc dịch by De Sardan, Jean Pierre Olivier. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 NH121P (1).
|
|
4195.
|
家族、仲間、そして祖国 : ベトナム社会主義共和国・元国家副主席グエン・ティ・ビン女史回顧録 グエン・ティ・ビン著 ; 冨田健次, 清水政明監修・翻訳 by Nguyễn, Thị Bình, 1927- | 富田, 健次, 1947- ベトナム語 | 清水, 政明, 1967-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 コールサック社 2013Other title: Kazoku, nakama, soshite sokoku: Betonamushakaishugikyōwakoku moto kokka fuku shuseki Guen ti Bin joshi kaiko-roku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.2 Ka99 (1).
|
|
4196.
|
Nghiên cứu và phục chế trang phục truyền thống của người Chơ ro by Trần, Tấn Vĩnh | Huỳnh Tới | Phan Thị Yên Tuyết | Võ Công Nguyện | Dương Văn Đẩu | Điểu Bảo | Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.] : Sở Khoa học Công nghệ và môi trường, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 (1).
|
|
4197.
|
Các dân tộc ở Việt Nam : Tập 3- Nhóm ngôn ngữ Môn- Khmer / Vương Xuân Tình, Nguyễn Công Thảo, Hoàng Thị Lê Thảo.[ và những người khác] by Vương, Xuân Tình [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia- Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 C101D (1).
|
|
4198.
|
Các dân tộc ở Việt Nam : Tập 1- Nhóm ngôn ngữ Việt- Mường / Vương Xuân Tình, Nguyễn Công Thảo, Hoàng Thị Lê Thảo.[ và những người khác] by Vương, Xuân Tình [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia- Sự thật, 2016Availability: No items available :
|
|
4199.
|
Vấn đề giáo dục vùng đồng bào Khmer : Đồng bằng sông Cửu Long / Đinh Lê Thư chủ biên;Trần Thanh Pôn, Nguyễn Khắc Cảnh, Đinh Lư Giang by Đinh, Lê Thư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.895932 V121Đ (1).
|
|
4200.
|
Những thách thức phát triển chung trong khối ASEAN : phương pháp phân tích và áp dụng by Tertrais, Hugues | Lagrée, Stéphane | Đỗ, Hoài Nam | Genevey, Rémi | Vallée, Thomas | Nguyễn, Thị Nguyệt Anh | Fau, Nathalie. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959 NH556T (1).
|