Your search returned 871 results. Subscribe to this search

| |
421. Văn học cổ điển Hàn Quốc / Woo Han Yong, Park In Gee, Chung Byung Heon... ; Đào Thị Mỹ Khanh dịch

by Woo, Han Yong | Woo, Han Yong, Park, In Gee, Chung, Byung Heon, Choi, Byeong Woo, Yoon, Bun Hee, Đào, Thị Mỹ Khanh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009Other title: 한국의 고전문학 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).

422. 악기들의 도서관 : 김중혁 소설 / 김중혁

by 김, 중혁.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Thư viện nhạc cụ : Tiểu thuyết của Kim Jung-hyuk | Aggideul-ui doseogwan : gimjunghyeog soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A266 (1).

423. Văn học cổ điển Hàn Quốc / Woo Han Yong, Park In Gee, Chung Byung Heon... ; Đào Thị Mỹ Khanh dịch

by Woo, Han Yong | Park, In Gee | Chung, Byung Heon | Choi, Byeong Woo | Yoon, Bun Hee | [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2009Other title: 한국의 고전문학 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).

424. 한국 대표 고전소설선. 1 / 윤병로 엮음

by 윤, 병로 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래문화사, 1995Other title: Tiểu thuyết kinh điển tiêu biểu của Hàn Quốc | Hangug daepyo gojeonsoseolseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 H239 (1).

425. (교과서에 나오지 않는)소설. 2 / 국어교사모임 엮음

by 국어교사모임 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른나무, 2003Other title: Tiểu thuyết không xuất hiện trong sách giáo khoa | Gyogwaseoe naoji anhneunsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G997 (1).

426. 영혼은 호수로 가 잠든다 / 이순원

by 이, 순원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2009Other title: Yeonghon-eun hosulo ga jamdeunda | Hồn về hồ ngủ say..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 Y46 (1).

427. 한국의 서양 사상 수용사 / 이광래지음

by 이, 광래.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 열린책들, 2003Other title: Lịch sử tiếp thu của Hàn Quốc về tư tưởng phương Tây | Hangug-ui seoyang sasang-ui suyongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 H239 (1).

428. 문화다양성협약과 한국영화 / 김동연, 김성일, 손상민, 권선영

by 김, 동연 | 김, 성일 | 손, 상민 | 권, 선영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2009Other title: Công ước về Đa dạng văn hóa và Điện ảnh Hàn Quốc | Munhwadayangseonghyeob-yaggwa hangug-yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 M966 (1).

429. K-animation / Kim Hyung Suk Athour

by Kim, Hyung-suk.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: [Sejong] : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: Phim hoạt hình Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 776.6095195 K111 (1).

430. 사회적 영상과 반사회적 영상 / 한국영상자료원 , 부산국제영화제

by 한국영상자료원 | 부산국제영화제.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영상자료원, 2009Other title: Hình ảnh mang tính xã hội và hình ảnh không mang tính xã hội | Sahoejeog yeongsang-gwa bansahoejeog yeongsang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 S131 (1).

431. 한국현대문학대사전 / 권영민 편

by 권, 영민 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2004Other title: Từ điển Văn học Hàn Quốc đương đại | The Encyclopedia of Modern Korean Literature.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.703 H239 (1).

432. 외환위기 10년, 한국사회 얼마나 달라졌나 / 정운찬짐음 ; 조흥식

by 정, 운찬 [짐음] | 조, 흥식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2007Other title: Khủng hoảng ngoại hối 10 năm, xã hội Hàn Quốc đã thay đổi nhiều thế nào | Oehwan-wigi 10nyeon, hangugsahoe eolmana dallajyeossna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 O-28 (1).

433. 한국인의 종교관 : 한국정신의 맥락과 내용 / 윤이흠지음

by 윤, 이흠.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2001Other title: Quan điểm tôn giáo của người Hàn Quốc : Nội dung bối cảnh và tinh thần Hàn Quốc | Hangug-in-ui jong-gyogwan : Hangugjeongsin-ui maeglaggwa naeyong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (1).

434. 韓國 古代 鐵器文化 硏究 / 손명조

by 손, 명조.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 과천 : 진인진, 2012Other title: Văn hóa cổ đại Hàn Quốc | Hánguó gǔdài tiěqì wénhuà yán jiū.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H677 (1).

435. 딸과 떠나는 국보 건축 기행 / 이용재

by 이, 용재.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 디자인하우스, 2009Other title: Ttalgwa ttonaneun gukppo gonchuk gihaeng | Chuyến du lịch kiến trúc quốc gia rời bỏ con gái.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.2 T882 (1).

436. 문화 인류학자가 들려주는 소중한 우리 문화 이야기 / 이경덕 지음

by 이, 경덕.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래엔 컬처그룹, Sc2010 Other title: Những câu chuyện quý giá về văn hóa Hàn Quốc qua lăng kính của nhà nhân học văn hóa | Munhwa inlyuhagjaga deullyeojuneun sojunghan uli munhwa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 M966 (1).

437. 우리나라 세시풍속 / 이과련지음

by 이, 광련.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청연, 2005Other title: Gió ba giờ ở Hàn Quốc | Ulinala sesipungsog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).

438. (발해연안에서 찾은) 한국 고대문화의 비밀 / 이형구지음

by 이, 형구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2004Other title: Bí mật của văn hóa Hàn Quốc cổ đại (được tìm thấy trên bờ biển Balhae) | (Balhaeyeon-an-eseo chaj-eun) Hangug godaemunhwaui bimil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H193 (1).

439. Four rookie directors / KimYoung-jin ; JungJiyoun, ChoiEunyoung chỉnh sửa ; MouatColin biên dịch

by Kim, Young-jin | Jung, Ji-youn [chỉnh sửa] | Choi, Eun-young [chỉnh sửa] | Mouat, Colin [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2008Other title: Bốn giám đốc tân binh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 F773 (1).

440. 한국의 민담 / 최운식편저

by 최, 운식.

Edition: 제2판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시인사, 1999Other title: Korean folktales | Hangug-ui mindam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.232519 H239 (1).

Powered by Koha