|
421.
|
Văn hóa Bách Việt vùng Lĩnh Nam trong quan hệ văn hóa truyền thống ở Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 61.23.70.01 / Nguyễn Ngọc Thơ ; Trần Ngọc Thêm, Chen Yi Yuan hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Thơ | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.] | Chen, Yi Yuan, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2011 (1).
|
|
422.
|
现代汉语高级教程 四年级教材 : 普通高等教育十五 国家级规划教才 马树德 主编 ; 李文 副主编 by 马 树德 [主编 ] | 李文 [副主编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Xiandai hanyu gaoji jiaocheng si nian ji jiaocai : putong gao deng jiaoyu shiwu guojia ji guihua jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 X6 (1).
|
|
423.
|
北京名人故居 冯小川 主编 ; 李莉, 李淳, 赵占奎 by 冯小川 [主编] | 李莉 | 李淳 | 赵占奎. Series: 中华民人故居系列丛书Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 民人日报 2002Other title: Beijing mingren guju.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.951 B422 (1).
|
|
424.
|
Người Dao ở Trung Quốc : Qua những công trình nghiên cứu của học giả Trung Quốc / Diệp Đình Hoa by Diệp, Đình Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895978 NG558D (2).
|
|
425.
|
Nghệ thuật ngôn ngữ thơ Đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân; Trần Đình Sử, Lê Tẩm dịch by Cao, Hữu Công. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.109 NGH250T (3).
|
|
426.
|
Tính thống nhất giữa đạo đức và chính trị trong tư tưởng của Khổng Tử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Văn Ý ; Bùi Xuân Thanh hướng dẫn by Nguyễn, Văn Ý | Bùi, Xuân Thanh., TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 T312T 2015 (1).
|
|
427.
|
Trung Quốc và Mỹ với an ninh Đông Nam Á từ sau Đại hội XIX Đảng Cộng sản Trung Quốc : tác động và dự báo / Lê Văn Mỹ chủ biên ; Đỗ Minh Cao, Phạm Cao Tường, Nguyễn Ánh Thuận by Lê, Văn Mỹ [chủ biên ] | Đỗ, Minh Cao | Phạm, Cao Tường | Nguyễn, Ánh Thuận. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 TR513Q (1).
|
|
428.
|
Âm mưu thủ đoạn của Trung Quốc trên biển Đông và công luận thế giới / Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm, tuyển chọn by Quí Lâm [sưu tầm, tuyển chọn] | Kim Phượng [Sưu tầm, tuyển chọn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5109597 A120M (1).
|
|
429.
|
现代汉语高级教程 三年级教材 : 普通高等教育十五 国家级规划教才 马树德 主编 ; 李文 副主编 by 马 树德 [主编 ] | 李文 [副主编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Xiandai hanyu gaoji jiaocheng san nian ji jiaocai : putong gao deng jiaoyu shiwu guojia ji guihua jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 X6 (1).
|
|
430.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 宗教建筑, 原始遗址类 柳正恒, 林可 编者 by 柳正恒 [编者] | 林可 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you Zong jiao jian zhu, yuan shi yi zhi lei.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
431.
|
Vai trò người Hoa Đông Nam Á trong sự phát triển của Trung Quốc (1978-2005) / Đỗ Ngọc Toàn by Đỗ, Ngọc Toàn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 V103T (1).
|
|
432.
|
Tác động của quan hệ Mỹ - Trung đến an ninh khu vực Đông Nam Á thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Phạm Văn Mỹ ; Hoàng Anh Tuấn hướng dẫn by Phạm, Văn Mỹ | Phạm, Văn Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.0330159 T101Đ (1).
|
|
433.
|
Chính sách cân bằng quan hệ với các nước lớn của Việt Nam trong thời kỳ đổi mới : luận văn thạc sĩ : 603140 / Nguyễn Thị Vân Anh ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Nguyễn, Thị Vân Anh | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 CH312S (1).
|
|
434.
|
多文体精泛结合高级汉语教程 肖奚强主编 ; 范伟 等 下册 by 肖奚强 [主编] | 范伟 | 鹿士义 | 王庆华 | 徐昌火 | 叶皖林 | 张美霞. Series: 汉语听力系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: duo wenti jing fan jiehe gaoji hanyu jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 D928 (1).
|
|
435.
|
Tư tưởng quản lý xã hội của Nho gia thời Tiên Tần : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Bùi Thị Thu Hiền ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Bùi, Thị Thu Hiền | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2010 (1).
|
|
436.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với Trung Quốc / Đặng Quang Huy biên soạn by Đặng, Quang Huy [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1597 CH500T (1).
|
|
437.
|
HSK速成强化教程 高等 = An intensive course of HSK : advanced 刘超英 等 by 刘超英 [编者] | 金舒年 [编者] | 蔡云凌 [编者] | 龙清涛 [编者]. Series: 北语社HSK书系Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: An intensive course of HSK advanced | HSK su cheng qiang hua jiaocheng gao deng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 H000 (1).
|
|
438.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 官殿, 坛庙, 陵墓, 长成 柳正恒 by 柳正恒. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you Guan dian, tan miao, lingmu, zhang cheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
439.
|
Cạnh tranh Mỹ - Trung ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương dưới thời tổng thống Barach Obama (2009 - 2012 ) : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Nguyễn Thị Hồng Nhung ; Phạm Quang Minh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Nhung | Phạm, Quang Minh, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 C107T (1).
|
|
440.
|
Sự phát triển quan hệ Việt - Trung từ sau khi bình thường hóa và tác động của nó tới quá trình giải quyết vấn đề biên giới - lãnh thổ : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thủy ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thủy | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 S550P (1).
|