Refine your search

Your search returned 1265 results. Subscribe to this search

| |
421. Учебник русского языка для иностранных студентов филологов: Основной курс (второй год обучения). Книга для преподавателя/ Е. И. Войнова, В. М. Матвеева

by Войнова, Е. И | Аверьянова, Г. Н | Матвеева, В. М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).

422. Giáo trình văn thư dùng cho học sinh trường trung học Lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng / Trường trung học Lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng I

by Trường trung học Lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng I.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.007 GI-108T (1).

423. Hội thảo đổi mới giảng dạy ngữ văn ở trường đại học / Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh

by Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 H452T (1).

424. Hội thảo quốc tế Việt Nam học lần thứ 4 : Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay. Kỷ yếu hội thảo khoa học. T.1 / Khoa Việt Nam học. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

by Khoa Việt Nam học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: 4th international conference on Vietnamese studies: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H452T (1).

425. Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay. 1 / Khoa Văn hoá học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM. Khoa Văn hoá học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 NH556V (1).

426. Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO / Edward F. Crawley, Johan Malmqvist, Soren Ostlund, Doris R. Brodeur ; Hồ Tấn Nhựt, Đoàn Thị Minh Trinh biên dịch

by Crawley, Edward F | Malmqvist, Johan | Ostlund, Soren | Brodeur, Doris R | Hồ, Tấn Nhựt [biên dịch.] | Đoàn, Thị Minh Trinh [biên dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Other title: Rethinking engineering education the CDIO approach.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1 C103C (1).

427. Handbuch Fremdsprachenunterricht / Karl-Richard Bausch ... [et al.]

by Bausch, Karl-Richard | Christ, Herbert | Hüllen, Werner | Krumm, Hans-Jürgen.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tübingen : Narr Francke Attempto Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 H236 (1).

428. Fremdsprachenerwerb, Fremdsprachendidaktik / Jörg Roche

by Roche, Jörg.

Edition: 3. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tübingen ; Basel : Narr Francke Attempto Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 F869 (1).

429. Báo in, xuất bản và quan hệ công chúng : chương trình giáo dục Đại học / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 K457 (1).

430. Sử dụng báo chí để dạy báo chí / Clas Thor

by Thor, Clas.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bộ Thông tin và Truyền thông, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 T487 (1).

431. Методика преподавания русского языка как иностранного на начальном этапе

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).

432. Учебная литература, словари и разговорники для изучающих русский язык в странах Азии, Африки и Латинской Америки 1981-1985

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).

433. Những chuyển di tích cực - tiêu cực trong quá trình dạy - học tiếng Anh của người Việt : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Lê Thị Hoài Thanh; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Lê, Thị Hoài Thanh | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 NH556C (1).

434. Wirtschaftsdidaktik / Dieter Euler, Angela Hahn

by Euler, Dieter | Hahn, Angela.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Bern ; Stuttgart ; Wien : Haupt Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.71 W799 (1).

435. Sozialformen im Fremdsprachenunterricht / Inge C. Schwerdtfeger

by Schwerdtfeger, Inge Christine.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 S731 (1).

436. Curriculum zur Gestaltung eines sechsmonatigen Sprachlehrgangs für Aussiedler : Projekt Sprachförderung für Aussiedler / Barbara Dürsch ... [et al.]

by Dürsch, Barbara | Herrmann, Karin | Hubatsch, Irmtraut | Jochem, Klaus.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 C976 (1).

437. Методика обучения иностранным языкам/ И. Ф. Комков

by Комков, И. Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Минск: Вышэйшая школа, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).

438. Im Sprachunterricht spielen? Aber ja! / Christa Dauvillier

by Dauvillier, Christa.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 I-31 (1).

439. Autonomes und partnerschaftliches Lernen : Modelle und Beispiele aus dem Fremdsprachenunterricht / Martin Müller, Lukas Wertenschlag, Jurgen Wolff

by Müller, Martin | Wertenschlag, Lukas | Wolff, Jurgen.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 A939 (1).

440. Molule báo in 2 : tài liệu học tập / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 M729 (1).

Powered by Koha