|
421.
|
토끼전 전집. 6 / 김진영 등편저 by 김, 진영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1998-2003Other title: Tokkijeon. | Thủy cung truyện toàn tập..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 T646 (1).
|
|
422.
|
적벽가 전집. 2 / 김진영, 김현주, 이원걸, 안영훈, 김지연, 김태회편저 by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 이, 기형 [편저] | 백, 미나 [편저] | 김, 지연 [편저] | 김, 태회 [편저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2001Other title: Jeokbyeokga toàn tập. | Jeogbyeogga jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 J549 (1).
|
|
423.
|
적벽가 전집. 5 / 김진영, 김현주, 이기형, 백미나편저 by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 이, 기형 [편저] | 백, 미나 [편저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2001Other title: Jeokbyeokga toàn tập. | Jeogbyeogga jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 J549 (1).
|
|
424.
|
심청전 전집. 5 / 김진영, 김현주, 김영수, 이기형편저 by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 김, 영수 [편저] | 이, 기형 [편저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1999Other title: Simcheongjeon toàn tập. | Simcheongjeon jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 S588 (1).
|
|
425.
|
The cry of the harp / 최정희 ; Genell Y Poitras translator by 최, 정희 | Poitras, Genell Y [translator]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Norwalk, CT : East Bridge, 2005Other title: Tiếng kêu của đàn hạc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 C957 (1).
|
|
426.
|
군함도 / 한수산 by 한, 수산. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2016Other title: Bản đồ tàu chiến | Gunhamdo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G975 (1).
|
|
427.
|
20세기 한국소설. 29, 선생님과 황태자 아메리카 영자의 전성시대 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 김영성, 전상국, 이동하 지음 by 최, 원식 [지음] | 임, 규찬 [지음] | 진, 정석 [지음] | 백, 지연 [지음] | 김, 영성 [지음] | 전, 상국 [지음] | 이, 동하 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: 20segi hangugsoseol. | Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T971 (1).
|
|
428.
|
20세기 한국소설. 34, 먼 그대 봉숭아 꽃물 내 사촌 별정 우체국장 돈화의 사랑 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 김영성, 전상국, 이동하 지음 by 최, 원식 [지음] | 임, 규찬 [지음] | 진, 정석 [지음] | 백, 지연 [지음] | 김, 영성 [지음] | 전, 상국 [지음] | 이, 동하 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: 20segi hangugsoseol. | Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T971 (1).
|
|
429.
|
기후가 미친 걸까? : 기상 과학이 밝혀 낸 이상 기후 이야기. 002. / 로베르 사두르니 ; 장순근감수 ; 이수지옮김 by 사두르니, 로베르 | 장, 순근 [감수] | 이, 수지 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Thời tiết có điên không? : một câu chuyện về khí hậu bất thường được khoa học khí tượng phanh phui. | Gihuga michin geolkka? : gisang gwahag-i balghyeo naen isang gihu iyagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551.5 G462 (1).
|
|
430.
|
20세기 한국소설. 10, 독 짓는 늙은이 학 무녀도 역마 백치 아다다 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 개용묵, 김동리, 정비석, 황순원엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음] | 개, 용묵 [엮음] | 김, 동리 [엮음] | 정, 비석 [엮음] | 황, 순원 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
431.
|
20세기 한국소설. 20, 강 무너진 극장 강 건너 저쪽에서 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연 엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
432.
|
Trước phong trào Manse / Yom Sang Seop viết ; Lê Đăng Hoan dịch by Yom, Sang Seop [지음] | Lê, Đăng Hoan [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Original language: Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: 만 세 전.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).
|
|
433.
|
개밥바라기별 : 황석영 소설 / 황석영 by 황, 석영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주시 : 문학동네, 2009Other title: Thức ăn cho chó Byeol : tiểu thuyết của Hwang Seok-young | Gaebabbalagibyeol : hwangseog-yeong soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 G127 (1).
|
|
434.
|
고래를 잡는 120가지 이야기 / 선우후락 공저 by 선우후락 공저. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울시 : 도서출판 다솔, 2005Other title: 120 câu chuyện bắt cá voi | Golaeleul jabneun 120gaji iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 G617 (1).
|
|
435.
|
A chain of Dark Tales / Young Moon Jung ; InraeYou, Louis Vinciguerra biên dịch by Jung, Young Moon | You, Inrae [ biên dịch] | Vinciguerra, Louis [ biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2018Other title: Một chuỗi các câu chuyện đen tối.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 C434 (1).
|
|
436.
|
Ở đâu đó có điện thoại gọi tôi / Shin Kyung-Sook ; Nguyễn Thị Thu Vân dịch by Shin, Kyung-Sook | Nguyễn Thị Thu Vân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Đ125Đ (1).
|
|
437.
|
Ông chúa Đức Huệ / Kwon Bee-Young; Dương Thanh Hoài dịch by Kwon, Bee-Young | Dương, Thanh Hoài [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2017Other title: 조선의 마지막 황녀, 덕혜옹주 | Josone majimak hwangnyo dokyeongju | Last princess of Chosun dynasty Deokye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Ô455C (1).
|
|
438.
|
2007 한국 직업 전망 / 한국고용정보원 by 한국고용정보원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 노동부 (Ministry of Labor), 2006Other title: Triển vọng việc làm năm 2007 của Hàn Quốc | 2007 Hangug jig-eob jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.12 T974 (1).
|
|
439.
|
교실밖 지리여행 / 노웅희, 박병석 지음 by 노, 웅희 [지음] | 박, 병석 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절출판사, 2009Other title: Du lịch địa lý ngoài lớp học | Gyosilbakk jiliyeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 G997 (1).
|
|
440.
|
Giáo trình văn học Hàn Quốc by Phan, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Thị Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 598.7 GI-108T (1).
|