Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
421. Kỷ yếu Đại hội VII / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2016Availability: No items available :

422. Ngôn ngữ và đời sống xã hội-văn hóa / Hoàng Tuệ

by Hoàng, Tuệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 1996Availability: No items available :

423. The Social Animal / Elliot Aronson

by Aronson, Elliot.

Series: Series of books in PsychologyEdition: 6th edMaterial type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: New York : W.H. Freeman and Company , 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 S678 (1).

424. Nhân học & cuộc sống. T.6

by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: No items available :

425. ベトナムはどうなっているのか? 本多勝一著

by 本多, 勝一, 1933-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1977Other title: Betonamu wa dō natte iru no ka?.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 V68 (1).

426. ベスト・オブ・天声人語 朝日新聞論説委員室著 ; 朝日イブニングニュース訳

by 朝日新聞社 | 朝日イブニングニュース社.

Series: Bilingual books, 23Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル, 1997Other title: Besuto Obu tensei jingo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 B39 (1).

427. 社会保障権 歩みと現代的意義 小川政亮著

by 小川, 政亮, 1920-2017.

Series: 現代自治選書Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 自治体研究社 1989Other title: Shakai hoshō-ken Ayumi to gendai-teki igi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 364 Sh12 (1).

428. 現代教育学シリーズー11 社会教育学 編者:新掘通瀬せ

by 新掘通瀬せ [編者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有信堂高文社 1981Other title: Gendai kyōiku-gaku shirīzū 11 shakai kyōiku-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 379 G34 (1).

429. 日本人の博愛精神 知られざる感動の11話 中山理 [著]

by 中山, 理, 1952-.

Series: 祥伝社新書 ; 238Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 祥伝社 2011Other title: Nihonjin no hakuai seishin Shira rezaru kandō no 11-wa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 281.04 N77-H (1).

430. 沖縄の社会組織と世界観 渡辺欣雄著

by 渡辺欣雄.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新泉社 1985Other title: Okinawa no shakai soshiki to sekai-kan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.199 O-51 (1).

431. 35 năm Hội đồng tương trợ kinh tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật, 1984Availability: No items available :

432. Sự chuyển biến kinh tế xã hội trong nông thôn Vĩnh Long 1945 - 1975 : Luận án tiến sĩ lLịch sử / Trần Thị Mỹ Hạnh thực hiện; Nguyễn Phan Quang, Phan Lạc Tuyên hướng dẫn.

by Trần, Thị Mỹ Hạnh | Nguyễn Phan Quang PGS.TS [Hướng dẫn] | Phan Lạc Tuyên TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 87 (1).

433. Các nhóm cộng đồng người Hoa ở Việt Nam = Community groups of the overseas chinese in Viet Nam / Châu Hải

by Châu, Hải.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 C101N (1).

434. Văn hóa Việt Nam thương thức / Nguyễn Tiến Dũng

by Nguyễn, Tiến Dũng Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

435. 龍과 여성, 달의 축제 / 한양명

by 한, 양명.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2006Other title: Rồng và Phụ nữ, Lễ hội Mặt trăng | Yong-gwa yeoja, woljeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.4 Y55 (1).

436. Lễ hội truyền thống tái hiện lịch sử ở Kyoto Nhật Bản(Trường hợp lễ hội Jidai) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 . Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn ,

by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

437. Một số vấn đề Lý luận và Phương pháp nghiên cứu con người và xã hội

by Joachim Matthes.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

438. Công tác xã hội gia đình và trẻ em

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

439. Chữa lành đứa trẻ bên trong bạn / Charles L. Whitfield ; An Vi dịch

by Whitfield, Charles L | An Vi [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Thái Hà, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 C551L (1).

440. Nhân học & cuộc sống. T.6

by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 591 NH1211H (3), Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).

Powered by Koha