Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
421. Mord am großen Fluß : ein Vierteljahrhundert afrikanischer Unabhängigkeit / Peter Scholl-Latour

by Scholl-Latour, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Heyne Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 960.32 M834 (1).

422. Als hundert Blumen blühen sollten die Odyssee einer modernen Chinesin vom Langen Marsch bis heute / Daiyun Yue, Carolyn Wakeman

by Yue, Daiyun | Wakeman, Carolyn.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Dt. Taschenbuch, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 A461 (1).

423. Kleine Weltgeschichte der Philosophie / Hans Joachim Störig

by Störig, Hans Joachim.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 K64 (1).

424. Sociolinguistics : an international handbook of the science of language and society = Soziolinguistik : ein internationales Handbuch zur Wissenschaft von Sprache und Gesellschaft / Ulrich Ammon, Norbert Dittmar, Klaus J. Mattheier

by Ammon, Ulrich | Dittmar, Norbert | Mattheier, Klaus.

Material type: Text Text Language: German, English Publication details: Berlin : Walter de Gruyter, 1988Other title: Soziolinguistik : ein internationales Handbuch zur Wissenschaft von Sprache und Gesellschaft.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 S678 (1).

425. Đại cương lịch sử Việt Nam. T.3, 1945-2006 / Lê Mậu Hãn chủ biên

by Lê, Mậu Hãn [chủ biên] | Trần, Bá Đệ | Nguyễn, Văn Thư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).

426. Lịch sử lưu trữ Việt Nam / Nguyễn Văn Thâm ... [và những người khác]

by Nguyễn, Văn Thâm | Vương, Đình Quyền [biên soạn ] | Đào, Thị Diến [biên soạn ] | Nghiêm, Kỳ Hồng [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.9597 L302S (2).

427. Sổ tay cho người du lịch

by Phạm, Côn Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 S450T (1).

428. Phân tích các điều kiện hình thành và phát triển tuyến du lịch chuyên đề "Hành trình theo dấu chân bác sĩ Alexandre Yersin"

by Nguyễn, Thị Chinh | Dương, Đức Minh, ThS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 PH121T (1).

429. Sổ tay thuật ngữ lịch sử phổ thông

by Phan, Ngọc Liên, chủ biên | Đinh, Ngọc Bảo | Lại, Bích Ngọc | Nguyễn, Ngọc Cơ | Lương, Kim Thoa | Trần, Bá Đệ | Đặng, Thanh Toán | Kiều, Thế Hưng | Đào, Tố Uyên | Nguyễn, Tiến Hỷ | Trần, Thị Vinh | Nguyễn, Hồng Liên | Nghiêm, Đình Vỳ | Nguyễn, Đình Lễ | Nguyễn, Cảnh Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Phan Thiết : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 903 S450T (1).

430. Ký ức phụ nữ miền Đông. T.1

by Ban Tuyên Giáo Tỉnh Ủy | Hội Liên Hiệp Phụ Nữ tỉnh Đồng Nai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4209597 K600Ư (1).

431. Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc

by Dương, Ngọc Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổng hợp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).

432. Du lịch văn hóa đồng bằng sông Cửu Long từ góc nhìn văn hóa học : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Anh Dũng ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn

by Trần, Anh Dũng | Huỳnh, Quốc Thắng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 D500L 2007 (1).

433. Слово о России : kнига для чтения по русской истории/ В. М. Соловьев

by Соловьев, В. М.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 С48 (1).

434. Trên đất Nghĩa Bình : tập I / Tô Đình Cơ..[và những người khác]

by Tô, Đình Cơ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Qui Nhơn : Sở Văn hoá- thông tin Nghĩa Bình, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.95974 TR254Đ (1).

435. Việt sử thông giám cương mục : Tập VI Chính biên / Quốc sử quán; Ban nghiên cứu Văn sử địa

by Quốc sử quán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn sử địa, 1958Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308S (2).

436. Lịch triều hiến chương loại chí : Tập II Quan chức chí lễ nghi chí / Phan Huy Chú, Tổ phiên dịch viện sử học Việt Nam

by Phan, Huy Chú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302T (1).

437. Lịch triều hiến chương loại chí : Binh chế chí văn tịch chí bang giao chí / Phan Huy Chú; Tổ phiên dịch viện sử học Việt Nam

by Phan, Huy Chú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302T (1).

438. Giáo trình kinh tế du lịch - khách sạn : dùng cho các trường THCN / Đinh Thị Thư

by Đinh Thị Thư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2005Availability: No items available :

439. 조선을 뒤흔든 16인의 왕후들 : 이수광 조선 팩션 역사서 / 이광수

by 이, 광수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2008Other title: 16 nữ hoàng làm rung chuyển triều đại Joseon : Lịch sử phe phái Joseon của Lee Soo-gwang | Joseon-eul dwiheundeun 16in-ui wanghudeul : Isugwang joseon paegsyeon yeogsaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 O-81 (1).

440. Tôi cảm Hàn Quốc "trải nghiệm của du khách Việt Nam" / Tổng cục du lịch Hàn Quốc

by Tổng cục du lịch Hàn Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19504 T452C (3).

Powered by Koha