|
421.
|
Ngôn ngữ học : khuynh hướng - lĩnh vực - khái niệm. T.1 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Availability: No items available :
|
|
422.
|
Ngôn ngữ học Việt Nam / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981Availability: No items available :
|
|
423.
|
Từ điển Chăm - Việt / Bùi Khánh Thế by Bùi, Khánh Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
424.
|
Wörter, Bilder, Situationen zu 20 Sachfeldern für die Grundstufe Deutsch als Fremdsprache / Walter Lohfert, Theo Scherling by Lohfert, Walter | Scherling, Theo. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt KG, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 W958 (1).
|
|
425.
|
Training Erörterung und Interpretation für das 10. Schuljahr : Beilage : Lösungsheft / Dietger Feiks, Ella Krauß by Feiks, Dietger. Edition: 10Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.007 T768 (1).
|
|
426.
|
Erzählungen / Hans Fallada by Fallada, Hans. Material type: Text Language: German Publication details: Brauschweig : Rowohlt Verlag GmbH, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.6 E73 (1).
|
|
427.
|
Tổng mục lục tạp chí ngôn ngữ (1969-1999) by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 T455M (1).
|
|
428.
|
Đặc điểm ngôn ngữ phỏng vấn (Khảo sát cứ liệu trên báo in tiếng Việt từ năm 2008 đến nay): luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Dương Thị My Sa; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Dương, Thị My Sa | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).
|
|
429.
|
Quán ngữ - một phương thức liên kết (so sánh tiếng Việt với tiếng Anh qua tác phẩm Harri Potter) : Luận văn thạc sĩ : 5.04.27 / Huỳnh Thị Ngọc Bình ; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Huỳnh, Thị Ngọc Bình | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
430.
|
Ngữ nghĩa và ngữ pháp của cấu trúc nhân nhượng trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.31 / Ngô Thị Thanh Thúy; Nguyễn Vân Phổ hướng dẫn by Ngô, Thị Thanh Thúy | Nguyễn, Vân Phổ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550N (2).
|
|
431.
|
Cơ sở Ngôn ngữ học. T.1 / Hữu Quỳnh; Nguyên Ngọc biên soạn by Hữu Quỳnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1977Availability: No items available :
|
|
432.
|
Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết by Nguyễn, Thiện Giáp | Đoàn, Thiện Thuật | Nguyễn, Minh Thuyết. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 D121L (1).
|
|
433.
|
Le langage et la pensée / Noam Chomsky by Noam, Chomsky. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Éditions Payot, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.9 L271 (1).
|
|
434.
|
Lược sử ngôn ngữ học / R. H. Robins by Robins, R.H. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L557S (1).
|
|
435.
|
Ngôn ngữ văn hoá & xã hội : Một cách tiếp cận liên ngành / Vũ Thị Thanh Hương, Hoàng Tử Quân dịch; Cao Xuân Hạo, Lương Văn Hy, Lý Toàn Thắng hiệu đính Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NG454N (2).
|
|
436.
|
Стилистика частей речи: Глагольные словоформы/ Е. Н. Прокопович by Прокопович, Е. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С80 (1).
|
|
437.
|
Практическая стилистика руссого языка и литературное редактирование: Сб. упражнений: Учеб. пособие для вузов/ М. П. Сенкевич by Сенкевич, М. П. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 П69 (1).
|
|
438.
|
Đặc điểm ngôn ngữ của khẩu hiệu tuyên truyền tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án tiến sĩ : 60.22.02.41 / Trần Thanh Dũ; Lê Thị Thanh, Lưu Trọng Tuấn hướng dẫn by Trần, Thanh Dũ | Lê, Thị Thanh [hướng dẫn ] | Lưu, Trọng Tuấn [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
439.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : chuyên đề ngôn ngữ học / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn by Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NH556V (1).
|
|
440.
|
Phương ngữ Nhật Bản : Trường hợp phương ngữ Osaka : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Hồng Nhật ; Nguyễn Thị Thu Hương hướng dẫn by Mai, Hồng Nhật | Nguyễn, Thị Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|