|
421.
|
So sánh đối chiếu phương thức danh hóa trong tiếng Anh và tiếng Việt : luận án tiến sĩ : 60.22.01.10 / Nguyễn Thị Bích Ngoan ; Lê Trung Hoa, Nguyễn Thị Kiều Thu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Ngoan | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2016. Availability: No items available :
|
|
422.
|
Hàm ý qua các câu chứa cặp Nếu...Thì và If... Then : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Thạch Văn Việt; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Thạch, Văn Việt | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H104Y (1).
|
|
423.
|
Kỉ yếu hội thảo quốc tế Ngôn ngữ học Việt Nam những chặng đường phát triển và hội nhập quốc tế / Đại học Đà Nẵng, Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam by Đại học Đà Nẵng | Viện Ngôn ngữ học | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2018Other title: International conference proceedings Linguistics in Vietnam - the stages of development and international integration.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 K300Y (1).
|
|
424.
|
Giới từ định vị tiếng Anh (at, in, on) và các đơn vị tương đương trong tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 9222024 / Nguyễn Thị Tuyết Hạnh; Huỳnh Bá Lân, Nguyễn Thị Kiều Thu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tuyết Hạnh | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 425 GI462T (1).
|
|
425.
|
Lỗi phát âm tiếng Việt ở người Mỹ trên cứ liệu phân tích thực nghiệm : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lê Ngọc Diệp; Nguyễn Thị Phương Trang, Nguyễn Văn Lợi hướng dẫn by Lê, Ngọc Diệp | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn ] | Nguyễn, Văn Lợi [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L452P (2).
|
|
426.
|
Nihongo no Kiso Kaigai Gijutsusha Kenshu Kyoukai 1 Bản dịch ra tiếng Việt by Kaigai Gijutsusha Kenshu Kyoukai. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 3 A Corporation 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: .495.6 N691 (1).
|
|
427.
|
日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 本冊かんじかなまじり版 by 海外技術者研修協会 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1981Other title: Nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
428.
|
Введение в языкознание: Учеб. пособие для студентов филол. спец. вузов/ Б. Н. Головин by Головин, Б. Н. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 В24 (1).
|
|
429.
|
Родная речь : Учеб. по чтению для учащихся нач. шк. В 3 кн. Кн. 3, ч. 1/ М. В. Голованова by Голованова, М. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Р60 (1).
|
|
430.
|
Короткие рассказы: Сборник текстов для бесед, изложений и соченений/ О. В. Вишнякова by Вишнякова, О. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 К68 (1).
|
|
431.
|
Забавные истории: Сборник забавных историй, юмористических рассказов советских писателей/ Л. Ф. Куземченко by Куземченко, Л. Ф. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 З12 (1).
|
|
432.
|
1日10分のシャドーイング!就活・仕事のにほんご会話/ 公益社団法人国際日本語普及協会(AJALT) by 公益社団法人 国際日本語普及協会 (AJALT). Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アスク, 2015Other title: Ichi nichi ichi zero bunno shadōingu! 就活 shigoto no Nihongo kaiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.8 G2-Ic3 (2).
|
|
433.
|
Designing and using of games in teaching speaking skill in grade 5 of Vietnamese primary school : M.A. / Le Tran Thien Phuc ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor by Le, Tran Thien Phuc | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 D457 (2).
|
|
434.
|
Vai trò ngữ pháp - ngữ nghĩa - ngữ dụng của từ hư trong câu tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thùy Nương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Thùy Nương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: No items available :
|
|
435.
|
Đặc điểm của tiếng Việt thế kỷ XVII qua cứ liệu từ điển AnNam - Lusitan - Latinh : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.40 / Bùi Thị Minh Thùy; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Bùi, Thị Minh Thùy | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
436.
|
Logic - Ngôn ngữ học / Hoàng Phê by Hoàng, Phê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đà Nẵng, 2003Availability: No items available :
|
|
437.
|
日本語と文化・社会 野元菊雄, 野林正路監修 2 ことばと社会 by 野元,菊雄 | 野林,正路. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1977Other title: Nihongo to bunka shakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
438.
|
バイリンガル教育と第二言語習得 コリン・ベーカー著 ; 岡秀夫訳・編 by コリン,ベーカー | 岡, 秀夫, 1946-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1996Other title: Bairingaru kyōiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B163 (1).
|
|
439.
|
マルチメディア語学学習教材の開発と評価 宮本節子著 理論と実証と by 宮本, 節子, 1953-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 溪水社 2001Other title: Maruchimedia gogaku gakushū kyōzai no kaihatsu to hyōka Riron to jisshō to.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M389 (1).
|
|
440.
|
Tiếng Việt Cơ Sở Yonosuke Takeuchi, Masumi Higuma by Yonosuke, Takeuchi | Masumi, Higuma. Material type: Text Language: Japanese Publication details: Daigakusyorin Tokyo 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829 Ti2 (1).
|