|
421.
|
Учимся говорить по русский: Лингафоннов учебное пособие/ М. М. Павлова, Г. Н. Чумакова by Павлова, М. М | Чумакова, Г. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 У92 (1).
|
|
422.
|
Русский язык в картинках: Сборник упражнений для начального этапа обучения/ И. К. Геркан by Геркан, И. К. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
423.
|
Русский язык на курсах/ Л. А. Дерибас by Дерибас, Л. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 P89 (1).
|
|
424.
|
Nước Nga trước thềm thế kỷ XXI : ai là đồng minh của Nga / Vadim Makarenco ; Ngô Thuỷ Hương,... dịch by Makarenco, Vadim | Lê, Văn Thắng [dịch] | Đinh, Phương Thuỳ [dịch] | Ngô, Thuỷ Hương [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.0863 N557N (1).
|
|
425.
|
뻬쩨르부르그 이야기. 68 / 과골지음 ; 조주관옮김 by 과골 | 조, 주관 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Ppejjeleubuleugeu iyagi | Câu chuyện về Peterburg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 P894 (1).
|
|
426.
|
红帆 格林 ; 张佩文 by 格林 | 张佩文. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 广西 漓江 1993Other title: Hongfan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 H772 (1).
|
|
427.
|
Trường phái hình thức Nga / Huỳnh Như Phương by Huỳnh, Như Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: No items available :
|
|
428.
|
Грамматика. Лексика. Развитие речи. Стилистика/ С. Н. Плужниковоа, Е. Ю Владимирский by Плужниковоа, С. Н | Владимирский, Е. Ю. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 Г65 (1).
|
|
429.
|
Чистая грамматика/ Е. Р. Ласкарева by Ласкарева, Е. Р. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Ч68 (1).
|
|
430.
|
Мои друзья падежи: Грамматика в диалогая/ Л. Н. Булгакова, Захаренко И. В. by Булгакова, Л. Н | Захаренко И. В | Красных В. В. Edition: 10-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 М74 (1).
|
|
431.
|
Знаю и люблю русский глаголы : пособие для курсов русского языка/ А. Д. Кривоносов by Кривоносов, А. Д. Edition: 6-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 З64 (1).
|
|
432.
|
Язык и культура: Лингвострановедение в преподавании русского языка как иностранного/ Е. М. Верещагин, В. Г. Костомаров by Верещагин, Е. М | Костомаров, В. Г. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Я41 (1).
|
|
433.
|
Методика русского языка в средней школе/ А. В. Текучев by Текучев, А. В. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).
|
|
434.
|
Преподаватель русского языка как иностранного: Введение в специальность/ В. В. Молчановский, Л. Шипелевич by Молчановский, В. В | Шипелевич, Л. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П71 (1).
|
|
435.
|
Уроки русского яхыка: 5 кл.: Кн. для учителя: Из опыта работы/ Г. П. Соколова by Соколова, Г. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У68 (1).
|
|
436.
|
Опыт этимологического словаря русской фразеологии / Н. М. Шанский, В. И. Зимин by Шанский, Н. М | Зимин, В. И | Филипов, А. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7203 О-60 (1).
|
|
437.
|
Англо-русский фразеологический словарь/ А. В. Кунин by Кунин, А. В. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.34917 А64 (1).
|
|
438.
|
Сборник упражнений по современному русскому языку. Синтаксис: Учеб. пособие для вузов/ В. П. Вомперский, М. И. Безчетнова by Вомперский, В. П | Безчетнова, М. И | Панюшева, М. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С23 (1).
|
|
439.
|
Миниатюры русских исторических рукописей/ О. И. Подобедова by Подобедова, О. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Наука, 1965Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 096.1 М57 (1).
|
|
440.
|
I-li-a RÊ-PIN/ X. Pr ô-Rô-Cô-Va , Đức Truyền Đặng dịch by X. Pr ô-Rô-Cô-Va | Đặng, Đức Truyền [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Mátxcơva: Cầu vồng, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.7 I-300L (1).
|