|
421.
|
สมุดภาพคำศัพท์สำหรับหัดอ่านภาษาไทย สระ + ตัวสะกด + วรรณยุกต์ by ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน | ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ดวงกมล จำกัด, 1981Other title: Samutphap khamsap samrap hat an phasathai Sara Tuasakot Wannayuk.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 S193 (8).
|
|
422.
|
เกมจับคู่หรรษา เสริมทักษะภาษาไทย เตรียมความพร้อมก่อนเข้า ป.1 by ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน | ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1983Other title: Kem chapkhu hansa soem thaksa phasathai triam khwamphrom kon khao po nueng.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 K31 (8).
|
|
423.
|
วิวัฒนาการแบบเรียนไทย / เบ็ญจวรรณ สุนทรากูล by เบ็ญจวรรณ สุนทรากูล. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สํานักพิมพ์ปาเจรา จํากัด, 2006Other title: Wiwatthanakan baeprian thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.32 W834 (3).
|
|
424.
|
เด็กสาวจากดาวใส / Jerry Spinelli Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Se-education Public Company Limited, 2003Other title: Deksao chak dao sai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.6 D329 (1).
|
|
425.
|
Учебник русского языка: Синтаксис для 6-ого и 7-ого классов средней школы. Часть вторая/ С.Г. Барзударов, С. Е. Крючков by Барзударов, С.Г | Крючков, С. Е. Edition: 8-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 У91 (1).
|
|
426.
|
Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu by Nguyễn, Trọng Báu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 B305T (2).
|
|
427.
|
Hướng dẫn giảng dạy Tiếng Việt 4. T.1 / Lê Cận chủ biên; Đỗ Quang Lưu; Hoàng Văn Thung; Nguyễn Có; Lưu Đức Khôi by Lê, Cận | Đỗ, Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi. Edition: In lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: No items available :
|
|
428.
|
Giáo sĩ thừa sai và chính sách thuộc địa của Pháp tại Việt Nam : 1857-1914 / Cao Huy Thuần; Nguyên Thuận dịch by Cao, Huy Thuần. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 GI108S (1).
|
|
429.
|
Chính sách phát triển vốn tài liệu ở thư viện Khoa học Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010 : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Lê Thị Ngọc Thư ; Nguyễn Thị Thư (Người hướng dẫn) by Lê, Thị Ngọc Thư | Nguyễn, Thị Thư, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.4 CH312S (1).
|
|
430.
|
Sprachpolitik als Bildungspolitik : Dokumentation eines Werkstattgesprächs des Goethe-Inst. München vom 20. - 22. September 1984 / Josef Gerighausen, Peter C. Seel by Gerighausen, Josef | Seel, Peter C. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.007 S766 (1).
|
|
431.
|
Hệ thống chính trị Liên Bang Nga : cơ cấu và tác động đối với quá trình hoạch định chính sách đối ngoại : sách tham khảo / Vũ Dương Huân, Phạm Thị Ngọc Bích, Lê Thanh Vạn, Hoàng Vân by Vũ, Dương Huân | Phạm, Thị Ngọc Bích | Lê, Thanh Vạn | Hoàng, Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 H250T (1).
|
|
432.
|
Chính sách phát triển vùng của Italia / Bùi Nhật Quang by Bùi, Nhật Quang, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.945 CH312S (1).
|
|
433.
|
Cơ chế hoạch định chính sách đối ngoại của Mỹ sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Lan Chi ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn by Nguyễn, Lan Chi | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 C460C (1).
|
|
434.
|
Hội thảo Lý luận giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Đảng Cộng sản Trung Quốc : phát triển khoa học hài hòa trong xây dựng kinh tế - xã hội Xã hội chủ nghĩa : lýLuận và thực tiễn / Nguyễn Khánh Hòa, Bùi Thị Hồng Thúy biên tập by Nguyễn, Khánh Hòa [biên tập] | Bùi, Thị Hồng Thúy [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259707 H452T (1).
|
|
435.
|
跨世紀中國貨幣政策有效性研究 The cross-century study of the effectiveness of China's monetary Policy 曾龍騏, 鄭建明 by 曾龍騏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 香港 香港勵志 1999Other title: The cross-century study of the effectiveness of China's monetary Policy | Kua shiji zhongguo huobi zhengce youxieo xing yanjiu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.4951 K952 (1).
|
|
436.
|
無告の民 : カンボジアの証言 大石芳野著 by 大石, 芳野. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1981Other title: Mukokunotami: Kanbojia no shōgen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 Mu27 (1).
|
|
437.
|
Tìm hiểu chính sách đối ngoại của chính quyền Fukuda (So sánh với chính sách đối ngoại của chính quyền Koizumi và Shinzo Abe) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Bích Quyên ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Bích Quyên | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
438.
|
Phân loại và biên mục / Lois Mai Chan by Chan, Lois Mai | Nguyễn, Thị Kim Loan [hiệu đính.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 PH121L (2).
|
|
439.
|
เทคนิคการเขียนหนังสือราชการ หนังสือโต้ตอบ และรายงานการประชุม / นภาลัย สุวรรณธาดา, อดุล จันทรศักดิ์ by นภาลัย สุวรรณธาดา. Edition: พิมพ์ครั้งที่ ๖Material type: Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ภาพพิมพ์, 2009Other title: Techniques for writing official books interactive book and meeting minutes.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T255 (1).
|
|
440.
|
Mấy vấn đề quản lý Từ góc độ văn hóa xã hội và nếp sống văn minh đô thị by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ, 2009Availability: No items available :
|