|
421.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
422.
|
総合日本史図表 坂本賞三, 福田豊彦監修 by 坂本,賞三 | 福田, 豊彦. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 第一学習社 1994Other title: Sōgō nipponshi zuhyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 S682 (1).
|
|
423.
|
ベトナムの心 関場理一著 by 関場理一. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 「ベトナムの心」刊行会 1974-1975Other title: Betonamu no kokoro.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68 (1).
|
|
424.
|
日本語の起源 大野晋著 by 大野, 晋, 1919-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Other title: Nihongo no kigen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
425.
|
子どものマナー図鑑 4おつきあいのマナー 峯村良子 作・絵 4 by 峯村良子 作・絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 2000Other title: Kodomo no manā zukan 4 o tsukiai no manā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385 Ko21-4 (1).
|
|
426.
|
Võ đạo Việt Nam & truyền thống nhân văn - thượng võ by Huỳnh, Tuấn Kiệt | Huỳnh, Quốc Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.81509597 V400Đ (1).
|
|
427.
|
Painters as Enjoys : Korean Inspiration in Eighteenth-Century Japanese Nanga by Jungmann, Burglind. Material type: Text Language: English Publication details: Hong Kong : ĐH Princeton, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.95209033 P148 (1).
|
|
428.
|
Quá trình hòa nhập văn hóa ở Việt Nam : Bài học kinh nghiệm cho tương lai Korea : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Yoo Han Yeol ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Yoon, Han Yeol | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 QU100T 2008 (1).
|
|
429.
|
Хрестоматия по истории русского языкознания: Учеб. пособие для филол. специальностей ун-тов и пед. ин-тов/ Ф. М. Березин by Березин, Ф. М. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.709 Х91 (1).
|
|
430.
|
宗教の世界史. 第5卷/ 小島毅 by 小島, 毅, 1962-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 山川出版社, 2017Other title: Shūkyō no sekaishi. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 124.1 Sh696 (1).
|
|
431.
|
Cosa dire o scrivere in ogni occasione / Patrizia Frescaroli by Frescaroli, Patrizia. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Giovanni De Vecchi Editore, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 C8341 (1).
|
|
432.
|
Phật giáo vùng Mê-kông: Lịch sử & Hội nhập. T.1 by Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
433.
|
Lịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại: Văn minh phương Tây by Crane Brinton | Wolff, Robert Lee | Christopher, John.B. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.09821 L302S (1).
|
|
434.
|
Ẩn sĩ Trung Hoa by Hàn, Triệu Kỳ | Cao, Tự Thanh [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 Â121S (1).
|
|
435.
|
Lịch sử kiến trúc : từ xã hội nguyên thủy đến trung thế kỷ Châu Âu. T.1 by Đặng, Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 L302S (1).
|
|
436.
|
Hanoi's ancient features-Nét xưa Hà Nội by Trần, Mạnh Thường. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 H247 (1).
|
|
437.
|
Thành phố Bến Tre Xưa & Nay by Phòng Văn hóa và Thông tin TP. Bến Tre. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Bến Tre : Phòng Văn hóa và Thông tin TP. Bến Tre, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 TH107P (1).
|
|
438.
|
Hoan Châu ký / Nguyễn Cảnh; Nguyễn Thị Thảo dịch, Trần Nghĩa khảo đính by Nguyễn, Cảnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 H406C (1).
|
|
439.
|
Zhongguo Wenhua Shi. Vol.1 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans. by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).
|
|
440.
|
조선 왕을 말하다. 2 / 이덕일 지음 by 이, 덕일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 위즈덤하우스, 2010Other title: Joseon wang-eul malhada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|