Refine your search

Your search returned 800 results. Subscribe to this search

| |
421. Tôn giáo, tín ngưỡng và các nghi lễ truyền thống của thổ dân Úc (giai đoạn trước năm 1788) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Lê Kiều Duyên ; Trịnh Thu Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Lê Kiều Duyên | Trịnh, Thu Hương, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

422. Văn hóa truyền thống của thổ dân Úc : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Cao Bội Ngọc ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Trần, Cao Bội Ngọc | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H 2005 (1).

423. Gen vị kỷ / Richard Dawkins ; Dương Ngọc Cường, Hồ Tú Cường dịch

by Richard Dawkins | Dương, Ngọc Cường [Dịch] | Hồ, Tú Cường [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.5 G203V (1).

424. 所さんの20世紀解体新書 制作スタッフ編

by 制作スタッフ編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社ソニー・マガジンズ 1998Other title: Tokoro-san no 20 seiki kaitai shinsho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 699.67 To34 (1).

425. 英語で話す「日本の伝統芸能」 小玉祥子著

by 小玉, 祥子, 1960-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 2000Other title: Eigo de hanasu Nihon no dentō geinō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700 E34 (1).

426. Chuột giã bánh giầy Toshio Ozawa ; Phan Thị Mỹ Loan, Nguyễn Đỗ An Nhiên, Nguyễn Hồng Thư dịch Nhữngng truyện cổ tích Nhật Bản hay nhất ,

by Toshio, Ozawa | Phan, Thị Mỹ Loan [dịch] | Nguyễn, Hồng Thư [dịch] | Nguyễn, Đỗ An Nhiên [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. Nxb. Dân trí 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 To72 (1).

427. Hiện trạng và hướng phát triển làng nghề truyền thống sơn mài Tương Bình Hiệp, tỉnh Bình Dương

by Nguyễn Thị Thu Thủy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

428. ปุลากง / โสภาค สุวรรณ

by โสภาค สุวรรณ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 1998Other title: Pu la kong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P976 (1).

429. คนเผาถ่าน / นิมิตร ภูมถาวร

by นิมิตร ภูมถาวร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 1998Other title: Khon phaothan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K457 (1).

430. เรื่องสั้นสวนสัตว์ / สุวรรณี สุคนธา

by สุวรรณี สุคนธา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ็คส์ จำกัด, 1998Other title: Rueangsan suansat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 R918 (1).

431. เด็กหญิงจ้าง / คณาพร คชา

by คณาพร คชา | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1999Other title: Dekying chang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 D329 (1).

432. เวลา / ชาติ กอบจิตติ

by ชาติ กอบจิตติ.

Edition: Lần thứ 17Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทเพิร์ล พับลิชชิ่ง, 2003Other title: Wela.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 W438 (1).

433. Kẻ ma làm / Trần Kim Trắc

by Trần, Kim Trắc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922301 K200M (1).

434. Traditional Korean villages / OhHong-seok written ; Cho Yoon-jung translated

by Oh, Hong-seok | Cho, Yoon-jung [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Ewha Womans University Press, 2007Other title: Làng truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 T763 (2).

435. 한국의 민담 / 임동권엮음

by 임, 동권.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서문당, 1996Other title: Truyện dân gian Hàn Quốc | Hangug-ui mindam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H239 (2).

436. (자전적 실화소설)평화의 전사 / 단 밀만지음 ; 김정우옮김

by 단, 밀만 | 김, 정우 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1993Other title: (Tự truyện hư cấu có thật) Chiến binh hòa bình | (Jajeonjeog silhwasoseol) Pyeonghwaui jeonsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 P995 (1).

437. Winter Oak Tree / Nagibin Yuri Markovich글 ; Kim Eunhee옮김 ; Seungyeon Cho그림

by Nagibin, Yuri Markovich | Kim, Eunhee | Cho, Seungyeon.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Hankyoreh Publishing, 2013Other title: Cây sồi mùa đông.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 W786 (1).

438. Klein Zaches genannt Zinnober / E.T.A Hoffmann

by Hoffmann, E.T.A.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 K63 (1).

439. Der Mantel / Nikolai W.Gogol

by Gogol, Nikolai W.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Rowohlt Taschenbuch Verlag GmbH, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 M292 (1).

440. Lễ hội Cao Đài nhìn từ góc độ văn hóa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Mạnh Tiến ; Phan An hướng dẫn

by Nguyễn, Mạnh Tiến | Phan An, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.25 L250H 2006 (1).

Powered by Koha