|
421.
|
Chiếc nhẫn bằng thép/ K. Pautovsky, Thuỵ Ứng Nguyễn dịch by Pautovsky, K | Nguyễn, Thuỵ Ứng [dịch] | Vũ, Quỳnh [dịch]. Edition: Lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH303N (1).
|
|
422.
|
Bông hoa đỏ/ V. M. Garshin, Thị Phương Phương Trần dịch by V. M. Garshin | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 B455H (1).
|
|
423.
|
Tiếng chim trong vườn / Trần Thế Tuyển by Trần, Thế Tuyển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2017Availability: No items available :
|
|
424.
|
Hồn quê Việt, như tôi thấy... / Nguyễn Quang Vinh by Nguyễn, Quang Vinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H454Q (1).
|
|
425.
|
Nhìn ngược từ nóc nhà Đông Dương / Đỗ Doãn Hoàng by Đỗ, Doãn Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn : Công ty Truyền thông Hà Thế, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 D6311 (1).
|
|
426.
|
Hội ngộ tháng tư : tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm khoa Ngữ văn và Báo chí / Trần Lê Hoa Tranh ...[và những người khác] by La, Mai Thi Gia [biên soạn] | Lê, Thị Thanh Tâm [biên soạn] | Trần, Lê Hoa Tranh [biên soạn] | Hồ, Khánh Vân [biên soạn] | Nguyễn, Thị Long Hoà [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H6788 (1).
|
|
427.
|
Ký sự / Trần Tử Văn by Trần, Tử Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T7721 (1).
|
|
428.
|
วรรณลักษณวิจารณ์ เล่ม 1 by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1997Other title: Wan lak sana wichan lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 W244 (1).
|
|
429.
|
Văn học cổ điển Hàn Quốc Tiến trình và bản sắc by Phan, Thị Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).
|
|
430.
|
Số phận chú bé đánh trống/ Arkady Gaidar, Hiểu Giang dịch by Gaidar, Arkady | Hiểu Giang [dịch] | Thục Đức [dịch]. Edition: Lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 S450P (1).
|
|
431.
|
河出世界文学全集 ドストエーフスキイ著 ; 米川正夫訳 Vol. 18 カラマーゾフの兄弟 by ドストエーフスキイ | 米川正夫 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1968Other title: Kawade sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 K22 (1).
|
|
432.
|
河出世界文学全集 トルストイ [著] ; 中村白葉訳 Vol. 21 アンナカレリナ by トルストイ | 中村白葉 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1967Other title: Kawade sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 K22 (1).
|
|
433.
|
世界文学全集 ホメーロス著 ; 呉茂一訳 Vol. 1 イーリアス ; オデュッセイア by ホメーロス | 呉茂一 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-1 (1).
|
|
434.
|
小さい小さいお月さま 折井英治著; 松さとし / , by 折井英治 | 松さとし. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本図書株式会社 1981Other title: Chīsai chīsai o Runa-sama.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 N95 (1).
|
|
435.
|
現代日本文學大系 柳田國男著 / Vol. 20 柳田國男集 by 柳田國男, 1875-1962. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 20, Yanagita kunio shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(20) (1).
|
|
436.
|
現代日本文學大系 幸徳秋水・堺枯川・田岡嶺雲・大杉榮・荒畑寒村・河上肇 / Vol. 22 幸徳秋水・堺枯川・田岡嶺雲・大杉榮・荒畑寒村・河上肇集 by 幸徳秋水, 1871-1911 | 堺利彦, 1870-1933 | 田岡嶺雲, 1870-1912 | 大杉栄, 1885-1923 | 荒畑寒村, 1887-1981 | 河上肇, 1879-1946. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 22, Kōtoku Shūsui, Sakai Kosen, Taoka Reiun, ōsugi Sakae, Arahata Kanson, Kawakami Hajime shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(22) (1).
|
|
437.
|
現代日本文學大系, 29 鈴木三重吉・森田草平・寺田寅彦・内田百間・中勘助集 鈴木三重吉・森田草平・寺田寅彦・内田百間・中勘助 / , by 鈴木三重吉, 1882-1936 | 森田草平, 1881-1949 | 寺田寅彦, 1878-1935 | 內田百閒, 1889-1971 | 中勘助, 1885-1965. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 29, Suzuki Miekichi, Morita Sō hei, Terada Torahiko, Uchida Hyakken, Naka Kansuke shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(29) (1).
|
|
438.
|
現代日本文學大系 谷崎潤一郎 / Vol. 30 谷崎潤一郎集一 by 谷崎潤一郎, 1886-1965. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 30, Tanizaki Jun'ichirō shū 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(30) (1).
|
|
439.
|
現代日本文學大系 志賀直哉著 / Vol. 34 志賀直哉集 by 志賀直哉, 1883-1971. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 34, Shiga Naoya shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(34) (1).
|
|
440.
|
現代日本文學大系 芥川龍之介著 / Vol. 43 芥川龍之介集 by 芥川龍之介, 1892-1927. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 43, Akutagawa Ryūnosuke shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(43) (1).
|