|
421.
|
Xã hội học quản lí by Vũ, Hào Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).
|
|
422.
|
Tâm lý học đám đông - La Psychologies des Foules by Bon, Gustave Le | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Xuân Khánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.33 T120L (1).
|
|
423.
|
インドシナからの報告 園田矢著 by 園田矢. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本放送出版協会 1981Other title: Indoshina kara no hōkoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 I54 (1).
|
|
424.
|
Chân dung công chúng truyền thông : qua khảo sát xã hội học tại Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Hữu Quang by Trần, Hữu Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 T7721 (1).
|
|
425.
|
Các thể chế, sự thay đổi thể chế và hoạt động kinh tế = Institutions, institutional change and economic performance / Douglass C. North by North, Douglass C. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1998Other title: Institutions, institutional change and economic performance.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1552 C101T (1).
|
|
426.
|
Tâm lý học chuyên sâu : Ý thức và những tầng sâu vô thức / Lưu Hồng Khanh by Lưu, Hồng Khanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
427.
|
Yuktang Ch'oe Nam-son and Korean Modernity / Hak Joo Choi ; Yer-ae K.Choi Translated by Choi, Hak Joo | Choi, Yer-ae K [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Korea : YBM, 2012Other title: Yuktang Ch'oe Nam-son và Sự hiện đại của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.74 Y949 (1).
|
|
428.
|
ปีศาจเศรษฐกิจกับหายนะของสังคมไทย / ชาตรี ชะนะภัย by ชาตรี ชะนะภัย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 1994Other title: Pisat setthakit kap haina khong sangkhom thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 P675 (1).
|
|
429.
|
Nếp sống thị dân ở thành phố Hồ Chí Minh by Nguyễn, Sỹ Nồng | Đinh, Phương Duy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2014Availability: No items available :
|
|
430.
|
Người vô gia cư ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Xuân Nga ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Nguyễn, Xuân Nga | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
431.
|
Thu mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM by Nguyễn, Thị Xuân Anh [(chủ biên)] | Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.3 TH550M (1).
|
|
432.
|
한국 민족주의와 변혁적 이념체계 = Korean nationalism and reformist ideological system / 금인숙, 문상석, 전상숙지음 by 금, 인숙 [지음] | 문, 상석 [지음] | 전, 상숙 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2010Other title: Chủ nghĩa dân tộc Hàn Quốc và hệ thống tư tưởng chuyển đổi | Hanguk minjokjjuiwa byonhyokjjok inyomchegye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5409519 H239 (1).
|
|
433.
|
Một thế giới không thể chấp nhận được : chủ nghĩa tự do trở thành vấn đề cần tranh luận / Rơ - nê Duy- Mông; Phạm Ngọc Uyên, Bùi Ngọc Chưởng dịch; Ngôc Chu hiệu đính by Rơ- nê Duy Mông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Học viện Nguyễn Ái Quốc, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.51 M458T (1).
|
|
434.
|
Phát triển xã hội bền vững ở Việt Nam - vấn đề lý luận và thực tiễn : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Bích Trâm ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Phan, Thị Bích Trâm | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.2597 PH110T 2009 (1).
|
|
435.
|
Bức tranh xã hội và căn tính người Thái Lan / Trương Thị Ngọc Hân ... [và những người khác] by Phan, Thị Hồng Nhung | Dương, Thu Hương | Phạm, Thị Phương Trinh | Trần, Thị Yến Nhi | Trương, Thị Ngọc Hân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 B552 (1).
|
|
436.
|
Bức tranh xã hội và căn tính người Thái Lan trong các tác phẩm điện ảnh của Apichatpong Weerasethakul / Trần Khoa Nguyên by Trần, Khoa Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 B552 (2).
|
|
437.
|
Biến động : các quốc gia ứng phó với khủng hoảng và thay đổi như thế nào / Jared Diamond ; Nguyễn Thanh Xuân dịch. by Diamond, Jared | Nguyễn, Thanh Xuân [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Dân trí : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: Upheaval.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.45 B305Đ (1).
|
|
438.
|
Quá trình xây dựng cộng đồng văn hóa - xã hội Asean và đóng góp của Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Lê Thị Thùy Dung ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn by Lê, Thị Thùy Dung | Nguyễn, Anh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 QU100T (1).
|
|
439.
|
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội một số vấn đề lí luận và thực tiễn ở thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Khánh Linh ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Nguyễn, Khánh Linh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 M452Q 2011 (1).
|
|
440.
|
Sự biến đổi lối sống của dân tộc Raglai ở huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận trong quá trình đổi mới hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Văn Hạnh ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Nguyễn, Văn Hạnh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89 S550B 2014 (2).
|