Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
4221. Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng việt

by Lương, Văn Hy [chủ biên.] | Diệp, Đình Hoa | Nguyễn, Thị Thanh Bình | Phan, Thị Yến Tuyết | Vũ, Thị Thanh Hương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454T (1).

4222. Luật tục và phát triển nông thôn hiện nay ở Việt Nam = Customary law and rural development in Vietnam today / Ngô Đức Thịnh, Phan Đăng Nhật chủ biên; Nguyễn Xuân Kính tham gia biên soạn

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 L504T (1).

4223. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. 1 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Đỗ, Ngọc Luyến | Lương, Nguyễn Thanh Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Seoul : Korean Studies Department, The Korea Foundation, 2013Other title: Beteunam-in-eul wihan jonghab hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T306H (2).

4224. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. 2 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Nguyễn, Thị Hương Sen | Đỗ, Ngọc Luyến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Seoul : Korean Studies Department, The Korea Foundation, 2013Other title: Beteunam-in-eul wihan jonghab hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T306H (3).

4225. APEC với Trung Quốc và các thành viên chủ yếu khác / Lục Kiến Nhân chủ biên ; Phạm Cao Phong, Nguyễn Văn Lục, Quách Quang Hồng, Chu Quỳnh Chi dịch ; Chu Công Phùng hiệu đính

by Lục, Kiến Nhân [chủ biên] | Chu, Công Phùng [hiệu đính] | Nguyễn, Văn Lục [dịch] | Quách, Quang Hồng [dịch] | Chu, Quỳnh Chi [dịch] | Phạm, Cao Phong [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 A639 (1).

4226. Kỷ yếu hội thảo khoa học trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Trần Phú Huệ Quang ... [và những người khác].

by Trần, Phú Huệ Quang | Huỳnh, Minh Tuấn | Nguyễn, Thị Mỹ Thuận.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

4227. Một góc nhìn của trí thức. T.3 / Vũ Đình Hoè ... [và những người khác]

by Cao, Huy Thuần | Trần, Tôn Tử | Nguyễn, Sỹ Dũng | Vũ, Đình Hòe.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tạp chí Tia sáng; Nxb. Trẻ, 2003Availability: No items available :

4228. Khoa học xã hội và nhân văn bước vào thế kỷ XXI / Ngô Văn Lệ ... [và những người khác]

by Ngô, Văn Lệ, PGS.TS | Võ, Văn Sen, PGS.TS | Bùi, Khánh Thế | Nguyễn, Văn Tài.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H 2001 (2).

4229. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng II / Hoàng Văn Chức ... [và những người khác]

by Hoàng, Văn Chức | Hoàng, Thị Hạnh | Lương, Việt Thái | Nguyễn, Thuý Hồng.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.112 T103L (1).

4230. Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc. T.2 = 路——短期速成外国人汉语会话课本 / Triệu Kim Minh chủ biên ; Tô Anh Hà, Hồ Hiều Bân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

by Triệu, Kim Minh [chủ biên] | Hồ, Hiều Bân [biên soạn] | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch] | Tô, Anh Hà [biên soạn] | 胡,孝斌 | 苏,英霞 | 赵,金铭.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2002Other title: 路——短期速成外国人汉语会话课本.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495183 Đ104T (1).

4231. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. 2 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Đỗ, Ngọc Luyến | Lương, Nguyễn Thanh Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Seoul : Korean Studies Department, The Korea Foundation, 2013Other title: Beteunam-in-eul wihan jonghab hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T306H (3).

4232. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. 4 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Nguyễn, Thị Hương Sen | Đỗ, Ngọc Luyến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Seoul : Korean Studies Department, The Korea Foundation, 2013Other title: Beteunam-in-eul wihan jonghab hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T306H (3).

4233. Tổng tập văn học Việt Nam. T.11B / Phan Văn Các chủ biên; Nguyễn Thạch Giang, Vũ Thị Hằng, Trần Nghĩa, Dương Thị The

by Phan, Văn Các.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).

4234. Thơ haiku Việt-Nhật 2017 ( Cuộc thi sáng tác thơ haiku Việt- Nhật lần thứ 6) / Nguyễn Hoàng Dũng chịu trách nhiệm xuất bản và nội dung ; Lê Thị Thu Thảo biên tập ; Phan Khôi sửa bản in ; Đặng Đức Lợi trình bày

by Nguyễn, Hoàng Dũng [chịu trách nhiệm xuất bản và nội dung] | Lê, Thị Thu Thảo [Biên tập] | Phan, Khôi [Sửa bản in] | Đặng, Đức Lợi [Trình bày].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).

4235. Tư tưởng Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX qua một số chân dung tiêu biểu : đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ / Vũ Văn Gầu chủ nhiệm ; Phạm Đào Thịnh thư ký ; Trịnh Doãn Chính; Đinh Ngọc Thạch; Nguyễn Anh Quốc; Cao Xuân Long

by Vũ, Văn Gầu | Phạm, Đào Thịnh, CN [thư ký] | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS | Nguyễn, Anh Quốc, TS | Cao, Xuân Long, CN.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 T550T 2006 (2).

4236. Văn hoá làng xã trước sự thách thức của đô thị hoá tại thành phố Hồ Chí Minh

by Tôn, Nữ Quỳnh Trân | Nguyễn, Hồng Bích | Lê, Văn Nam | Quách, Thu Cúc | Thái, Văn Chải | Phúc, Văn Hẳn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.762 V115H (1).

4237. Trang vàng du lịch Việt Nam

by Phan, Thanh Long | Đặng, Thị Bích Vân | Nguyễn, Thị Phương Lan | Phan, Thị Thanh Huyền | Hồ, Thị Phương Thảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Công Thương, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 TR106V (1).

4238. Một số vấn đề Lý luận - Thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới Phùng Hữu Phú ... [và những người khác]

by Phùng, Hữu Phú, GS.TS | Lê, Hữu Nghĩa [GS.TS. ] | Võ, Văn Hiền [GS.TS. ] | Nguyễn, Viết Thông [PGS.TS. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5409597 M458S (2), Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 M458S (3), Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 P577 (1).

4239. Tổng quan truyền thông quốc tế : dành cho người làm công tác thông tin đối ngoại / Lê Thanh Bình chủ biên...[và những người khác]

by Lê, Thanh Bình, PGS.TS [chủ biên.] | Nguyễn, Thị Việt Nga, ThS | Thái, Đức Khải, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 T455Q (1).

4240. Xây dựng Đảng cầm quyền trong quá trình phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và kinh tế hàng hóa theo cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Lào / Lê Hữu Nghĩa...[và những người khác].

by Lê, Hữu Nghĩa | Trương, Thị Thông | Mạch, Quang Thắng | Nguyễn, Văn Giang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259707 X126D (1).

Powered by Koha