Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
4221. Nghiên cứu tổ chức không gian giao thông ở cửa ngõ Tây Bắc thành phố Hồ Chí Minh: Thực trạng và những định hướng phục vụ cho quy hoạch thành phố phát triển đến năm 2030, tầm nhìn 2050 : công trình NCKHSV cấp trường năm 2014

by Nguyễn, Phương Nguyệt Minh | Đoàn, Ngọc Hung | Nguyễn, Ngọc Minh Tâm | Lê, Anh Thư | Trương, Thanh Thảo [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.411 NGH305C (1).

4222. Một thoáng Việt Nam : Lịch sử - thắng cảnh - văn hóa - cổ tích / Sơn Nam, Phạm Xuân Thảo

by Sơn Nam | Phạm, Xuân Thảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Bến Tre : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 M458T (1).

4223. Văn hóa ẩm thực trong khai thác du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Mỹ Ngọc ; Phạm Thị Thúy Nguyệt hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Mỹ Ngọc | Phạm, Thị Thúy Nguyệt, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1209597 V115H 2020 (1).

4224. Thực thi bảo hộ quyền tác giả trong hoạt động thông tin - thư viện tại trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ: 60.32.02.03 / Ngô Nguyễn Cảnh ; Lê Thị Nam Giang hướng dẫn.

by Ngô, Nguyễn Cảnh | Lê, Thị Nam Giang, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.1 TH552T (1).

4225. Quan điểm luân lý đạo đức của Khổng Tử với việc giáo dục đạo đức cho sinh viên các trường đại học ở Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Dinh ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by Phạm, Thị Dinh | Nguyễn, Anh Quốc, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 QU105Đ 2015 (1).

4226. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết tôn giáo và ý nghĩa của nó đối với việc thực hiện chính sách tôn giáo ở tỉnh Kiên Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trang Thị Thùy Trang ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Trang, Thị Thùy Trang | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2015 (1).

4227. Tuyến điểm du lịch Việt Nam

by Bùi, Thị Hải Yến.

Edition: Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 T527Đ (6).

4228. Kho tàng sử thi Tây Nguyên Sử thi Mơ Nông. Q.2, Tet sa ba bon Tiăng Chim kéc ăn lúa rẫy của bon Tiăng

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

4229. Phong tục sinh nở của người Việt : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Võ Sông Hương ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn

by Võ, Sông Hương | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 PH43T 2016 (1).

4230. The impact of gender and learning environment on learning styles of undergraduate students learning English in Ho Chi Minh City

by Lưu, Hoàng Ân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :

4231. Quản trị chất lượng

by Phan, Thăng [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.562 QU105T (1).

4232. Xây dựng mô hình vườn rau học tập cho trẻ em độ tuổi từ 3 đến 10 trong chung cư - trường hợp nghiên cứu tại chung cư 139 Lý Chính Thắng, quận 3, TP.HCM : Công trình NCKHSV cấp trường 2014

by Bùi, Thanh Thảo | Trương, kiến Hỷ | Lê, Thanh Xum | Nguyễn, Hoàng Yến | Đặng, Nguyễn Thiên Hương [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: No items available :

4233. Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa)

by Haris, Cyril M [chủ biên] | Bùi, Đức Tiển.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 T550Đ (1).

4234. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn

by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn.] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ 2017 (1).

4235. Lối sống của phụ nữ trong quá trình đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Long An : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Huyền Trang ; Ngô Thị Mỹ Dung hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Huyền Trang | Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 L452S 2013 (1).

4236. Phát triển lực lượng sản xuất ngành chế biến gỗ xuất khẩu Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Huỳnh Ngọc Hội ; Vũ Tình hướng dẫn

by Huỳnh, Ngọc Hội | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 PH110T 2004 (1).

4237. Bước chuyển tư tưởng chính trị Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX giá trị và bài học lịch sử : luận án Tiến sĩ : 60.22.80.01 / Phạm Đào Thịnh ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Phạm, Đào Thịnh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.09 B557C 2009 (1).

4238. Đạo Tin Lành và ảnh hưởng của nó đến quá trình phát triển kinh tế - xã hội trong cộng đồng dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Nguyễn Văn Lai ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Lai | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 Đ108T 2012 (1).

4239. Chỉnh lý tài liệu lưu trữ hình thành dưới chính quyền Việt Nam cộng hòa tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II (1955 - 1975) : khóa luận tốt nghiệp / Lê Thanh Quỳnh ; Nguyễn Xuân Hoài

by Lê, Thanh Quỳnh | Nguyễn, Xuân Hoài. TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 CH312L (1).

4240. Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng TCVN ISO 9001:2008 vào công tác cải cách thủ tục hành chính tại UBND quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh : khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Thúy Nga ; Nguyễn Thị Ly hướng dẫn

by Vũ, Thị Thúy Nga | Nguyễn, Thị Ly, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.60959779 A109D (2).

Powered by Koha