Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
4241. Tổ chức Quốc tế pháp ngữ và quan hệ với Việt Nam từ 1986 đến nay / Phạm Thanh Châu,... [và những người khác]

by Phạm, Thanh Châu | Vũ, Đoàn Kết | Dương, Thanh Bình | Nguyễn, Mai Phương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 T450C (1).

4242. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. 3 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Nguyễn, Thị Hương Sen | Đỗ, Ngọc Luyến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Seoul : Korean Studies Department, The Korea Foundation, 2013Other title: Beteunam-in-eul wihan jonghab hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T306H (3).

4243. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. 5 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Nguyễn, Thị Hương Sen | Đỗ, Ngọc Luyến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Seoul : Korean Studies Department, The Korea Foundation, 2013Other title: Beteunam-in-eul wihan jonghab hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T306H (3).

4244. Kinh nghiệm giải quyết các vấn đề xã hội bức xúc của Nhật Bản / Nguyễn Duy Dũng chủ biên ; Trần Mạnh Cát, Trần Thị Nhung, Phạm Thị Xuân Mai, Phan Cao Nhật Anh, Hoàng Vọng Thanh

by Nguyễn, Duy Dũng [chủ biên ] | Trần, Mạnh Cát | Trần, Thị Nhung | Phạm, Thị Xuân Mai | Phan, Cao Nhật Anh | Hoàng, Vọng Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.30952 K312N (1).

4245. Tản mạn chuyện nghề / Nghiêm Kỳ Hồng ... [và những người khác]

by Nghiêm, Kỳ Hồng | Ngô, Thiếu Hiệu | Nguyễn, Minh Sơn | Đinh, Hữu Phượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922348 T105M (1).

4246. Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền, 1948 : mục tiêu chung của nhân loại / Gudmundur Alfredsson, Asbjorn Eide chủ biên ; Hoàng Hồng Trang ... [và những người khác] dịch ; Lã Khánh Tùng, Vũ Công Giao hiệu đính

by Alfredsson, Gudmundur [chủ biên] | Eide, Asbjorn [chủ biên] | Hoàng, Hồng Trang [dịch] | Nguyễn, Hải Yến [dịch] | Nguyễn, Thị Xuân Sơn [dịch] | Lã, Khánh Tùng [hiệu đính] | Vũ, Công Giao [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2011Other title: The universal declaration of human rights : A common standard of achievement.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.4 T527N (1).

4247. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.H

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

4248. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.H

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

4249. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng II / Hoàng Văn Chức ... [và những người khác]

by Hoàng, Văn Chức | Lê, Thị Thu | Nguyễn, Đức Sơn | Quách, Thị Tú Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.112 T103L (1).

4250. Quản lý các mối quan hệ : ngăn ngừa những xung đột tại nơi làm việc / Business edge ; Phạm Mạnh Khôi... [và những người khác].

by Business edge | Trần, Phương Trình | Nguyễn, Trương Minh | Phạm, Mạnh Khôi.

Series: Bộ sách Quản trị nguồn nhân lựcMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105L (1).

4251. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.1, 2

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

4252. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

4253. Đại Nam nhất thống chí : Tập V / Quốc sử quán triều biên soạn; Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính

by Quốc sử quán triều Nguyễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hôi, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.09597 Đ103N (1).

4254. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam sơ cấp 2

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Đỗ, Ngọc Luyến | Lương, Nguyễn Thanh Trang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hàn Quốc : Darakwon, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T306H (1).

4255. 300 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả & triển vọng : kỷ yếu hội thảo khoa học / Hoàng Văn Việt ..[và những người khác]

by Hoàng, Văn Việt | Huỳnh, Trọng Hiển | Hoàng, Thị Minh Hoa | Nguyễn ,Quốc Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 B100M (1).

4256. Những người kỳ quặc : viết về những người hoạt động truyền thông phòng chống HIV/AIDS (Chương trình AIDS - Quỹ cứu trợ nhi đồng Anh) / Thuỷ Cúc ... [và những người khác]

by Thuỷ Cúc | Trần, Công Bình | Nguyễn, Văn Hùng | Trương, Hồng Tâm | Võ, Hoàng Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.4 T547 (1).

4257. Giáo trình Lý luận nhà nước và pháp luật / Lê Minh Tâm chủ biên ; Nguyễn Minh Đoan, Lê Hồng Hạnh

by Lê, Minh Tâm [chủ biên] | Lê, Hồng Hạnh | Lê, Minh Tâm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.017 GI-108T (1).

4258. Nghiên cứu tôn giáo Nhật bản / Joseph M.Kitagawa; Hoàng Thị Mơ dịch; Nguyễn Tài Đông, Phạm Hồng Thái, Trần Quý Sửu cộng tác viên

by M.Kitagawa, Joseph.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.952 NGH305C (1).

4259. Từ điển Việt - M'Nông / Đinh Lê Thư, Nguyễn Văn Huệ đồng chủ biên; Y Đăk Buôn Yă ... [và những người khác]

by Đinh, Lê Thư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (2).

4260. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.T

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

Powered by Koha