Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
4261. Các điều ước đa phương về ngăn ngừa và trừng trị khủng bố quốc tế / Lê Công Phụng chủ biên; Trần Duy Thi, Phạm Trường Giang ... [và những người khác] biên soạn

by Lê, Công Phụng [chủ biên] | Trần, Duy Thi [biên soạn] | Phạm, Trường Giang [biên soạn] | Lê, Thị Tuyết Mai [biên soạn] | Nguyễn, Thị Thanh Hà [biên soạn] | Lê, Đức Hạnh [biên soạn] | Đặng, Hoàng Giang [biên soạn] | Nguyễn, Đăng Thắng [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Other title: Multilateral treaties related to the prevention and suppression of international terrorism .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.773 C101Đ (1).

4262. Nền kinh tế thị trường xã hội và sinh thái - một mô hình cho sự phát triển của châu Á? / Dieter W. Benecke,... [và những người khác] ; Trần Hồng Minh, Nguyễn Hải Linh, Đỗ Quốc Hưng dịch ; Lê, Hữu Hùng hiệu đính

by Benecke, Dieter W | Trần, Hồng Minh [dịch] | Nguyễn, Hải Linh [dịch] | Đỗ, Quốc Hưng [dịch] | Lê, Hữu Hùng [hiệu đính] | Richter, Cornelia | Welzel, Carolin | Hein, Eckhard.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.915 N254K (1).

4263. Thiền học đời Trần

by Thích, Thanh Từ | Thích, Minh Tuệ | Thích, Phước Sơn | Minh Chi | Trần, Lê Nghĩa | Nguyễn, Thế Đăng | Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo-Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 TH305H (1).

4264. Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Văn Lệ..[Nguyễn Văn Tiệp, Huỳnh Ngọc Thu, Ngô Thị Phương Lan.. và những người khác]

by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (4).

4265. Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam : Hội thảo Khoa học Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam / PGS.TS Võ Văn Sen, PGS.TS Mạc Đường, TS. Nguyễn Văn Hiệu, TS.Hoàng Văn Lễ đồng chủ biên

by Võ, Văn Sen | Viện Lịch sử Dòng họ | Trường Đại học Khoa học xã hội nhân văn, ĐH Quốc gia TP.Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

4266. Hơamon Bia Brâu : Song ngữ Bahnar - Việt / Vũ ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong sưu tầm: Siu Pết dịch nghĩa

by Vũ, Ngọc Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Gia Lai : Sở Văn hóa Thông tin Gia Lai, 9 - 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H401M (2).

4267. Lễ hội dân gian của ngư dân Bà Rịa- Vũng Tàu / Sở VHTT tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu

by Đinh, Văn Hạnh Ts | Phan An PGS.TS | Trần Quản Xuân | Trần, Xuân Thanh | Nguyễn Thanh Lợi | Sở Khoa học Công nghệ và môi trường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bà Rịa- Vũng Tàu : [k.n.x.b.], 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 (1).

4268. (베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문활용 / 김재욱 ; 박기선 ; 노채환 ; 송은정 ; 응우옌 응옥 꿰베트남어 번역 및 감수

by 김, 재욱 | 박, 기선 | 노, 채환 | 송, 은정 | Nguyen, Ngoc Que [베트남어 번역 및 감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Hu:ine, 2019Other title: Bijeuniseu hangug-eo ibmunhwalyong | Nhập môn tiếng Hàn thương mại - Bài tập.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 B594 (3).

4269. Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới / Phùng Hữu Phú, ... [và những người khác] chủ biên

by Lê, Hữu Nghĩa, GS.TS [chủ biên.] | Vũ, Văn Hiền, GS.TS [chủ biên.] | Nguyễn, Viết Thông, PGS.TS [chủ biên.] | Phùng, Hữu Phú, GS.TS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 M458S (1).

4270. Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. Sách bài tập. T.1, Bộ 2. / Phan Trọng Luận chủ biên; Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Xuân Lạc, Đoàn Đức Phương, Trần Đăng Suyển, Bùi Minh Toán, Hà Bình Trị

by Phan, Trọng Luận | Đỗ, Kim Hồi | Nguyễn, Xuân Lạc | Đoàn, Đức Phương | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán | Hà, Bình Trị.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.076 NG550V (1).

4271. Việt Nam - một lịch sử chuyển giao văn hóa : Le Vietnam - Une historie de transferts culturels / Hoai Huong Aubert - Nguyen, Michel Espagne ; Phạm Văn Quang chủ trì dịch và giới thiệu ; Phạm Anh Tuấn... [và những người khác] dịch

by Aubert-Nguyen, Hoai Huong | Espagne, Michel | Phạm, Văn Quang [chủ trì dịch và giới thiệu.] | Phạm, Anh Tuấn [dịch.] | Đinh, Hồng Phúc [dịch.] | Võ, Thị Ánh Ngọc [dịch.] | Ninh, Thị Sinh [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2018Other title: Le Vietnam - Une histoire de transferts culturels.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V308N 2018 (1).

4272. Rác quảng cáo tại Thành phố Hồ Chí Minh: thực trạng và giải pháp : công trình NCKHSV cấp trường năm 2010

by Trần, Thanh Tâm | Cao, Thị Phi Loan | Hoàng, Công Ngân | Trần, Thị Hồng Nhung | Lê, Đức Thái | Đặng, Nguyễn Thiên Hương [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 R101Q (1).

4273. Tìm hiểu đời sống công nhân làm công tác vệ sinh môi trường ở quận Bình Thạnh / Trương Thị Dịu thực hiện

by Trương, Thị Dịu | Vũ Thị Bích Thảo | Trần Thị Trang | Nguyễn Thị Quyên | Huỳnh Ngọc Thu ThS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Đề tài sinh viên nghiên cứu khoa học cấp trường.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 (2).

4274. Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới / Phùng Hữu Phú, ... [và những người khác] chủ biên

by Lê, Hữu Nghĩa, GS.TS [chủ biên.] | Vũ, Văn Hiền, GS.TS [chủ biên.] | Nguyễn, Viết Thông, PGS.TS [chủ biên.] | Phùng, Hữu Phú, GS.TS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 M458S (1).

4275. Effects of call TOEIC preparation in comparison with conventional TOEIC preparation : M.A. / Do Van Hung ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor

by Do, Van Hung | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ] | Le, Nguyen Minh Tho, Dr [supevisor].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 E27 (1).

4276. Thể loại báo chí / Đinh Văn Hường... [và những người khác]

by Đinh, Văn Hường | Dương, Xuân Sơn | Trần, Quang | Đặng, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D584 (1).

4277. Bước đầu tìm hiểu giáo dục tiểu học Nhật Bản giai đoạn 1945- 1975 : Khóa luận tốt nghiệp Lê Thị Xuân Diệu ; Thị Hoàng Ái hướng dẫn

by Lê, Thị Xuân Diệu | Võ, Thị Hoàng Ái, ThS [hướng dẫn] | Nguyễn, Đỗ An Nhiên ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

4278. Hoạt động và đấu tranh của tri thức Sài Gòn - Gia Định cho độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội : 1945 - 1975 / Hồ Hữu Nhựt chủ biên

by Hồ, Hữu Nhật | Hồ Sơn Diệp [Thư ký] | Trần Văn Giàu GS [Tham gia biên soạn] | Nguyễn Đệ ThS | Trần Bạch Đằng NNC | Trần Nhu TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm KHXH& NV Tp. Hồ Chí Minh Other title: Tri thức Sài Gòn - Gia Định.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).

4279. Những con đường tâm linh phương Đông : Những tôn giáo khởi phát từ Ấn Độ / Theodore M. Ludwig; Dương Ngọc Dũng, Hà Hữu Nga, Nguyễn Chí Hoan dịch; Hà Hữu Nga hiệu đính

by Ludwig, Theodore M.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294 NH556C (1).

4280. (베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문 / 김재욱 ; 진정란 ; 안정민 ; 정회란 ; 응우옌 응옥 꿰베트남어 번역 및 감수

by 김, 재욱 | 김, 재욱 | 진, 정란 | 안, 정민 | 정, 회란 | Nguyen, Ngoc Que [베트남어 번역 및 감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Hu:ine, 2019Other title: Bijeuniseu hangugeo ibmun | Nhập môn tiếng Hàn thương mại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 B594 (5).

Powered by Koha