|
4301.
|
Khả năng chịu tải hệ sinh thái môi trường lưu vực sông Vàm Cỏ by GS.TSKH Lê Bá Huy hủ biên | ThS Thái Vũ Bình PGS.TS Thái Thành Lượm ThS Nguyễn Kiều Lan Phương ThS Trương Thị Thu Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
4302.
|
Bàn về Trung Quốc - Tiết lộ của người trong cuộc về siêu cường kinh tế mới : sách tham khảo / Henry M. Paulson ; Vũ Hoàng Linh … [và những người khác] dịch. by Paulson, Henry M., JR | Vũ, Hoàng Linh [dịch.] | Tạ, Phúc Đường [dịch.] | Nguyễn, Thị Phương [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330951 B105V (1).
|
|
4303.
|
Những vấn đề Khoa học xã hội & Nhân văn : chuyên đề văn hóa học / Võ Văn Sen bản thảo ; Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Văn Hiệu, Trần Thị Kim Anh, Đặng Thị Hạnh Vânbiên tập ; Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn tác quyền by Võ, Văn Sen | Trần, Ngọc Thêm [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệu [biên tập] | Trần, Thị Kim Anh [biên tập] | Đặng, Thị Hạnh Vân [biên tập] | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (2).
|
|
4304.
|
Lợi ích nhóm - thực trạng và giải pháp / Lê Quốc Lý chủ biên, Trần Ngọc Hiên, Đỗ Thế Tùng... by Lê, Quốc Lý [chủ biên] | Nguyễn, Văn Huyên | Đỗ, Thế Tùng | Trần, Ngọc Hiên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.4 L462-I (1).
|
|
4305.
|
Từ điển Hồ Chí Minh / Tôn Ngữ Quỳnh Trân, Lê Văn Năm chủ biên ; Tôn Tú Anh ... [và những người khác] by Tôn, Nữ Quỳnh Trân | Tôn, Tú Anh | Phan, Yến Tuyết | Quách, Thu Cúc | Lê, Tuyết Hải | Nguyễn, Thu Hương | Trần, Hồng Liên | Tô, Đình Nghĩa | Nguyễn, Thùy Nhiên | Phạm, Quang Sơn | Vương, Hoàng Trù. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70409203 T550Đ (1).
|
|
4306.
|
Nguyên lý tiếp thị / Philip Kotler, Gary Armstrong; Lại Hồng Vân, Kim Phượng, Hoài Phương, Chí Trung dịch ; Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Sơn, Hà Nam Khánh Giao hiệu đính by Kotler, Philip | Armstrong, Gary | Lại, Hồng Vân [dịch] | Kim Phượng [dịch] | Chí Trung [dịch] | Hoài Phương [dịch] | Hà, Nam Khánh Giao [hiệu đính] | Nguyễn, Văn Sơn [hiệu đính] | Quách, Thị Bửu Châu [hiệu đính ]. Edition: Tái bản lần 14Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 NG527L (1).
|
|
4307.
|
Từ điển báo chí / Trịnh Hồ Thị,...[và những người khác]. by Trịnh Hồ Thị [Dịch và biên soạn] | Hoàng, Minh Phương [Dịch và biên soạn] | Minh Lương [Dịch và biên soạn] | Minh Hương [Dịch và biên soạn] | Thẩm Quyên [Dịch và biên soạn] | Võ, Hàn Lam [Dịch và biên soạn] | Nguyễn, Dũng [Dịch và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.3 T8332 (1).
|
|
4308.
|
Hợp tác ở Biển Đông : từ góc nhìn quan hệ quốc tế / Trần Nam Tiến chủ biên... [và những người khác] by Trần, Nam Tiến [chủ biên.] | Trương, Minh Huy Vũ | Nguyễn, Tuấn Khanh | Lê, Thành Lâm | Lục, Minh Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 H466T (1).
|
|
4309.
|
Từ điển bách khoa phổ thông toán học 1 / Nikol'skij, S.M chủ biên ; Hoàng Qúy ... [và những người khác] by Nikol'skij, S.M | Hoàng, Quý | Nguyễn, Văn Ban | Hoàng, Chúng | Trần, Văn Hạo | Lê, Thiên Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 T550Đ (1).
|
|
4310.
|
Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng, Dương Kiều Linh, Lưu Văn Quyết by Dương, Kiều Linh [biên soạn] | Hà, Minh Hồng [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ (1).
|
|
4311.
|
Toàn cầu hóa văn hóa địa phương và phát triển : cách tiếp cận Nhân học / Andrew Causey, William Mazzarella, James L. Watson..[ và những người khác]; Phan Ngọc Chiến, Trương Thị Thu Hằng, Nguyễn Kim Lộc dịch thuật by Lương, Văn Hy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T406C (2).
|
|
4312.
|
No title by Khoa Nhân học- Trường Đại học Khoa học Xã hội Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh | Trình Quang Phú | Võ Văn Sen | Ngô Văn Lệ | Phan Thị Hồng Xuân | Huỳnh Ngọc Thu | Phạm Thanh Duy | Phạm Đức Mạnh | Vương Thu Hồng | Trương Văn Món | Bùi Thanh Xuân | Trần Thị Hồng Hạnh | Đinh Lư Giang | Nguyễn Thanh Tuấn | Trần Trí Dõi | Ricamela S.Palis | Nguyễn Duy Mộng Hà | Nguyễn Thị Kim Loan | Jiraporn Chano | Joan Chris Trocio | Takamasa Osawa | Lê Thị Ngọc Phúc | Ryotato Katsura. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 949.7/959 (1).
|
|
4313.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập 4 / Ngô Văn Lê, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Võ Công Nguyện, Nguyễn Khắc Cảnh, Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập..[ Trương Văn Món, Lê Công Lý, Phan Thị Yến Tuyết.. và những người khác] by Hội Dân tộc học- Nhân học Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).
|
|
4314.
|
Trần Văn Giàu dấu ấn trăm năm : Tái bản lần thứ 3 / Phan Văn Hoàng chủ biên; Quách Thu Nguyệt, Nguyễn Trọng Tuất ban biên tập; Dương Đình Thảo..[và những người khác] tác giả. by Phan Văn Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704092 TR121V (1).
|
|
4315.
|
Giáo trình quản trị văn phòng / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ; Lê Văn In ... [và những người khác] by Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên] | Lê, Văn In | Đỗ, Văn Học | Nguyễn, Văn Báu | Đỗ, Văn Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.307 GI108T (4).
|
|
4316.
|
Giá trị của di sản văn hóa Óc Eo- An giang trong tiến trình phát triển kinh tế- xã hội : Óc Eo- An Giang ngày 15 tháng 1 năm 2016 / Đặng Văn Thắng..[ Ngô, Thị Phương Lan, Trần Nam Tiến, La Mai Thi Gia, Trương Văn Món, Nguyễn Ngọc Thơ..và những người khác] by Đặng, Văn Thắng PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959791 GI301T (1).
|
|
4317.
|
Các ngôn ngữ phương Đông / Mai Ngọc Chừ chủ biên; Chu Tuấn Anh ... [và những người khác] by Mai, Ngọc Chừ [chủ biên] | Đoàn, Văn Phúc | Nguyễn, Tương Lai | Chu, Tuấn Anh | Nghiêm, Thuý Hằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: No items available :
|
|
4318.
|
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 11. Môn ngữ văn / Phan Trọng Luận chủ biên; Lê A ... [và những người khác] by Lê, A | Lê, Nguyên Cẩn | Vũ, Nho | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Trần, Đăng Suyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 T103L (1).
|
|
4319.
|
Hội ngộ tháng tư : tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm khoa Ngữ văn và Báo chí / Trần Lê Hoa Tranh ...[và những người khác] by La, Mai Thi Gia [biên soạn] | Lê, Thị Thanh Tâm [biên soạn] | Trần, Lê Hoa Tranh [biên soạn] | Hồ, Khánh Vân [biên soạn] | Nguyễn, Thị Long Hoà [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H6788 (1).
|
|
4320.
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Anh chủ biên; Mạch Quang Thắng ... [và những người khác] by Phạm, Ngọc Anh | Mạch, Quang Thắng | Nguyễn, Ngọc Cơ | Vũ, Quang Hiến | Lê, Văn Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2009Availability: No items available :
|