|
441.
|
Tư tưởng Phật giáo Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: No items available :
|
|
442.
|
Công giáo Việt Nam thời kỳ triều Nguyễn (1802-1883) / Nguyễn Quang Hưng by Nguyễn, Quang Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2007Availability: No items available :
|
|
443.
|
Dịch thuật từ lý thuyết đến thực hành/ / Nguyễn Thượng Hùng by Nguyễn, Thượng Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 D302T (3).
|
|
444.
|
Tiến tới một ASEAN hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển bền vững / Nguyễn Duy Quý by Nguyễn, Duy Quý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 T305T (1).
|
|
445.
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc by Nguyễn, Quang Ngọc. Edition: 10Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T305T (1).
|
|
446.
|
Di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn by Nguyễn, Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn Hóa và Thông Tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 D300T (1).
|
|
447.
|
Khu di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn by Nguyễn, Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn hóa - Thông tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 KH500D (1).
|
|
448.
|
Ngũ Hành Sơn / Nguyễn Trọng Hoàng by Nguyễn, Trọng Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NG500H (1).
|
|
449.
|
Việt sử giai thoại. T.7, 69 giai thoại thế kỉ XVIII / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
450.
|
Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C460S (1).
|
|
451.
|
Tiền tệ ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều by Nguyễn, Minh Kiều. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.10711 T305T (1).
|
|
452.
|
Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).
|
|
453.
|
Tiếng Nhật hiện đại trình độ sơ cấp Q.2 / Nguyễn Mạnh Hùng by Nguyễn, Mạnh Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, jan Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tủ sách Đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 T306N (2).
|
|
454.
|
Tiếng Nhật hiện đại trình độ sơ cấp. Q.1 / Nguyễn Mạnh Hùng by Nguyễn, Mạnh Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, jan Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 T306N (2).
|
|
455.
|
Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kì Thục by Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ 14Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
456.
|
Tìm hiểu đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt : trong sự so sánh với những dân tộc khác / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 T310H (1).
|
|
457.
|
Tư liệu truyện Kiều - Thử tìm hiểu bản sơ thảo Đoạn trường tân thanh / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Tam Kỳ : Giáo Dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T550L (1).
|
|
458.
|
Từ loại danh từ trong tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550L (1).
|
|
459.
|
Từ ngoại lai trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Khang by Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).
|
|
460.
|
Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T550V (2).
|