Your search returned 871 results. Subscribe to this search

| |
441. 진도 씻김굿의 무구 / 국립남도국악원편

by 국립남도국악원편 | 국립국악원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2010Other title: Jindo ssisgimgus-ui mugu | Jindo Seokgimgut's Armament .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 J617 (1).

442. 민속놀이와 명절 / 조선의 민속전통 편찬위원회집필 ; 과학백과사전종합출판사펴냄

by 조선의 민속전통 편찬위원회 | 과학백과사전종합출판사 [펴냄].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대산출판사, 2000Other title: Minsognoliwa myeongjeol | Trò chơi văn hóa dân gian và ngày lễ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 M666 (1).

443. 일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 : 고대사의 열쇠를 쥔 도시, 나라(奈良) / 김달수지음 ; 배석주옮김

by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản : Nara, thành phố lưu giữ chìa khóa lịch sử cổ đại | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo : Godaesaui yeolsoeleul jwin dosi, nala(nalyang).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (5).

444. 한국인의 두모사상 : 한국인의 사상적 정체성 탐구 / 남영우

by 남, 영우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른길, 2012Other title: Tư tưởng đầu óc của người Hàn Quốc: Khám phá bản sắc tư tưởng của người Hàn Quốc | Hangugine dumosasang hangugine sasangjok jongchesong tamgu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).

445. 한국인은 왜 그럴까요? / 최준식지음

by 최, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 夏雨, 2016Other title: Tại sao người Hàn Quốc lại làm như vậy? | Hangug-in-eun wae geuleolkkayo?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (2).

446. 직선들의 대한민국 : 한국 사회, 속도·성장·개발의 딜레마에 빠지다 / 우석훈지음

by 우, 석훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2008Other title: Hàn Quốc của những đường thẳng : xã hội Hàn Quốc rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan về tốc độ, tăng trưởng và phát triển | Jigseondeul-ui daehanmingug : hangug sahoe, sogdo·seongjang·gaebal-ui dillema-e ppajida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J612 (1).

447. 한국의 선거 정치 : 이념, 지역, 세대와 미디어 / 강원택지음

by 강, 원택.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른길, 2003Other title: Hangug-ui seongeo jeongchi : inyeom, jiyeog, sedaewa midieo | Chính trị bầu cử ở Hàn Quốc : ý thức hệ, Khu vực, Thế hệ và Truyền thông.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.951 H239 (3).

448. 선덕여왕 / 김영현 ; 박상연 ; 류은경

by 김, 영현 | 박, 상연 | 류, 은경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : MBC프로덕션, 2009Other title: Nữ hoàng Seondeok | Seondeog-yeowang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S478 (1).

449. 한국대표시인100인선집. 21, 사슴 / 노천명지음

by 노, 천명.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S252 (2).

450. 푸르른 날 / 서정주지음

by 서, 정주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Puleuleun nal | Ngày xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 P981 (1).

451. 병든 서울 / 오장환지음

by 오, 장환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Byeongdeun Seoul | Seoul đau ốm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 B993 (1).

452. 바라춤 / 신석초지음

by 신, 석초.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Barachum | Điệu nhảy bara.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 B223 (1).

453. 현장에서 읽은 우리 소설 / 김윤식지음

by 김, 윤식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 강, 2007Other title: Hyeonjang-eseo ilg-eun uli soseol | Tiểu thuyết của chúng ta đọc tại hiện trường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7309 H995 (1).

454. 강대국권력정치 아래서의 한반도분할과 소련의 북한군정개시 / 김학준 ; 진석용, 장덕준

by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Gangdaeguggwonlyeogjeongchi alaeseoui hanbandobunhalgwa solyeon-ui bughangunjeong-gaesi | Khai trương chính quyền quân sự Bắc Hàn của Liên Xô và Sự phân chia bán đảo Triều Tiên theo chính trị cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 G197 (1).

455. 괴물과 나 / 장주식 ; 최현묵

by 장, 주식 | 최, 현묵.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Goemulgwa na | Quái vật và tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 G595 (1).

456. 대한제국 정치사 연구 / 서영희지음

by 서, 영희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2003Other title: Daehanjeguk jongchisa yongu | Nghiên cứu lịch sử chính trị của Đế quốc Đại Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 D122 (1).

457. 한국정치와 민족정신 / 김강녕지음

by 김, 강녕.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경주 : 신지서원, 2008Other title: Hangukjjongchiwa minjokjjongsin | Chính trị Hàn Quốc và tinh thần dân tộc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

458. 우리나라 민속놀이 / 심우성

by 심, 우성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 東文選, 1996Other title: Trò chơi dân gian hàn quốc | Ulinala minsognol-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 U39 (1).

459. 한국문화의 이해 = Essentials of Korean culture / 손호민지음 ; 전상이엮음

by 손, 호민 | 전, 상이 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2013Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).

460. Korean food guide in english = (외국인을 위한)한국음식안내 / 한국국제교류재단

by 한국국제교류재단.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : 베스트홈, 2003Other title: Hướng dẫn món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh | Oegug-in-eul wihan hangug-eumsig-annae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 K843 (1).

Powered by Koha