|
441.
|
ดวงหน้าในอาดีต / พลตรี หลวงวิจิตรวรทการ by ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิเด็ก, 2009Other title: Duang na nai a dit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 D812 (1).
|
|
442.
|
Sài Gòn- Thành phố Hồ Chí Minh con người và văn hóa trên đường phát triển by Phan, Xuân Biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S103G (1).
|
|
443.
|
Hành trình nhân loại : nguồn gốc của thịnh vượng và bất bình đẳng = The journey of humanity : the origins of wealth and inequality / Oded Galor ; Trần Thị Kim Chi, Đỗ Ngọc Quỳnh Chi dịch ; Vũ Thành Tự Anh hiệu đính. by Galor, Oded | Đỗ, Ngọc Quỳnh Chi [dịch.] | Trần, Thị Kim Chi [dịch.] | Vũ, Thành Tự Anh [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The journey of humanity : the origins of wealth and inequality .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9001 H107T (1).
|
|
444.
|
Cù Lao Chàm vị thế - tiềm năng và triển vọng : Kỷ yếu by UBND Thị xã Hội An | Trung tâm quản lý bảo tồn di tích. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Nxb. Hội An, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9597 K600Y (1).
|
|
445.
|
Lược sử mỹ thuật Việt Nam (thời kỳ cổ đại và phong kiến) by Trịnh, Quang Vũ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hòa Bình : Văn hóa-Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.9597 L557S (1).
|
|
446.
|
Tìm về nguồn gốc văn minh Việt Nam dưới ánh sáng mới của khoa học by Cung, Đình Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Sydney-Úc : Tư tưởng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).
|
|
447.
|
Tuyển tập những bài nghiên cứu về triều Nguyễn by Tạp chí Nghiên cứu và Phát triển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thừa Thiên-Huế : Sở Khoa Học, Công Nghệ và Môi Trường Thừa Thiên Huế : Trung tâm bảo tồn di tích Cố Đô Huế, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T527T (1).
|
|
448.
|
Ký ức phụ nữ miền Đông. T.2 by Ban Tuyên Giáo Tỉnh Ủy | Hội Liên Hiệp Phụ Nữ tỉnh Đồng Nai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4209597 K600Ư (1).
|
|
449.
|
人類の宗教の歴史 : 9大潮流の誕生・本質・将来/ フレデリック・ルノワール著 ; 今枝由郎訳 by Lenoir, Frédéric. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: トランスビュー, 2012Other title: Jinrui no shūkyō no rekishi : 9 Dai chōryū no tanjō honshitsu shōrai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 162 J5649 (1).
|
|
450.
|
Việt sử thông giám cương mục : Tập VIII Chính biên / Quốc sử quán; Ban nghiên cứu văn sử địa by Quốc sử quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn sử địa, 1958Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308S (1).
|
|
451.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước - những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng Miền Nam (30/04/1975 - 30/04/2005) . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
452.
|
Xây dựng xưa và nay by Sêbiôc, Phôrenx | Bùi, Vạn Trân [dịch]. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 X126D (1).
|
|
453.
|
国語史 講座 敬語史 辻村敏樹編 by 辻村,敏樹編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1971Other title: Kokugo-shi kōza keigo-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K79 (1).
|
|
454.
|
子どものマナー図鑑 1ふだんの生活のマナー 峯村良子 作・絵 1 by 峯村良子 作・絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 2000Other title: Kodomo no manā zukan 1 fudan no seikatsu no manā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385 Ko21-1 (1).
|
|
455.
|
子どものマナー図鑑 3でかけるときののマナー 峯村良子 作・絵 3 by 峯村良子 作・絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 2000Other title: Kodomo no manā zukan 3 de kakeru toki no no manā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385 Ko21-3 (1).
|
|
456.
|
100 Năm Cao Su ở Việt Nam by Đặng Văn Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Nông nghiệp .Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000Availability: No items available :
|
|
457.
|
日本全史 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [s.n.] [s.l.] 1991Other title: Nihon zenshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 N691 (1).
|
|
458.
|
Sứ đoàn Iwakura và công cuộc cận đại hóa Nhật Bản thời Meiji : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hương ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hương | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
459.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3, 1945 - 2006 / Lê Mậu Hãn chủ biên ; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư by Lê, Mậu Hãn [chủ biên] | Trần, Bá Đệ | Nguyễn, Văn Thư. Edition: Tái bản lần thứ 13Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).
|
|
460.
|
Một số trào lưu triết học và tư tưởng chính trị phương Tây đương đại / Nguyễn Tấn Hùng by Nguyễn, Tấn Hùng. Edition: 2017Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 M458S 2017 (1).
|