|
441.
|
报刊语言 白崇乾, 朱建中 ; 刘谦功 上 by 白崇乾 | 朱建中 | 刘谦功. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Baokan yuyan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 B221 (1).
|
|
442.
|
报刊语言 白崇乾, 朱建中 ; 刘谦功 下 by 白崇乾 | 朱建中 | 刘谦功. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Baokan yuyan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 B221 (1).
|
|
443.
|
汉字教程 张静贤, 梁彦民, 赵雷 by 张静贤 | 梁彦民 | 赵雷. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanzi jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
444.
|
Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978 - 2008) / Ngô Hiểu Ba ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính. by Ngô, Hiểu Ba | Nguyễn, Thị Thu Hằng, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
445.
|
Trung Quốc và Ấn Độ trỗi dậy : tác động và đối sách của các nước Đông Nam Á = The rise of China and India : impacts and policy of East Asia / Phạm Thái Quốc chủ biên by Phạm, Thái Quốc, PGS.TS [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Other title: The rise of China and India : Impacts and policy of East Asia .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 TR513Q (1).
|
|
446.
|
Quan hệ kinh tế giữa Trung Quốc với các nước tiểu vùng sông Mekong mở rộng những năm đầu thế kỷ 21 : Luận văn Thạc Sĩ : 305151022 / Võ Hồng Ánh ; Nguyễn Ngọc Dung hướng dẫn , by Võ, Hồng Ánh | Nguyễn, Ngọc Dung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
447.
|
Sự trỗi dậy về quân sự của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Đỗ Minh Cao chủ biên ; Nguyễn Xuân Cường, Đào Duy Đạt, Đặng Thúy Hà, Chu Thùy Liên, Trần Ánh Tuyết by Đỗ, Minh Cao [chủ biên. ] | Nguyễn, Xuân Cường | Đào, Duy Đạt | Đặng, Thúy Hà | Chu, Thùy Liên | Trần, Ánh Tuyết. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.00951 S550T (1).
|
|
448.
|
Asean trong quan hệ Mỹ - Trung từ sau chiến tranh lạnh đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Hoàng Đình Nhàn ; Lê Thanh Bình hướng dẫn by Hoàng, Đình Nhàn | Lê, Thanh Bình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2473 A100S (1).
|
|
449.
|
汉语写作教程 二年级教材 赵建华, 祝秉耀编著 by 赵建华 | 祝秉耀 [编著]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Hanyu xie zuo jiaocheng er nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
450.
|
Cẩm nang cho các doanh nghiệp thâm nhập thị trường Trung Quốc : Sách tham khảo / Nguyễn Thanh Nga, Nguyễn Việt Hưng, Hoàng Thị Vân Anh, .. by Hoàng Thị Vân Anh [Tác giả] | Nguyễn Thanh Nga [Tác giả] | Nguyễn Việt Hưng [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: No items available :
|
|
451.
|
Tư tưởng vô vi của đạo gia thực chất và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trịnh Thị Thanh ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Trịnh, Thi Thanh | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2010 (1).
|
|
452.
|
Ngoại giao Cộng hòa nhân dân Trung Hoa hai mươi năm đầu thế kỷ XXI / Lê Văn Mỹ chủ biên. by Lê, Văn Mỹ [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 NG404G (1).
|
|
453.
|
Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc / Dương Ngọc Dũng, Lê Anh Minh biên soạn. by Lê, Anh Minh [biên soạn] | Dương, Ngọc Dũng [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
454.
|
Trung Quốc năm 2009-2010 / Đỗ Tiến Sâm, Nguyễn Xuân Cường đồng chủ biên by Đỗ, Tiến Sâm | Nguyễn, Xuân Cường [đồng chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).
|
|
455.
|
Ngoại giao văn hóa Trung Quốc tại Việt Nam những năm đầu thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ / Liêu Quốc Vũ ; Trần Nguyên Khang hướng dẫn. by Liêu, Quốc Vũ | Trần, Nguyên Khang, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NG404G (1).
|
|
456.
|
Chính sách quay lại Châu Á - Thái Bình Dương của chính quyền Obama và tác động lên quan hệ thương mại Mỹ - Trung Quốc / Phạm Thị Thu Hiền ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn by Phạm, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Anh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 CH312S (1).
|
|
457.
|
Đặc sắc Trung Hoa / Văn Trọng by Văn, Trọng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.05 Đ113S (1).
|
|
458.
|
Quan hệ Nhật Bản - Trung Quốc từ năm 1949 đến năm 1991 / Trần Hoàng Long by Trần, Hoàng Long, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52051 QU105H (1).
|
|
459.
|
Vấn đề sở hữu và phát triển bền vững ở Việt Nam và Trung Quốc trong những năm đầu thế kỷ XXI / Lương Việt Hải chủ biên by Lương, Việt Hải [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: The issues of ownership and sustainable development in Vietnam and China in the early years of the 21st century.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 V121Đ (1).
|
|
460.
|
Các khu kinh tế tự do ở Dubai, Hàn Quốc và Trung Quốc / Võ Đại Lược by Võ, Đại Lược. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 C101K (1).
|