Refine your search

Your search returned 1265 results. Subscribe to this search

| |
441. Giáo trình Tư pháp quốc tế / Bùi Xuân Nhự, Nguyễn Hồng Bắc, Nguyễn Bá Diến

by Bùi, Xuân Nhự | Nguyễn, Hồng Bắc | Nguyễn, Bá Diến.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.9 GI-108T (1).

442. Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay. 1 / Khoa Văn hoá học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM. Khoa Văn hoá học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021Other title: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 NH556V (1).

443. Begrüssen - Verabschieden / Herrad Meese, Anna Gripp

by Meese, Herrad | Gripp, Anna.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 B417 (1).

444. Thầy là tất cả : a teacher is many things / Earl V.Pullias, James D. Young ; Trương Thị Ngọc Thanh dịch

by Pullias, Earl Vivon | Young , James D | Trương, Thị Ngọc Thanh [dịch].

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.102 TH126L (1).

445. Tiếng Việt : dùng cho Đại học đại cương / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

446. Tiếng Việt và dạy Đại học bằng Tiếng Việt / Nguyễn Khánh Toàn ... [và những người khác]

by Nguyễn, Văn Huyên | Nguyễn, Văn Huyên | Đặng, Thai Mai | Đặng, Thai Mai | Ngụy, Như Kon Tum | Ngụy, Như Kon Tum | Trần, Hữu Tước | Trần, Hữu Tước | Phạm, Đồng Điện | Phạm, Đồng Điện | Lê, Khả Kế | Lê, Khả Kế | Nguyễn, Khánh Toàn | Nguyễn, Khánh Toàn.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

447. Типология текстов для аудиторной и внеаудиторной работы/ Н. Д. Бурвикова

by Бурвикова, Н. Д.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Т43 (1).

448. Lerntechniken im Fremdsprachenunterricht : Handbuch. / Ute Rampillon

by Rampillon, Ute.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 L616 (1).

449. Gemeinsamer europäischer Referenzrahmen für Sprachen : lernen, lehren, beurteilen / John Trim

by Trim, John.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 G322 (1).

450. Bộ công cụ đào tạo / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 B6621 (1).

451. การทดลองสอนพูดภาษาอังกฤษด้วยวิธีเจริญ "ขณิกสมาธิ": การศึกษาในวงจำกัด

by ประพาศน์ พฤทธิประภา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ซีเอ็ดยูเคชั่น, 2015Other title: An Experiment on Learning to Speak English by Practicing "Kanika Samadhi": A Limited Study.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E965 (1).

452. Methodylogy handbook for English teachers in Vietnam

by Forseth, Ron.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Vietnam Maxwell Macmillan International Publishing Group 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

453. Пособие по методике преподавания русского языка как иностранного для студентов-нефилологов/ В. С. Девятайкина, В. В. Добровольская

by Девятайкина, В. С | Добровольская, В. В | Иевлева, З. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П61 (1).

454. Современные методы обучения русскому языку иностранцев/ Т. И. Капитонова, А. Н. Щукин

by Капитонова, Т. И | Щукин, А. Н.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 С56 (1).

455. Приглашаем в Третьяковской галерею : учебное пособие для иностранцев, изучающих русский язык)/ Т. В. Страмнова, Е. Е. Павлова

by Страмнова, Т. В | Павлова, Е. Е.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Икар., 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П75 (1).

456. The role of basic pronunciation knowlegde in the teaching and learning for English at information technology college Ho Chi Minh City

by Hà, Thanh Bích Loan.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

457. 日本語教師の7つ道具シリーズ, 4 語彙授業の作り方編 大森雅美, 鴻野豊子著 Vol. 4 語彙授業の作り方編

by 大森雅美 | 鴻野豊子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 アルク 2013Other title: Nihongo kyōshi no 7tsu dōgu shirīzu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

458. The role of basic pronunciation knowlegde in the teaching and learning for English at information technology college Ho Chi Minh City

by Hà, Thanh Bích Loan.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: No items available :

459. Русский язык 2: Книга для учителя/ М. Н. Вятютнев

by Башилова, О. П | Вохмина, Л. Л | Вятютнев, М. Н | Кочеткова, А. И.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).

460. Методические материалы для подготовки к сдаче втупительного экзамена в аспирантуру и кандидатского экзамена по иностранным языкам/ Л. С. Бурдин

by Бурдин, Л. С | Еремина, О. А | Иванов, Э. Е | Калужская, И. А | Лавриченко, Е. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).

Powered by Koha