|
441.
|
Lịch sử triết học Trung Quốc / Doãn Chính by Doãn Chính, PGS.TS. Edition: 1993Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 L302S 1993 (1).
|
|
442.
|
Quá trình nho giáo du nhập Việt Nam từ đầu công nguyên đến thế kỷ XIX : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Loan ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Phạm, Thị Loan | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.09597 QU100T 2009 (1).
|
|
443.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế. T.1 / Vũ Dương Ninh chủ biên ; Phan Văn Ban, Nguyễn Văn Tận, Trần Thị Vinh by Vũ, Dương Ninh [chủ biên] | Nguyễn, Văn Tận | Trần, Thị Vịnh | Phan, Văn Ban. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).
|
|
444.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế : sách tham khảo nội bộ / Bogaturov Aleksey Demofenovich, Averkov Viktor Viktorovich ; Đặng Quang Chung dịch ; Lê Đức Mẫn hiệu đính by Demofenovich, Bogaturov Aleksey | Viktorovich, Averkov Viktor | Đặng, Quang Chung [dịch] | Lê, Đức Mẫn [hiệu đính]. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).
|
|
445.
|
โจรสลัดแห่งตะรุเตา by Paul Adirex | วิภาดา กิตติโกวิท; รศ. ดร. รื่นฤทัย สัจจพันธุ์. Edition: Lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท แบรนด์เอจ จำกัด, 2002Other title: The Pirates of Taruto.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 T374 (1).
|
|
446.
|
รากเหง้ามหาอำนาจโลก by เคนเนดี้, พอล | เคนเนดี้, พอล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand, 2016Other title: Rakngao maha-amnat lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 R162 (1).
|
|
447.
|
Việt sử giai thoại. T.1, 40 giai thoại thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Edition: 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
448.
|
Sài Gòn- Thành phố Hồ Chí Minh con người và văn hóa trên đường phát triển by Phan, Xuân Biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S103G (1).
|
|
449.
|
Hành trình nhân loại : nguồn gốc của thịnh vượng và bất bình đẳng = The journey of humanity : the origins of wealth and inequality / Oded Galor ; Trần Thị Kim Chi, Đỗ Ngọc Quỳnh Chi dịch ; Vũ Thành Tự Anh hiệu đính. by Galor, Oded | Đỗ, Ngọc Quỳnh Chi [dịch.] | Trần, Thị Kim Chi [dịch.] | Vũ, Thành Tự Anh [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The journey of humanity : the origins of wealth and inequality .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9001 H107T (1).
|
|
450.
|
A story of English literature by Phạm, Tấn. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam Cambridge University Press 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
451.
|
Введение в ТУРИЗМ/ М. Б. Биржаков by Биржаков, М. Б. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Герда, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 В24 (1).
|
|
452.
|
Quảng bá du lịch Malaysia và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Lâm Thị Nhã Khanh ; Phan Thị Hồng Xuân hướng dẫn , by Lâm, Thị Nhã Khanh | Phan, Thị Hồng Xuân, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
453.
|
Niên giám lịch sử Hoa Kỳ = The almanac of American history / Arthur M. Schlesinger ; Lê Quang Long, Phạm Hữu Tiêu dịch ; Nguyễn Đức Dương hiệu đính by Schlesinger, Arthur M | Lê, Quang Long [dịch] | Phạm, Hữu Tiêu [dịch] | Nguyễn, Đức Dương [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Other title: The almanac of American history.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 N305G (1).
|
|
454.
|
바보들의 행진 : 3천 년을 이어온 오만한 통치자들의 역사 / 바버라 터치먼지음 ; 조석현옮김 by 터치먼, 바버라 | 조, 석현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 추수밭, 2006Other title: Babodeurui haengjin : 3cheon nyeoneul ieoon omanhan tongchijadeurui yeoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B114 (1).
|
|
455.
|
아이러니 세계사 : 역사의 운명은 우연과 타이밍이 만든다 / 이성주 지음 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2012Other title: Aireoni segyesa : | Ironies of world history .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A298 (1).
|
|
456.
|
한국사 이야기. 18, 민중의 함성동학농민전쟁 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chiến tranh nông dân học đồng thanh của quần chúng | Hangugsa iyagi : minjung-ui hamseongdonghagnongminjeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
457.
|
고구려에서 만난 우리 역사 / Jeon-Ho Tae지음 by Jeon, Ho Tae. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hallim publication, 2015Other title: Gặp lịch sử chúng tôi ở Goguryeo | Gogulyeoeseo mannan uli yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G613 (2).
|
|
458.
|
한국사를 뒤흔든 20가지 전쟁 / 이광희 글 ; 곽재연 그림 by 이, 광희 | 곽, 재연 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2007Other title: 20 cuộc chiến làm rung chuyển lịch sử Hàn Quốc | Hangugsaleul dwiheundeun 20gaji jeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
459.
|
한국사탐험대. 2 / 최준서 글 ; 박은희 그림 by 최, 준석 | 박, 은희 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
460.
|
뿌리깊은 한국사 샘이 깊은 이야기. 7 / 류승렬지음 by 류, 승렬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2008Other title: Lịch sử sâu sắc của Hàn Quốc | Ppuligip-eun hangugsa saem-i gip-eun iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 P894 (1).
|