|
441.
|
Im Sprachunterricht spielen? Aber ja! / Christa Dauvillier by Dauvillier, Christa. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 I-31 (1).
|
|
442.
|
Autonomes und partnerschaftliches Lernen : Modelle und Beispiele aus dem Fremdsprachenunterricht / Martin Müller, Lukas Wertenschlag, Jurgen Wolff by Müller, Martin | Wertenschlag, Lukas | Wolff, Jurgen. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 A939 (1).
|
|
443.
|
Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / Mã Tiễn Phi chủ biên ; Tô Anh Hà, Trác Diễm biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch by Mã, Tiễn Phi [chủ biên] | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch] | Tô, Anh Hà [biên soạn] | Trác, Diễm [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 L527N (1).
|
|
444.
|
민족어의 수호와 발전 / 고영근 by 고, 영근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 제이앤씨, 2008Other title: Sự bảo vệ và phát triển ngôn ngữ dân tộc | Minjogoe suhowa baljon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 M665 (1).
|
|
445.
|
Begrüssen - Verabschieden / Herrad Meese, Anna Gripp by Meese, Herrad | Gripp, Anna. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 B417 (1).
|
|
446.
|
Semantics / Geoffrey Leech by Geoffrey, Leech. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [et : al.], 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S471 (1).
|
|
447.
|
Ẩn dụ tu từ trong kinh Diệu pháp liên hoa : Luận văn Thạc sĩ : 60220204 / Nguyễn Tiến Trinh; Hồ Văn Hải hướng dẫn by Nguyễn, Tiến Trinh | Hồ Văn Hải [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495922 A121D (2).
|
|
448.
|
Từ điển Việt - M'Nông / Nguyễn Kiên Trường, Trương Anh chủ biên by Nguyễn, Kiên Trường | Nguyễn, Kiên Trường | Trương; Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
449.
|
Chuyển dịch liên từ "But" trong tiếng Anh sang tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Thị Ngọc Huyền; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Huyền | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 CH527D (1).
|
|
450.
|
Tìm hiểu lớp từ hài âm, tượng trưng trong tiếng Hán (Và dấn aasn của nó trong tiếng Việt) : Luận văn Thạc sĩ : 0305030629 / Huỳnh Thị Thuỳ Nhân; Lê Đình Khẩn hướng dẫn by Huỳnh, Thị Thuỳ Nhân | Lê, Đình Khẩn [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: No items available :
|
|
451.
|
Langage et structures: essais de logique et de séméiologie / Noël. Mouloud by Noël, Mouloud. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Payot, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L287 (1).
|
|
452.
|
Шкатулочка: Пособие по чтению для иностранцев, начинающих изучать русскийй язык (элементарный уровень)/ М. Н. Баринцева, И. И. Жабоклицкая by Баринцева, М. Н | Жабоклицкая, И. И | Курлова, И. В | Петанова, А. Ю | Чубарова, О. Э. Edition: 9-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Ш66 (1).
|
|
453.
|
Đọc tiếng Nga giai đoạn nâng cao. Читаем по-русски на продвинутом этапе/ Trương Văn Vỹ by Trương, Văn Vỹ. Material type: Text Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).
|
|
454.
|
Đọc tiếng Nga giai đoạn đầu. Читаем по-русски (на начальном этапе)/ Trương Văn Vỹ by Trương, Văn Vỹ. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).
|
|
455.
|
Cosa dire o scrivere in ogni occasione / Patrizia Frescaroli by Frescaroli, Patrizia. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Giovanni De Vecchi Editore, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 C8341 (1).
|
|
456.
|
Tiếng Việt trong nhà trường phổ thông và các ngôn ngữ dân tộc by Cao, Xuân Hạo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T306V (1).
|
|
457.
|
언어와 문화, 그리고 삶 / 박종철, 오충연 by 박, 종철 | 오, 충연 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2004Other title: Ngôn ngữ, văn hóa và cuộc sống | Eon-eowa munhwa, geuligo salm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701.03 E62 (1).
|
|
458.
|
Sprachtheorie : Die Darstellungsfunktion der Sprache / Karl Bühler by Bühler, Karl. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Gustav Fischer, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 S766 (1).
|
|
459.
|
Polish psychological bulletin / Polska Akademia Nauk by Polska Akademia Nauk. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Poland : Versita De Gruyter Open, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 P768 (1).
|
|
460.
|
Tiếng Việt : hoạt động ngôn ngữ: Các dạng hoạt động ngôn ngữ trong xã hội. T.5 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp by Nhóm Cánh Buồm. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|