|
441.
|
Một vài so sánh động từ tiếng Nhật với tiếng Việt : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Lê ; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Mai, Lê | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
442.
|
Văn phong học tiếng Nga hiện đại = Cтилистика cовременного русского языка / Bùi Mỹ Hạnh. by Bùi, Mỹ Hạnh TS. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2020Other title: Cтилистика cовременного русского языка.Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 (1).
|
|
443.
|
Suplemen pelajaran tatabahasa : kelas lanjut / Suharsono by Suharsono. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Yogyakarta : Indonesian language and Culture learning service (Inculs) Fakultas Ilmu Budaya, Universitas Gadjah Mada, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 S959 (1).
|
|
444.
|
古代汉语 / 徐宗才, 李文 by 徐, 宗才 | 李,文. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2010Other title: Gu dai han yu.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.15 G896 (1).
|
|
445.
|
The difficulties Vietnamese secondary students experience in producing English final consonants : M.A. / Ngo Trung Hieu ; Olga Demin Lambert supevisor by Ngo, Trung Hieu | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 D569 (1).
|
|
446.
|
The effects of a flipped classroom on first year undergraduates' communicative competenge : M.A. / Huynh Thi Ngoc Vy ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor by Huynh, Thi Ngoc Vy | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 E27 (2).
|
|
447.
|
Từ ngữ Phật giáo trong vấn đề chuyển ngữ từ Hán sang Việt : luận án tiến sĩ : 9229020 / Nguyễn Thị Bích Thuỷ; Trần Thị Ngọc Lang, Thích Nhật Từ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Thuỷ | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn, Thích, Nhật Từ, , hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).
|
|
448.
|
Hiện tượng nghịch ngữ, trùng ngữ,hoán đổi trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trương Thùy Hương; Vũ Thị Phương Anh, Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Trương, Thùy Hương | Vũ, Thị Phương Anh [hướng dẫn ] | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 H305T (3).
|
|
449.
|
Lý lẽ lập luận trên chuyên mục "Góc nhìn" (Báo Vnexpress) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Ngọc Thắm; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Thắm | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L600L (1).
|
|
450.
|
Thành phần chuyển tiếp của câu trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.02.01 / Hà Thúy Ngọc; Trần Thủy Vịnh hướng dẫn by Hà, Thúy Ngọc | Trần, Thủy Vịnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 TH107P (1).
|
|
451.
|
Русские беседы: Практика устной речи/ Л. В. Гордейчук, И. В. Ольшевская by Гордейчук, Л. В | Ольшевская, И. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
452.
|
Пособие по обучению говорению: для подготовительных ф-тов вузов СССР : Приложение к Старту-2 и Старту-3/ Д. И. Изаренков ... [et al.] by Изаренков, Д. И | Кухаревич, Н. Е | Полидва, М. А | Рамсина, Т. А | Федяевская, Н. К. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П61 (1).
|
|
453.
|
Родная речь: Учеб. по чтению для учащихся нач. шк. В 3 кн. Кн. 3, ч. 2/ М. В. Голованова by Голованова, М. В. Edition: 5-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Р60 (1).
|
|
454.
|
Родная речь: Книга лля чтения в втором классе Edition: 10-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Р60 (1).
|
|
455.
|
Пособие по чтению для нефилологов/ Т. В. Астахова, Т. В. Сорокина by Астахова, Т. В | Сорокина, Т. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 П61 (1).
|
|
456.
|
Пособие по чтению: Для студентов-иностранцев творческих вузов/ Л. А. Свердлов by Свердлов, Л. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 П61 (1).
|
|
457.
|
Сборник текстов для изложений с грамматическими заданиями: Пособие для преподавателей национальных педагогических уилищ РСФСР/ В. Л. Киреев, М. И. Федотова by Киреев, В. Л | Иоаннесьян, В. А | Федотова, М. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Просвещение , 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 С23 (1).
|
|
458.
|
Литературные сказки народов СССР/ Виктор Ильич Калугин Составитель by Калугин, Виктор Ильич [ Составитель]. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Правда, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Л64 (1).
|
|
459.
|
Nụ cười tiếng Nga. T.1/ Đặng Cơ Mưu by Đặng, Cơ Mưu. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 N500C (1).
|
|
460.
|
Тёмные аллеи и друггие рассказы: Книга для чтения с параллельным текстом на английском языке, комментарием, заданиями и контрольными тестами/ И. А Бунин by Бунин, И. А. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Т32 (1).
|