|
441.
|
文法を教える : 実際の場面で使えるようになるために/ 国際交流基金著 by 国際交流基金. Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第4巻Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2010Other title: Bunpō o oshieru : jissai no bamen de tsukaeru yō ni naru tame ni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K6-B885 (1).
|
|
442.
|
聞くことを教える/ 国際交流基金著 by 国際交流基金. Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第5巻Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2008Other title: Kiku koto o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K4-K55 (1).
|
|
443.
|
書くことを教える/ 国際交流基金著 by 国際交流基金. Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第8巻Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2010Other title: Kaku koto o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K7-K1239 (1).
|
|
444.
|
初級を教える/ 国際交流基金著 by 国際交流基金. Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第9巻Edition: 再発行9Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2007Other title: Shokyū o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-Sh739 (1).
|
|
445.
|
期货市场 Futures Market Studies 陈建华, 欧阳文化 编著. by 陈,建华 [编著.]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 新华出版社 1997Other title: Qi huo shi chang = Futures Market Studies.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.70951 Q11 (1).
|
|
446.
|
Chào Việt Nam.com : viết về 24 bạn trẻ có công trình nghiên cứu khoa học tiêu biểu trong lĩnh vực công nghệ thông tin / Lê Việt Nhân by Lê, Việt Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ : Báo Khoa học và đời sống, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 004.092 L4331 (1).
|
|
447.
|
Các công trình nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam : Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam / Nguyễn Văn Huy, Lê Duy Đại, Chu Thái Sơn, Lưu Anh Hùng biên tập by Nguyễn, Văn Huy PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.7597 C101C (1).
|
|
448.
|
Kỷ yếu tọa đàm khoa học : sử dụng nguồn tư liệu hoa kỳ học ở Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: Workshop proceedings : butilization of American studies resources in Vietnam.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.3 K600Y (1).
|
|
449.
|
Research outcomes University of Social sciences and humanities Vietnam national university Ho Chi Minh city in the period 2001-2016 by Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&VN, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 R432 (1).
|
|
450.
|
Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten : Stätten d. Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation. Edition: 9Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.02543 V123 (1).
|
|
451.
|
Мы похожи, но мы разные… : учебное пособие по русской культуре и русскому менталитету для иностранных учащихся. Выпуск 2. Продвинутый этап обучения/ Н. А. Маркина, Ю. Е. Прохоров by Маркина, Н. А | Прохоров, Ю. Е. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7834 М94 (1).
|
|
452.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học & nghiên cứu sinh) / Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 K600Y 2012 (2).
|
|
453.
|
Tư tưởng của Nguyễn Dữ trong tác phẩm "Truyền kỳ mạn lục" : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Hoàng Thị Tuyết Ly ; Phạm Đào Thịnh hướng dẫn by Hoàng, Thị Tuyết Ly | Phạm, Đào Thịnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550T 2017 (1).
|
|
454.
|
Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten Stätten der Forschung. 9,Erg. Neue Bundesländer : Ergänzungsband zur neunten Auflage / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation. Edition: 9Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.02543 V123 (1).
|
|
455.
|
Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten. Bd.2, Stätten der Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation. Edition: 10Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.02543 V123 (1).
|
|
456.
|
25 năm công bố quốc tế ISI&SCOPUS của Đại học Quốc gia Hà Nội / Nguyễn Hoàng Sơn by Nguyễn, Hoàng Sơn | Trung tâm Thông tin - thư viện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đai học Quốc gia Hà Nội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 H103M (1).
|
|
457.
|
The research paper : a guide to library and Internet research / Dawn Rodrigues, Raymond J. Rodrigues by Rodrigues, Dawn | Rodrigues, Raymond J. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.027 R6961 (1).
|
|
458.
|
Deutsch lehren lernen 2 : Wie lernt man die Fremdsprache Deutsch? / Sandra Ballweg ... [et al.] by Ballweg, Sandra | Drumm, Sandra | Hufeisen, Britta | Klippel, Johanna | Pilypaitytė, Lina. Material type: Text Language: German Publication details: München : Klett-Langenscheidt, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 D486 (1).
|
|
459.
|
Deutsch lehren lernen 4 : Aufgaben, Übungen, Interaktion / Hermann Funk ... [et al.] by Funk, Hermann | Kuhn, Christina | Skiba, Dirk | Spaniel-Wiese, Dorothea | Wicke, Rainer E. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 D486 (2).
|
|
460.
|
Interkulturelle Literaturvermittlung zwischen didaktischer Theorie und Praxis / Karl Esselborn by Esselborn, Karl. Material type: Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.712 I-61 (1).
|