Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
441. Berlin : kurzgefaßt / Presse- und Informationsamt Berlin

by Presse- und Informationsamt Berlin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Presse- und Informationsamt Berlin, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 B515 (1).

442. Banpobon-dong / Bae Hyun-sook ; 김정빈 ; Lim Dong-sun ; 최보영 ; Lee Hyang-a ; 박철수 ; Hwang Se-won ; Kwon Yi-cheol ; Kim Eun-tak ; Sin Na-ri ; Hong Ye-jin ; Kim Hyeon-ji ; Atkinson Timothy V

by Bae, Hyun-sook | Sin, Na-ri | Hong, Ye-jin | Kim, Hyeon-ji | Atkinson, Timothy V | 김, 정빈 | Lim, Dong-sun | 최, 보영 | Lee, Hyang-a | 박, 철수 | Hwang, Se-won | Kwon, Yi-cheol | Kim, Eun-tak.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Seoul Museum of History, 2020Other title: Banpobon-dong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B219 (1).

443. 한국 경제사 한국인의 역사적 전개. I / 이영훈지음

by 이, 영훈 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2017Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc. | Hanguk gyongjaesa hangugine yokssajok jongae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

444. Những gì chưa phai mờ trong ký ức : hồi ký ngoại giao / Võ Anh Tuấn

by Võ, Anh Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NH556G (1).

445. Nhìn lại quá khứ : tấm thảm kịch và những bài học về Việt Nam / Robert S. McNamara ; Hồ Chính Hạnh ... [và những người khác] dịch ; Sơn Thành Thủy hiệu đính

by Mcnamara, Robert S | Hồ, Chính Hạnh [dịch] | Sơn, Thành Thủy [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 NH311L (1).

446. Lịch sử kinh tế Việt Nam và các nước / Nguyễn Chí Hải chủ biên ; Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Văn Bảng, Nguyễn Thùy Dương.

by Nguyễn, Chí Hải [chủ biên] | Nguyễn, Văn Luân | Nguyễn, Văn Bảng | Nguyễn, Thùy Dương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 L302S (1).

447. Quan niệm duy vật về lịch sử của C. Mác - Ph. Ăngghen trong tác phẩm "hệ tư tưởng Đức" và ý nghĩa của nó đối với quá trình phát triển lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Kim Thị Tuyến ; Lương Minh Cừ hướng dẫn

by Kim, Thị Tuyến | Lương, Minh Cừ, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5322 QU105N 2013 (2).

448. Còn là tinh anh / Trần Thanh Phương

by Trần, Thanh Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T7721 (1).

449. Lịch sử giáo dục thế giới / Bùi Minh Hiền chủ biên ; Nguyễn Quốc Trị

by Bùi, Minh Hiền [chủ biên] | Nguyễn, Quốc Trị.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9 L302S (1).

450. Giáo trình lịch sử quan hệ quốc tế 1945-1990 / Trần Văn Đào, Phan Doãn Nam

by Trần, Văn Đào | Phan, Doãn Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 GI-108T (1).

451. Lịch sử 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Cao Văn Liên

by Cao, Văn Liên, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

452. หลากหลายฮ่องเต้เด็ก

by เล่า ชวน หัว.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, Chinese Publication details: กรุงเทพฯ : สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์, 1996Other title: Laklai hongte dek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.15 L192 (1).

453. 春蠶 = Kiếp tằm / 張世豪.

by 張, 世豪 | Trương, Thế Hào.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2017Other title: Chun can.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

454. Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam. T.2 / Nguyễn Khắc Thuần

by Nguyễn, Khắc Thuần.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ103C (3).

455. Sự thờ cúng Trần Hưng Đạo ở Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học lịch sử / Trần Mạnh Tiến thực hiện; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn

by Trần Mạnh Tiến | Nguyễn, Quốc Lộc GS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1994Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 (1).

456. Thượng Kinh ký sự : Kể chuyện lên kinh / Lê Hữu Trác; Phan Võ dịch

by Lê, Hữu Trác | Hải thượng lãn ông.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 TH561K (1).

457. Lịch sử thế giới trung đại / Nguyễn Gia Phu, …[và những người khác]

by Đỗ, Đình Hãng | Nguyễn, Văn Ánh | Trần, Văn La | Nguyễn, Gia Phu.

Edition: Tái bản lần thứ 9Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.07 L302S (1).

458. Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh

by Vũ, Dương Ninh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

459. 베트남 리포트 / 김선한지음

by 김, 선한.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 김&정, 2007Other title: Báo cáo về Việt Nam | Beteunam lipoteu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B562 (1).

460. 키워드로 읽는 한국현대사 / 한국정치연구회지음

by 한국정치연구회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 2007Other title: Lịch sử hiện đại Hàn Quốc đọc với từ khóa | Kiwodeulo ilgneun hangughyeondaesa.Availability: No items available :

Powered by Koha