|
441.
|
Hành trình và truyền giáo = Divers voyages et missions / Alexandre De Rhodes; Hồng Nhuệ dịch Việt ngữ by Alexandre, De Rhodes. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 H107T (1).
|
|
442.
|
ไม้ไกลต้น / นิเวศน์ กันไทยราษฏร์ by นิเวศน์ กันไทยราษฏร์. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ฟิสิกส์เซ็นเตอร์, 1998Other title: Mai klai ton.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 M217 (1).
|
|
443.
|
นิกกับพิม / ว.ณ ประมวญมารค by ว.ณ ประมวญมารค. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พิมพ์ดี, 1998Other title: Nak kap phim.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 N692 (1).
|
|
444.
|
พลายมลิวัลลิ์ / ถนอม มหาเปารยะ by ถนอม มหาเปารยะ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์อมรินทร์, 1999Other title: Phla yom li wan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P573 (1).
|
|
445.
|
พ่อ ขวาลูกชาย ซ้ายลูกสาว / จักรภัทร พงศ์ภัทระ by จักรภัทร พงศ์ภัทระ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1999Other title: Pho khwa lukchai sai luksao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P574 (1).
|
|
446.
|
ความรัก / ชามา by ชามา | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แมคกรอ-ฮิล, 1999Other title: Khwamrak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K459 (1).
|
|
447.
|
ครอบครัวกลางถนน / Sila Khomchai by Sila Khomchai. Edition: Lần thứ 21Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณกิจ, 1998Other title: Mid-road Family.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 M627 (8).
|
|
448.
|
จดหมายถึงดวงดาว / ชมัยภร แสงกระจ่าย by ชมัยภร แสงกระจ่าย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1998Other title: Chotmai thueng duangdao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C551 (1).
|
|
449.
|
สามดรุณ / กาญจนา นาคนันทน์ by กาญจนา นาคนันทน์. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอักษราพิพัฒน์, 1998Other title: Sam darun.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 S187 (1).
|
|
450.
|
โรงเรียนในภู / สังคม เภสัชมาลา by สังคม เภสัชมาลา | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1999Other title: Rongrian nai phu.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 R773 (2).
|
|
451.
|
เราหลงลืมอะไรบางอย่าง / วัชระสัจจะสารสัน by วัชระสัจจะสารสัน. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วังอักษร, 2003Other title: Rao longluem arai bang yang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 R215 (1).
|
|
452.
|
บ่อเกิดรัก / คมิก โอริกธรรม by คมิก โอริกธรรม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : นิตยสาร BrangAge บริษัท อินโฟเมอร์เชียล มาร์ก จำกัด, 2000Other title: Bokoet rak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 B686 (1).
|
|
453.
|
Nghề dệt cổ truyền của người Khmer ở tỉnh An Giang (nghiên cứu trường hợp ở ấp Srây Skoth, xã Văn Giáo, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang) : luận văn Thạc sĩ : 05.03.10 / Trịnh Thị Tuyết Hằng ; Võ Công Nguyện hướng dẫn. by Trịnh, Thị Tuyết Hằng | Võ, Công Nguyện TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 (2).
|
|
454.
|
Deutsche Erzähler des 20. Jahrhunderts / Günther Fetzer by Fetzer, Günther. Edition: 6Material type: Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Heyne Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 D486 (1).
|
|
455.
|
International communication : continuity and change / Daya Kishan Thussu by Thussu, Daya Kishan. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Hodder Arnold, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384 T547 (1).
|
|
456.
|
Truyền thống và hiện đại trong văn hóa by Lại, Văn Toàn | Lê, Dân [dịch.] | Nguyễn, Như Diệm [dịch.] | Nguyễn, Bình Giang [dịch.] | Nguyễn, Đức Hoài [dịch.] | Ngô, Thế Phúc [dịch.] | Đào, Duy Tân [dịch.] | Nguyễn, Đức Thương [dịch.] | Lưu, Ngọc Trịnh [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện thông tin khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 TR527T (1).
|
|
457.
|
Tìm hiểu âm nhạc dân tộc cổ truyền / Tô Ngọc Thanh, Hồng Thảo by Tô, Ngọc Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.89 T310H (1).
|
|
458.
|
チョウのいる丘 那須田稔著 ; 市川禎男絵 / , by 那須田稔 | 市川禎男絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1968Other title: Chō no iru oka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 C52 (1).
|
|
459.
|
Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam by Chu, Quang Trứ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 K305T (1).
|
|
460.
|
Chuyện đồng thoại Nhật bản Midorikawa Shinichiro;Phan An dịch / , by Midorikawa Shinichiro | Phan An [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Other title: 姪に読ませる物語.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Me39 (1).
|