|
441.
|
100 năm nghiên cứu và đào tạo các ngành khoa học xã hội và nhân văn ở Việt Nam / Nguyễn Văn Khánh..[và những người khác] by Nguyễn, Văn Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 M458T (1).
|
|
442.
|
Văn hóa dân gian mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại / Chu Xuân Diên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09 V15H (1).
|
|
443.
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số tỉnh Bình Định / Nguyễn Xuân Hồng by Nguyễn, Xuân Hồng Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8306 V115H (1).
|
|
444.
|
Văn hóa Cao Lan / Lâm Quý by Lâm, Quý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 V115H (1).
|
|
445.
|
Tương tác biểu tượng trong ngôn ngữ văn xuôi Nguyễn Tuân : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Phạm Thị Thu Hà; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn by Phạm, Thị Thu Hà | Trần, Thị Phương Lý [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T561T (1).
|
|
446.
|
Văn hóa dân gian với du lịch văn hóa tỉnh Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.31.03.15 / Lê Thị Mỹ Dung ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn by Lê, Thị Mỹ Dung | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9597 V115H 2016 (1).
|
|
447.
|
Những vấn đề Khoa học xã hội & Nhân văn : chuyên đề văn hóa học / Võ Văn Sen bản thảo ; Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Văn Hiệu, Trần Thị Kim Anh, Đặng Thị Hạnh Vânbiên tập ; Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn tác quyền by Võ, Văn Sen | Trần, Ngọc Thêm [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệu [biên tập] | Trần, Thị Kim Anh [biên tập] | Đặng, Thị Hạnh Vân [biên tập] | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (2).
|
|
448.
|
Thơ văn Nguyễn Án / Phạm Ngọc Lan by Phạm, Ngọc Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH460V 2017 (1).
|
|
449.
|
La Nuit Indochinose: Tu Recolteras la tempete Soleil Au Ventre Rage Blanche by Hougron, Jean. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Robert Laffont, 2004Availability: No items available :
|
|
450.
|
Văn hóa rượu : tạp văn by Thái Lương | Lý, Khắc Chung | Nguyễn, Lân Dũng, GS | Nguyễn, Đức Kiệt | Nguyễn, Trần | Đức Lương | Dương Cầm | Kim Duy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nam : Văn hóa - Thông tin , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.13 V115H (1).
|
|
451.
|
Giá trị tinh thần Australia by Geofrey Serle. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 820 GI-100T (1).
|
|
452.
|
Văn hóa học - những phương diện liên ngành và ứng dụng by Nguyễn, Tri Nguyên, PGS. TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐH Công nghiệp TP. HCM , 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).
|
|
453.
|
La Nuit Indochinose: Tu Recolteras la tempete Soleil Au Ventre Rage Blanche by Hougron, Jean. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Robert Laffont, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 840.914 N968 (2).
|
|
454.
|
Phố chuyên doanh ở Sài gòn - TP. Hồ Chí Minh : lịch sử - hiện tại và tương lai by Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 PH450C (1).
|
|
455.
|
ジェイド・タイガーの影 クレイグ・トーマス著 ; 田中昌太郎訳 / , by クレイグ・トーマス [著] | 田中, 昌太郎, 1936-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 早川書房 1987Other title: Jeido taiga no kage | Jade tiger.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 J13 (1).
|
|
456.
|
Huế đẹp- thơ ngàn năm di sản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đà Nẵng, 1996Availability: No items available :
|
|
457.
|
Những vấn đề Khoa học Xã hội & Nhân văn - Chuyên đề Văn hóa học / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V 2016 (1).
|
|
458.
|
하늘에 새긴 우리역사 / 박창범지음 by 박, 창범. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김영사, 2002Other title: Lịch sử của chúng ta được khắc trên bầu trời | Haneul-e saegin uliyeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520.9519 H237 (1).
|
|
459.
|
희곡선 / ChekhovAntonPavlovich 지음 ; 홍기순옮김 by Chekhov, Anton Pavlovich(체호프, 안톤) | 홍,기순 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 범우사, 2005Other title: Đường chơi | Huigogseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.723 H899 (1).
|
|
460.
|
병자일기 / 남평 조씨지음 ; 박경신역주 by 남, 평 조씨 | 박, 경신 [역주]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나의시간, 2015Other title: Nhật ký của người bệnh | Byeongjailgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.762 B993 (1).
|