Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
441. 100 năm nghiên cứu và đào tạo các ngành khoa học xã hội và nhân văn ở Việt Nam / Nguyễn Văn Khánh..[và những người khác]

by Nguyễn, Văn Khánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 M458T (1).

442. Văn hóa dân gian mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại / Chu Xuân Diên

by Chu, Xuân Diên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09 V15H (1).

443. Văn hóa các dân tộc thiểu số tỉnh Bình Định / Nguyễn Xuân Hồng

by Nguyễn, Xuân Hồng Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8306 V115H (1).

444. Văn hóa Cao Lan / Lâm Quý

by Lâm, Quý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 V115H (1).

445. Tương tác biểu tượng trong ngôn ngữ văn xuôi Nguyễn Tuân : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Phạm Thị Thu Hà; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn

by Phạm, Thị Thu Hà | Trần, Thị Phương Lý [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T561T (1).

446. Văn hóa dân gian với du lịch văn hóa tỉnh Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.31.03.15 / Lê Thị Mỹ Dung ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn

by Lê, Thị Mỹ Dung | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9597 V115H 2016 (1).

447. Những vấn đề Khoa học xã hội & Nhân văn : chuyên đề văn hóa học / Võ Văn Sen bản thảo ; Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Văn Hiệu, Trần Thị Kim Anh, Đặng Thị Hạnh Vânbiên tập ; Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn tác quyền

by Võ, Văn Sen | Trần, Ngọc Thêm [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệu [biên tập] | Trần, Thị Kim Anh [biên tập] | Đặng, Thị Hạnh Vân [biên tập] | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (2).

448. Thơ văn Nguyễn Án / Phạm Ngọc Lan

by Phạm, Ngọc Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH460V 2017 (1).

449. La Nuit Indochinose: Tu Recolteras la tempete Soleil Au Ventre Rage Blanche

by Hougron, Jean.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Robert Laffont, 2004Availability: No items available :

450. Văn hóa rượu : tạp văn

by Thái Lương | Lý, Khắc Chung | Nguyễn, Lân Dũng, GS | Nguyễn, Đức Kiệt | Nguyễn, Trần | Đức Lương | Dương Cầm | Kim Duy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nam : Văn hóa - Thông tin , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.13 V115H (1).

451. Giá trị tinh thần Australia

by Geofrey Serle.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 820 GI-100T (1).

452. Văn hóa học - những phương diện liên ngành và ứng dụng

by Nguyễn, Tri Nguyên, PGS. TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐH Công nghiệp TP. HCM , 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).

453. La Nuit Indochinose: Tu Recolteras la tempete Soleil Au Ventre Rage Blanche

by Hougron, Jean.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Robert Laffont, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 840.914 N968 (2).

454. Phố chuyên doanh ở Sài gòn - TP. Hồ Chí Minh : lịch sử - hiện tại và tương lai

by Nguyễn, Minh Hòa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 PH450C (1).

455. ジェイド・タイガーの影 クレイグ・トーマス著 ; 田中昌太郎訳 / ,

by クレイグ・トーマス [著] | 田中, 昌太郎, 1936-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 早川書房 1987Other title: Jeido taiga no kage | Jade tiger.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 J13 (1).

456. Huế đẹp- thơ ngàn năm di sản

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đà Nẵng, 1996Availability: No items available :

457. Những vấn đề Khoa học Xã hội & Nhân văn - Chuyên đề Văn hóa học / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V 2016 (1).

458. 하늘에 새긴 우리역사 / 박창범지음

by 박, 창범.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 김영사, 2002Other title: Lịch sử của chúng ta được khắc trên bầu trời | Haneul-e saegin uliyeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520.9519 H237 (1).

459. 희곡선 / ChekhovAntonPavlovich 지음 ; 홍기순옮김

by Chekhov, Anton Pavlovich(체호프, 안톤) | 홍,기순 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 범우사, 2005Other title: Đường chơi | Huigogseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.723 H899 (1).

460. 병자일기 / 남평 조씨지음 ; 박경신역주

by 남, 평 조씨 | 박, 경신 [역주].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나의시간, 2015Other title: Nhật ký của người bệnh | Byeongjailgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.762 B993 (1).

Powered by Koha