|
441.
|
Contemporary Korean culture / Kim AndrewEungi ; ChoiJoon-sik by Kim, Andrew Eungi | Choi, Joon-sik. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korea University Press, 2015Other title: Văn hóa Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 C7612 (1).
|
|
442.
|
한국문화 다시 읽기 / 임종찬지음 by 임, 종찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2016Other title: Đọc lại văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).
|
|
443.
|
MAEDEUP the art of traditional Korean knots / Kim Hee Jin지음 by Kim, Hee Jin. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Korea : Hollym Corp, 2006Other title: MAEDEUP Nghệ thuật thắt nút truyền thống của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 746.42 M184 (1).
|
|
444.
|
한국 문화 어떻게 가르칠 것인가 / 이성희지음 by 이, 성희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Korea : (주)박이정, 2015Other title: Cách dạy văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 H239 (1).
|
|
445.
|
K-food : combining flavor, health, and nature / Yun Jin-ah writer by Yun, Jin-ah. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109519 K843 (1).
|
|
446.
|
Đánh giá các yếu tố tác động đến cộng đồng châu Âu từ đầu thế kỉ 21 đến nay : Luận văn Thạc Sĩ / Bùi Thế Đức ; Phạm Quang Minh hướng dẫn , by Bùi, Thế Đức | Phạm, Quang Minh, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
447.
|
문화재 이름도 모르면서 / 이재정글 by 이, 재정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 나는책, 2016Other title: Munhwajae ireumdo moreumyeonseo | Cậu còn không biết tên của di sản văn hóa mà.Availability: No items available :
|
|
448.
|
Khu di sản thế giới Hội An, Việt Nam by Trung tâm Quản lý bảo tồn di tích Hội An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 KH500D (1).
|
|
449.
|
Giao lưu tiếp biến văn hóa và sự biến đổi văn hóa Việt Nam by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 GI-108L (2).
|
|
450.
|
Contemporary Korean cinema : Identity, Culture, Politics by Lee, Hyangjin. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Đại học Manchester, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 C761 (1).
|
|
451.
|
Tính cách văn hóa người Việt Nam Bộ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Huỳnh Văn Sinh ; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Huỳnh, Văn Sinh | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 T312C 2005 (1).
|
|
452.
|
Văn hóa giao thông đường sắt Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Thị Huyền ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Phạm, Thị Huyền | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H 2009 (1).
|
|
453.
|
Yếu tố biển trong văn hóa Raglai : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Kiêm Hoàng ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Trần, Kiêm Hoàng | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 Y259T 2009 (1).
|
|
454.
|
Ma Quỷ trong văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Hoàng Oanh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Trần, Thị Hoàng Oanh | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M100Q 2013 (1).
|
|
455.
|
История русской культуры: Учебное пособие/ А. А. Горелов by Горелов, А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский Лицией, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0947 И90 (1).
|
|
456.
|
Fônclo Baahnar / Tô Ngọc Thanh..[và những người khác] by Tô, Ngọc Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Gia lai - Kontum : Sở văn hoá thông tin, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 F454C (1).
|
|
457.
|
Người Khmer ở Kiên Giang / Đoàn Thanh Nô by Đoàn, Thanh Nô. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 NG558K (1).
|
|
458.
|
Các văn hóa khảo cổ và các loại hình kinh tế-văn hóa vấn đề tương quan : Trong cuốn Những vấn đề loại hình trong dân toocjhocj,M.1979 / X.A.Aruchinov, A.M.Khadamov by Aruchinov, X.A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 C101V (1).
|
|
459.
|
Ngôn ngữ văn hóa Hà Nội / Hội ngôn ngữ học Hà Nội by Hội Ngôn ngữ học Hà Nội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007Availability: No items available :
|
|
460.
|
Cây tre = Bamboo / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Bamboo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 C126T (1).
|