|
441.
|
現代日本文學大系 葛西善蔵・相馬泰三・宮地嘉六・嘉村礒多・川崎長太郎・木山捷平 / Vol. 49 葛西善蔵・相馬泰三・宮地嘉六・嘉村礒多・川崎長太郎・木山捷平集 by 葛西善蔵 | 相馬泰三 | 宮地嘉六 | 嘉村礒多 | 川崎長太郎 | 木山捷平集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendainihon bungaku taikei, 49 kasai zenzō sōma taizō miyachikaroku kamura isota kawasaki chōtarō kiyama shōhei-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(49) (1).
|
|
442.
|
現代日本文學大系 川端康成 / Vol. 52 川端康成集 by 川端康成, 1899-1972. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 52, Kawabata Yasunari shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(52) (1).
|
|
443.
|
現代日本文學大系 河上徹太郎・吉田健一・山本健吉・江藤淳 / Vol. 66 河上徹太郎・吉田健一・山本健吉・江藤淳集 by 河上徹太郎, 1902-1980 | 山本健吉, 1907-1988 | 吉田健一, 1912-1977 | 江藤淳, 1933-1999. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 66, Kawakami Tetsutarō, Yamamoto Kenkichi, Yoshida Ken'ichi, Etō Jun shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(66) (1).
|
|
444.
|
現代日本文學大系 丹羽文雄・岡本かの子 / Vol. 72 丹羽文雄・岡本かの子集 by 丹羽文雄, 1904-2005 | 岡本かの子, 1889-1939. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 72, Niwa Fumio, Okamoto Kanoko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(72) (1).
|
|
445.
|
現代日本文學大系 中村光夫・唐木順三・臼井吉見・竹内好 / Vol. 78 中村光夫・唐木順三・臼井吉見・竹内好集 by 中村光夫, 1911-1988 | 唐木順三, 1904-1980 | 臼井吉見, 1905-1987 | 竹内好, 1910-1977. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 78, Nakamura Mitsuo, Karaki Junzō, Usui Yoshimi, Takeuchi Yoshimi shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(78) (1).
|
|
446.
|
現代日本文學大系 竹中郁[ほか]著 / Vol. 93 現代詩集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 93, Gendai shishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(93) (1).
|
|
447.
|
現代日本文學大系 松村英一著者代表 / Vol. 94 現代歌集 by 松村英一 [著者代表]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1981Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 94, Gendai kashū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(94) (1).
|
|
448.
|
Truyện ký toàn tập dành cho thiếu nhi - Nakaba Nitanosan Yukawa Hideki , by Nakaba, Nitanosan. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 N31 (1).
|
|
449.
|
Nỗi đau - tình thương và những vấn đề của nước Nhật hiện đại trong sáng tác của Oe Kenzaburo : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Khánh Nhung ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Khánh Nhung | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
450.
|
Thiên nhiên và người phụ nữ trong tác phẩm xứ tuyết của Kawabata Yasunari : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hồng Thư ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Nguyễn, Hồng Thư | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
451.
|
Viết từ hồi ấy : tạp văn / Ba Thợ Tiện by Ba Thợ Tiện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 V6661 (1).
|
|
452.
|
Ký sự xuyên Việt : tập ký và phóng sự / Huỳnh Dũng Nhân by Huỳnh, Dũng Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H987 (1).
|
|
453.
|
영원한 제국 / 이인화 지음 by 이, 인화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 세계사, 1993Other title: Đế chế vĩnh cửu | Yeongwonhan jeguk.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 Y46 (1).
|
|
454.
|
소리, 말할 수 없는 마음을 듣다 / 최승범지음 by 최, 승범. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이가서, 2007Other title: Nghe giọng nói, lòng khó tả | Soli, malhal su eobsneun ma-eum-eul deudda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 S686 (1).
|
|
455.
|
꼴찌들이 떴다! / 양호문 by 양, 호문. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비룡소, 2008Other title: Những người cuối cùng đã ra ngoài! | Kkoljjideul-i tteossda!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 K629 (1).
|
|
456.
|
고등어 / 공지영 by 공, 지영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: (주)도서출판 푸른숲 : 경기도 파주, 2009Other title: Cá thu | Godeung-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G582 (1).
|
|
457.
|
Oral Literature of Korea / Seo Daeseok지음 ; Peter H. Lee옮김 by Seo, Daeseok | Lee, Peter H [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 파주 : JIMOONDANG, 2005Other title: Văn học truyền miệng của Hàn Quốc | 한국구비문학.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 O-63 (1).
|
|
458.
|
한국단편문학선. 2 / 김동리외지음 ; 이남호엮음 ; 황순원, 오영수, 손창섭, 정한숙, 이호철, 장용학, 서기원, 박경리, 강신재, 선우휘 by 김, 동리 [외지음] | 이, 남호 [엮음] | 강, 신재 | 선, 우휘 | 황, 순원 | 오, 영수 | 손, 창섭 | 정, 한숙 | 이, 호철 | 장, 용학 | 서, 기원 | 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Dòng văn học ngắn của Hàn Quốc | Hangugdanpyeonmunhagseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 H239 (1).
|
|
459.
|
로드 짐. 1 / 조셉 콘레드 ; 이상옥옮김 by 조셉, 콘레드 | 이, 상옥 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Lodeu jim | Hành lí trên đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L821 (1).
|
|
460.
|
대머리 여가수 / 외젠 이오네스코 지음 ; 오세곤옮김 by 이오네스코, 외젠 | 오, 세곤 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2016Other title: Ca sĩ đầu hói | Daemeoli yeogasu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 842.914 D123 (1).
|