Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
441. Những vấn đề ngữ pháp tiếng Việt / Lưu Văn Lăng chủ biên

by Lưu, Văn Lăng [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NH556V (1).

442. Những vấn đề ngữ pháp tiếng Việt : Loại từ và chỉ thị từ / Nguyễn Phú Phong

by Nguyễn, Phú Phong.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NH556V (1).

443. Hỏi đáp báo chí Việt Nam / Lê Minh Quốc

by Lê, Minh Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.6 L4331 (1).

444. Võ dân tộc = Martial arts / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Martial arts.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.815 V400D (1).

445. Đất nước Việt Nam qua các đời : nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam / Đào Duy Anh

by Đào, Duy Anh.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ124N (1).

446. Hội thảo Quốc tế Việt Nam học lần thứ 4: Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay = 4th International Conference on Vietnamese studies : Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world : kỷ yếu hội thảo. / Hoàng Minh Phúc,...[và những người khác]

by Hoàng, Minh Phúc | Hoàng, Thị Hiền Lê | Huỳnh, Ngọc Thu | Huỳnh, Như Phương | Lê, Thị Mỹ Hà.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H452T (1).

447. The interplay of learning styles and use of IDEA- Genrating techniques in the EFL writing process: A case study

by Phan, Văn Quang.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

448. 絵入り日本語作文入門 : C&P日本語教育・教材研究会 文型による短文作成からトピック別表現練習へ /

by C&P日本語教育・教材研究会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : C&P日本語教育・教材研究会, 1989Other title: Eiri nihongo sakubun nyūmon : Bunkei ni yoru tanbun sakusei kara topikku betsu hyōgen renshū e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

449. らくらく日本語ライティング : 田口雅子 初級後半-中級 /

by 田口, 雅子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : アルク, 1995Other title: Writing in Japanese is fun : Upper beginner to intermediate | Rakuraku nihongo raitingu : Shokyūkōhan - chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G9(2a)-R13 (1).

450. Truyện Kiều - Đoạn trường tân thanh = Киеу - Степанная истерзанной души/ Nguyễn Du , Thế Khôi Vũ dịch

by Nguyễn, Du | Vũ, Thế Khôi [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR527K (1).

451. Cân bằng nước lãnh thổ Việt Nam

by Phạm Quang Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

452. Cân bằng nước lãnh thổ Việt Nam

by Phạm Quang Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và Kỹ thuật., 1986Availability: No items available :

453. Hội ngộ tháng tư ( tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm khoa ngữ văn và báo chí

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn nghệ tphcm, 2005Availability: No items available :

454. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia: Việt Nam - ASEAN / Phạm Đức Thành

by Phạm, Đức Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.590597 TR513T (1).

455. Ô cửa nhỏ : thơ / Hà Thiên Sơn

by Hà, Thiên Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 Ô450C (1).

456. Thơ Bùi Văn Giáo : hai mặt cuộc đời / Bùi Văn Giáo

by Bùi, Văn Giáo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH460B (1).

457. Câu trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán

by Bùi,Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

458. Chấm hoa vàng : thơ / Hà Thiên Sơn

by Hà, Thiên Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2010Availability: No items available :

459. Đèn khuya : thơ / Nguyễn Tri Niên

by Nguyễn, Tri Niên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 Đ203K (1).

460. Gửi theo những nhành mai : thi phẩm xuân 2013

by Hội thơ Sao Khuê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Nhà Văn, 2013Availability: No items available :

Powered by Koha