Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
441. Bình Dương - 20 năm phát triển và hội nhập 1997-2017

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : [k.n.x.b.], 2016Availability: No items available :

442. 60年代キーワード百科 : "懐しい"が新しい! カルト探偵団 編

by カルト探偵団 編.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: ベストセラーズ 1992Other title: 60-Nendai kīwādo hyakka: " Natsukashī" ga atarashī!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.1 R63 (1).

443. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam : những vấn đề kinh tế - văn hóa - xã hội

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: No items available :

444. Văn hóa Việt Nam đa tộc người / Đặng Nghiêm Vạn

by Đặng, Nghiêm Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

445. Những đặc điểm kinh tế xã hội các dân tộc miền núi phía bắc / Khổng Diễn chủ biên

by Khổng, Diễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.85971 NH556Đ (1).

446. Châu Á thần kỳ :thiên sử thi về hành trình tìm kiếm sự thịnh vượng của Châu Á = The miracle : the epic story of Asia's quest for wealth / Michael Schuman ; Ngô Thị Tố Uyên dịch

by Schuman, Michael | Ngô, Thị Tố Uyên [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2010Other title: The miracle :the epic story of Asia's quest for wealth.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95 CH125A (1).

447. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

448. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

449. Vấn đề lương thực thực phẩm trên thế giới : nuôi dưỡng trái đất tốt hơn / Jean-Paul Charvet ; Kim Anh dịch

by Charvet, Jean-Paul | Kim Anh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010Other title: L'alimentation dans le monde .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.8 V121Đ (1).

450. Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn chuyên đề văn hóa học

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH VÀ NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (1), Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (1).

451. Khoa học xã hội và văn hóa tộc người hội nhập và phát triển

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 KH401H (2).

452. Gia đình và trẻ em trước những thử thách mới

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

453. Trí tuệ đám đông / James Surowiecki ; Nguyễn Thị Yến dịch ; Trần Ngọc Hiếu hiệu đính

by Surowiecki, James | Nguyễn, Thị Yến [Dịch] | Trần, Ngọc Hiếu [Hiệu đính].

Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.38 TR300T (1).

454. Đô thị học những vấn đề lý thuyết và thực tiễn

by Nguyễn, Minh Hòa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 Đ450T (2).

455. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

456. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

457. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

458. 人間関係: 理解と誤解 加藤舅秀俊

by 加藤舅秀俊.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 中公新書 1966Other title: Ningen kankei: Rikai to gokai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.3 N76 (1).

459. Vấn đề phân tầng xã hội tại Tp. Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Phan Thị Thùy Diễm ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Phan, Thị Thùy Diễm | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 V121Đ 2007 (1).

460. Những vấn đề kinh tế - văn hóa- xã hội ở xã An Sơn, Huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Bạch Hường: Lê nguyễn Minh Tấn hướng dẫn

by Phan, Thị Bạch Hường | Thành Phần TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 (1).

Powered by Koha