|
461.
|
Từ vựng học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T550V (1).
|
|
462.
|
Xứ sở nụ cười Ký sự / Nguyễn Tiến Toàn by Nguyễn, Tiến Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 X550S (1).
|
|
463.
|
Bài giảng Tiếng Việt và xây dựng văn bản tiếng Việt / Nguyễn Công Đức by Nguyễn, Công Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
464.
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp | Nguyễn, Thiện Giáp. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: No items available :
|
|
465.
|
Cánh buồm ngược gió / Nguyễn Bá Hoàn by Nguyễn, Bá Hoàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0597 C107B (1).
|
|
466.
|
Chữ nghĩa truyện Kiều / Nguyễn Quảng Tuân by Nguyễn, Quảng Tuân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1990Availability: No items available :
|
|
467.
|
Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9226 C460S (1).
|
|
468.
|
Đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (2).
|
|
469.
|
Để viết tiếng Việt thật hay / Nguyễn Khánh Nồng by Nguyễn, Khánh Nồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ250V (1).
|
|
470.
|
Đèn khuya : thơ / Nguyễn Tri Niên by Nguyễn, Tri Niên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 Đ203K (1).
|
|
471.
|
Đố tục giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa / Nguyễn Trọng Báu by Nguyễn, Trọng Báu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2000Availability: No items available :
|
|
472.
|
Lịch sử báo chí Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh 1865 - 1995 / Nguyễn Công Khanh by Nguyễn, Công Khanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.9 L302S (1).
|
|
473.
|
Logic - ngữ nghĩa từ hư tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 L427N (8).
|
|
474.
|
Xã hội Hàn Quốc: Truyền thống và biến đổi / Nguyễn Thị Thắm by Nguyễn, Thị Thắm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X452H (3).
|
|
475.
|
Xã hội Hàn Quốc truyền thống và biến đổi / Nguyễn Thị Thắm by Nguyễn, Thị Thắm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Other title: 한국 사회 : 전통과 변화.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (2).
|
|
476.
|
Sự hình thành chủ nghĩa khu vực của Asean / Nguyễn Ngọc Dung by Nguyễn, Ngọc Dung. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959 S550H (1).
|
|
477.
|
Việt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại / Nguyễn Đình Đầu by Nguyễn, Đình Đầu. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).
|
|
478.
|
Bang giao Đại Việt : triều Trần, Hồ : danh mục tài liệu tham khảo / Nguyễn Thế Long by Nguyễn, Thế Long. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 B106G (1).
|
|
479.
|
Bang giao Đại Việt : triều Nguyễn : danh mục tài liệu tham khảo / Nguyễn Thế Long by Nguyễn, Thế Long. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 B106G (1).
|
|
480.
|
Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh / Nguyễn Dy Niên by Nguyễn, Dy Niên. Edition: Tái bản lần thứ ba. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T (1).
|