Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
461. Từ vựng học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T550V (1).

462. Xứ sở nụ cười Ký sự / Nguyễn Tiến Toàn

by Nguyễn, Tiến Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 X550S (1).

463. Bài giảng Tiếng Việt và xây dựng văn bản tiếng Việt / Nguyễn Công Đức

by Nguyễn, Công Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

464. Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp | Nguyễn, Thiện Giáp.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: No items available :

465. Cánh buồm ngược gió / Nguyễn Bá Hoàn

by Nguyễn, Bá Hoàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0597 C107B (1).

466. Chữ nghĩa truyện Kiều / Nguyễn Quảng Tuân

by Nguyễn, Quảng Tuân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1990Availability: No items available :

467. Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9226 C460S (1).

468. Đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Đức Tồn

by Nguyễn, Đức Tồn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (2).

469. Để viết tiếng Việt thật hay / Nguyễn Khánh Nồng

by Nguyễn, Khánh Nồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ250V (1).

470. Đèn khuya : thơ / Nguyễn Tri Niên

by Nguyễn, Tri Niên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 Đ203K (1).

471. Đố tục giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa / Nguyễn Trọng Báu

by Nguyễn, Trọng Báu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2000Availability: No items available :

472. Lịch sử báo chí Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh 1865 - 1995 / Nguyễn Công Khanh

by Nguyễn, Công Khanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.9 L302S (1).

473. Logic - ngữ nghĩa từ hư tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 L427N (8).

474. Xã hội Hàn Quốc: Truyền thống và biến đổi / Nguyễn Thị Thắm

by Nguyễn, Thị Thắm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X452H (3).

475. Xã hội Hàn Quốc truyền thống và biến đổi / Nguyễn Thị Thắm

by Nguyễn, Thị Thắm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Other title: 한국 사회 : 전통과 변화.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (2).

476. Sự hình thành chủ nghĩa khu vực của Asean / Nguyễn Ngọc Dung

by Nguyễn, Ngọc Dung.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959 S550H (1).

477. Việt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại / Nguyễn Đình Đầu

by Nguyễn, Đình Đầu.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).

478. Bang giao Đại Việt : triều Trần, Hồ : danh mục tài liệu tham khảo / Nguyễn Thế Long

by Nguyễn, Thế Long.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 B106G (1).

479. Bang giao Đại Việt : triều Nguyễn : danh mục tài liệu tham khảo / Nguyễn Thế Long

by Nguyễn, Thế Long.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 B106G (1).

480. Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh / Nguyễn Dy Niên

by Nguyễn, Dy Niên.

Edition: Tái bản lần thứ ba. Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T (1).

Powered by Koha