|
461.
|
(이야기로 보는)한국인과 한국문화 / 최인학 지음 by 최, 인학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2003Other title: (Iyagilo boneun)hangug-ingwa hangugmunhwa | (Nhìn vào câu chuyện) Người Hàn Quốc và văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89519 H239 (1).
|
|
462.
|
Understanding contemporary Korean culture / Choi Joon Sik, Hahm In Hee, Kim Mi Hyun, Kim Young Hoone, Lee Ki Sung edited by Choi, Joon Sik [edited] | Hahm, In Hee [edited] | Kim, Mi Hyun [edited] | Kim, Young Hoon [edited] | Lee, Ki Sung [edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 U554 (3).
|
|
463.
|
조상의례와 한국사회 / Janelli Roger L. ; 임돈희공저 ; 김성철역 by Janelli, Roger L | 임, 돈희 [공저] | 김, 성철 [역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2000Other title: Josanguilyewa hangugsahoe | Ancestor worship and Korean society | Nghi thức thờ cúng tổ tiên và xã hội Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392 J831 (1).
|
|
464.
|
한국사회사연구 / 김귀옥, 김동구, 김수태, 김필동, 김혜경, 박승일, 박찬식, 양현아, 이준식, 장세훈, 정긍식, 조성윤, 지승종; by 김, 귀옥 | 장, 세훈 | 정, 긍식 | 조, 성윤 | 지, 승종 | 김, 동구 | 김, 수태 | 김, 필동 | 김, 혜경 | 박, 승일 | 박, 찬식 | 양, 현아 | 이, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2003Other title: Nghiên cứu lịch sử xã hội Hàn Quốc | Hangukssahwesayongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).
|
|
465.
|
한국 근대국가의 형성과 갑오개혁 / 왕현종지음 by 왕, 현종. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2003Other title: Sự hình thành Nhà nước Hiện đại và Cải cách Gabo của Hàn Quốc | Hangug geundaeguggaui hyeongseong-gwa gab-ogaehyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H239 (1).
|
|
466.
|
삼국유사. 166 / 김원중 옮김 by 김, 원중. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Samgug-yusa | Samguk Yusa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).
|
|
467.
|
미소냉전과 소련군정 아래서의 조선민주주의인민공화국 건국 / 김학준 ; 진석용, 장덕준 by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Misonaengjeongwa solyeongunjeong alaeseoui joseonminjujuuiinmingonghwagug geongug | Sự thành lập của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên trong Chiến tranh Lạnh và sự cai trị của quân đội Liên Xô.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 M678 (1).
|
|
468.
|
(창조의 신) 소별왕 대별왕. 1 / 신동흔, 오승민 by 신, 동흔 | 오, 승민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Changjoui sin) Sobyeol-wang daebyeol-wang. | (Thần sáng tạo) Vua sao nhỏ vua sao lớn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 S677 (1).
|
|
469.
|
(영혼의 수호신) 바리공주. 2 / 백승남, 류준화 by 백, 승남 | 류, 준화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Yeonghon-ui suhosin) Baligongju. | (Người bảo vệ linh hồn) Công chúa Bari..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 B186 (1).
|
|
470.
|
세계를 무대로 뛰는 한국의 작지만 강한 기업 / 한국일보 by 한국일보. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 굿모닝북스,, 2008Other title: Segyeleul mudaelo ttwineun hangug-ui jagjiman ganghan gieob | Doanh nghiệp nhỏ nhưng mạnh đang hoạt động trên toàn cầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.009519 S456 (1).
|
|
471.
|
한국발전모형 : 국가 발전 단계별 주요 정책과 국민 감성 / 이대희지음 by 이, 대희 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 조명문화사, 2013Other title: Mô hình phát triển Korea : các chính sách của đoàn thể và cảm xúc của người dân ở mỗi giai đoạn phát triển quốc gia. | Hangugbaljeonmohyeong : gugga baljeon dangyebyeol juyo jeongchaeggwa gugmin gamseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.09519 H239 (2).
|
|
472.
|
현지화 경영과 노사문제 / 고려대학교 노동문제연구소 편 by 고려대학교. 노동문제연구소 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래인력연구센터, 1999Other title: Các vấn đề về quản lý bản địa hóa và quản lý lao động | Hyeonjihwa gyeong-yeong-gwa nosamunje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.544 H995 (1).
|
|
473.
|
한국의 경제성장 : 1910-1945 = Economic growth in Korea : 1910-1945 / 김낙년 by 김, 낙년. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2006Other title: Hanguge gyongjesongjang ikonomik geurosseu in koria chongubaekssip chongubaekssasibo | Economic growth in Korea : 1910-1945 | Tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc : 1910-1945.Availability: No items available :
|
|
474.
|
(현장비평가가 뽑은 2009) 올해의 좋은소설 / 고은주, 김경욱, 김미월, 김애란, 김연수, 백가흠, 서하진, 윤성희, 이홍, 편혜영, 황정은 by 고, 은주 | 고, 은주 | 편,혜영 | 황,정은 | 김,경욱 | 김,미월 | 김,애란 | 김,연수 | 백,가흠 | 서,하진 | 윤,성희 | 이,홍. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2009Other title: (Được các nhà phê bình lĩnh vực bình chọn vào năm 2009) Tiểu thuyết hay của năm | (hyeonjangbipyeong-gaga ppob-eun 2009) Olhaeui joh-eunsoseol | Tiểu thuyết hay nhất năm 2009 của các nhà phê bình lĩnh vực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-45 (1).
|
|
475.
|
주식회사 대한민국을 팔아라 / 오창규 ... [et al.] by 박,상주 | 우,승현 | 백,상진 | 김,교만 | 백,수하 | 권선무 | 박,영출 | 신,선종 | 권,은중 | 유,회경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2008Other title: Bán Công ty TNHH Hàn Quốc | Jusighoesa daehanmingug-eul pal-ala.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
476.
|
우리 민속 신앙 이야기 / 이희근지음 by 이, 희근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 여명미디어, 2007Other title: Câu chuyện tín ngưỡng dân gian của chúng ta | Uli minsog sin-ang iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 U39 (1).
|
|
477.
|
진경산수 / 채정운 by 채, 정운. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 계간문예, 2008Other title: Nước núi Jinkyung | Jingyeongsansu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J618 (1).
|
|
478.
|
21세기의 한국과 한국인 / 대통령자문21세기위원회 지음 by 대통령자문21세기위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 1994Other title: Korea and Korea in the 21st Century | Hàn Quốc và người Hàn Quốc thế kỷ 21.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K842 (1).
|
|
479.
|
한국 사회복지의 이해 / 한국사회과학연구소 사회복지연구실지음 by 한국사회과학연구소. 사회복지연구실. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 동풍, 1995Other title: Sự hiểu biết về phúc lợi xã hội Hàn Quốc | Hanguk sahwebokjjie ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 H239 (3).
|
|
480.
|
교과서를 만든 한국사 인물들 / 송영심 ; 박정제, 오정현 지음 by 송, 영심 | 오, 정현 [지음] | 박, 정제. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글담출판사, 2007Other title: Gyogwaseoleul mandeun hangugsa inmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 G997 (1).
|