|
461.
|
(한국어 교육을 위한) 기초 음운론 / 박종덕 by 박, 종덕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Âm vị học cơ bản (dành cho giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc) | (Hangug-eo gyoyug-eul wihan) Gicho eum-unlon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G452 (3).
|
|
462.
|
(외국인을 위한) 표준 한국어 문법 / 김종록 by 김, 종록. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2008Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn chuẩn (dành cho người nước ngoài) | (Oegug-in-eul wihan) Pyojun hangug-eo munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 P997 (1).
|
|
463.
|
한국어의 표기와 발음 / 박창원 by 박, 창원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식과교양, 2012Other title: Ký hiệu và phát âm tiếng Hàn | Hangugeo pyogiwa bareum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (1).
|
|
464.
|
한국어교육총서1-2 / 한국어문교육학회 by 한국어문교육학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Chinese Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách giảng dạy tiếng Hàn 1-2 | Hangug-eogyoyugchongseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
465.
|
한국어교육총서 2-5. 5 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 2-5. | Hangug-eogyoyugchongseo 2-5..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
466.
|
한국어교육총서 3-2. 2 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 3-2. | Hangug-eogyoyugchongseo 3-2..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
467.
|
국어교육과 한국어교육의 성찰 / 박갑수 by 박, 갑수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2005Other title: Giáo dục tiếng Hàn và phản ánh về giáo dục Hàn Quốc | Gug-eogyoyuggwa hangug-eogyoyug-ui seongchal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 G942 (1).
|
|
468.
|
한국어 교육의 실제 / 조현용 by 조, 현용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 유씨엘아이엔씨, 2005Other title: Thực tế giảng dạy tiếng Hàn | Hangugeo gyoyuku silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
469.
|
한국어 교육의 이해 / 김중섭 by 김, 중섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2008Other title: Hiểu biết về giáo dục tiếng Hàn | Hangug-eo gyoyug-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
470.
|
한국 어문 규정의 이해 / 황경수 by 황, 경수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청운, 2008Other title: Hiểu các quy định về ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug eomun gyujeong-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (1).
|
|
471.
|
서울대 한국어 : 5A student's book / 최은규, 김민애, 안경화, 정인아, 함창덕 by 최,은규 [번역] | 정,영미 [번역] | 김,정현 [번역] | 김,현경 [번역] | 카루바, 로버트 [번역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2012Other title: Tiếng Hàn Seoul :sách học sinh 5A | Seouldae hangug-eo : 5A student's book.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S722 (3).
|
|
472.
|
(토론식 강의를 위한)국어 의미론 / 박종갑지음 by 박, 종갑 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1996, 2006Other title: (Dành cho bài giảng dạng thảo luận) Lý luận ngữ nghĩa tiếng Hàn | (Tolonsig gang-uileul wihan) Gug-eo uimilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 G942 (2).
|
|
473.
|
고전문학과 한국어·한국 문화 교육 / 한국고전연구학회 by 한국고전연구학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2017Other title: Văn học cổ điển và Ngôn ngữ Hàn Quốc và Giáo dục Văn hóa Hàn Quốc | Gojeonmunhaggwa hangug-eo·hangug munhwa gyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 G616 (1).
|
|
474.
|
한국어교육총서 2-3. 3 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 2-3. | Hangug-eogyoyugchongseo 2-3..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
475.
|
한국어교육총서 3-7. 7 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 3-7. | Hangug-eogyoyugchongseo 3-7..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
476.
|
(요약하며 읽어보는) 한국, 한국인 / 박성현지음 by 박,성현 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아름다운한국어학교, 2009Other title: (Học thuật) Hàn Quốc, Hàn Quốc | (Yoyaghamyeo ilg-eoboneun) Hangug, hangug-in.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).
|
|
477.
|
(제2언어로서의) 한국어 교육의 이해와 탐색 / 허재영 by 허, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 2007Other title: Hiểu và tìm hiểu việc dạy ngoại ngữ Tiếng Hàn | (Je2eon-eoloseoui) Hangug-eo gyoyug-ui ihaewa tamsaeg.Availability: No items available :
|
|
478.
|
한국어교육총서 / 한국어문교육학회 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Hangug-eogyoyugchongseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
479.
|
한국어교육총서 1-4. 4 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 1-4. | Hangug-eogyoyugchongseo 1-4..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
480.
|
한국어교육총서 2-1. 1 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 2-1. | Hangug-eogyoyugchongseo 2-1..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|