|
461.
|
Quan hệ thương mại Việt Nam với Vân Nam và Quảng Tây Trung Quốc / Nguyễn Văn Lịch chủ biên. by Nguyễn, Văn Lịch [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597051 QU105H (1).
|
|
462.
|
Quan hệ biên giới Việt Nam - Trung Quốc : trường hợp Hà Giang - Vân Nam từ năm 2000 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Lý Thị Lan ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Lý, Thị Lan | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 QU105H (1).
|
|
463.
|
新闻听力基础 刘士勤, 彭瑞情 编著 by 刘士勤 [编著] | 彭瑞情 [编著]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2000Other title: Xinwen tingli jichu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 X6 (1).
|
|
464.
|
Con đường tơ lụa trên biển : cho thế kỷ XXI của Trung Quốc và đối sách của Việt Nam / Nguyễn Vũ Tùng chủ biên ; Nguyễn Thái Giang, Lê Thùy Trang, Nguyễn Đăng Dương by Nguyễn, Vũ Tùng [chủ biên ] | Nguyễn, Thái Giang | Lê, Thùy Trang | Nguyễn, Đăng Dương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 C430Đ (1).
|
|
465.
|
ยุทธศาสตร์ 3 ก้าว สู่ความสำเร็จแบบจีน / สันติ ตั้งรพีพากร by สันติ ตั้งรพีพากร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น, 2002Other title: Yutthasat 3 kao su khwamsamret baep chin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 Y959 (1).
|
|
466.
|
Giáo trình Hán Ngữ Boya Trung cấp 1. Tập 1 Lý Hiểu Kỳ chủ biên ; Hoàng Lập, Trần Húc Tinh biên dịch. by Lý, Hiểu Kỳ [chủ biên] | Hoàng, Lập [biên dịch] | Tiền, Húc Tinh [biên dịch]. Edition: Phiên bản thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Other title: 博雅汉语 准中级加速.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180711 GI-108T (1).
|
|
467.
|
Giáo trình Hán Ngữ Boya Trung cấp 1. Tập 2 Lý Hiểu Kỳ chủ biên ; Hoàng Lập, Trần Húc Tinh biên dịch. by Lý, Hiểu Kỳ [chủ biên] | Hoàng, Lập [biên dịch] | Tiền, Húc Tinh [biên dịch]. Edition: Phiên bản thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Other title: 博雅汉语 准中级加速.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180711 GI-108T (1).
|
|
468.
|
高级汉语口语 话题交际 = Advanced spoken Chinese : Communication centred on topics 章纪孝 主编 ; 王晓澎 副主编 ; 倪明亮, 王晓澎, 章纪孝 遍者 by 章纪孝 [主编] | 王晓澎 [副主编] | 章纪孝 [遍者] | 王晓澎 [遍者] | 倪明亮 [遍者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言学 2004Other title: Gaoji hanyu kouyu huati jiaoji | Advanced spoken Chinese Communication centred on topics.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 G211 (1).
|
|
469.
|
Khu kinh tế tự do : thực tiễn phát triển ở Trung Quốc và Ấn Độ : sách chuyên khảo / Đặng Thị Phương Hoa by Đặng, Thị Phương Hoa. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 KH500K (1).
|
|
470.
|
Giáo trình Hán Ngữ Boya Sơ cấp. Lý Hiểu Kỳ chủ biên ; Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghi, Nguyễn Thu Hà biên dịch. Tập 1 by Lý, Hiểu Kỳ [chủ biên] | Nhậm, Tuyết Mai | Dư, Xương Nghi | Nguyễn, Thu Hà [biên dịch]. Edition: Phiên bản thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Original language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Other title: 博雅汉语 初级起步.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180711 GI-108T (1).
|
|
471.
|
Văn hóa Trung Quốc = 中国文化 / Sử Trọng Văn, Trần Kiều Sinh ; Ngô Thị Soa dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Sử, Trọng Văn | Trần, Kiều Sinh. Ngô, Thị Soa, Dương, Ngọc Dũng [dịch., hiệu đính và giới thiệu.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国文化 = Zhong guo wen hua.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
472.
|
Biển Đông trong chiến lược trở thành cường quốc biển của Trung Quốc / Huỳnh Tâm Sáng by Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327101 B305Đ (1).
|
|
473.
|
An ninh năng lượng trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Lưu Việt Hà ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Lưu, Việt Hà | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 A105N (1).
|
|
474.
|
汉语口语速成 入门篇 马箭飞 主编 ; 芳英霞, 瞿艳 下 by 马箭飞 [主编] | 芳英霞 | 瞿艳. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng rumen bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
475.
|
汉语口语速成 基础篇 马箭飞 主编 ; 李德钓, 成文 by 马箭飞 [主编] | 李德钓 | 成文. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng ji chu bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
476.
|
汉语口语速成 中级篇 马箭飞 主编 ; 陈若君, 马箭飞, 毛悦 by 马箭飞 [主编] | 陈若君 | 马箭飞 | 毛悦. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng zhong ji bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
477.
|
商务口语教程 四年级教材 张黎, 张静贤, 聂学慧 编著 by 张黎 [编著] | 张静贤 [编著] | 聂学慧 [编著]. Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Shang wu hanyu jiaocheng si nian ji jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 SH184 (1).
|
|
478.
|
汉语语法教程 孙德金 著 by 孙德金 [著]. Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu yufa jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.15 H233 (1).
|
|
479.
|
Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch. by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền TS [dịch.]. Series: Bộ sách Nhân văn Trung QuốcMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国饭食 = Zhong guo fan shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 Â120T (1).
|
|
480.
|
汉语口语速成 入门篇 马箭飞 主编 ; 芳英霞, 瞿艳 上 by 马箭飞 [主编] | 芳英霞 | 瞿艳. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng rumen bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|