Refine your search

Your search returned 494 results. Subscribe to this search

| |
461. 日本の世界遺産 : 三好和義写真集 三好和義著

by 三好和義, 1958-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 1991Other title: Nihon'nosekaiisan: 三好和義写真集.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.1 N77 (1).

462. Nghiên cứu mối quan hệ tương tác giữa môi trường xã hội nhân văn người Khmer với môi trường tự nhiên trong quá trình sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu

by Phạm Trần Thuỳ Linh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

463. Flirting with danger : confessions of a reluctant war reporter / Siobhan Darrow

by Darrow, Siobhan.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Anchor Books, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D225 (1).

464. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường ở tỉnh Đăk Lăk hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Lê Thị Hoa Mai ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Lê, Thị Hoa Mai | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 M452Q 2014 (1).

465. Quality assurance for higher education in Asia and the Pacific / Regional Workshop on Quality Assurance for Higher Education

by Regional Workshop on Quality Assurance for Higher Education.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Bangkok : Seameo, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 Q1 (1).

466. 中国文化产业发展报告 (2015-2016) = Annual report on development of China's cultural industries (2015-2016) / 张晓明.

by 张, 晓明 | 王, 家新 | 章, 建刚 | Zhang, Xiaoming [editor.] | Wang, Jiaxin [editor.] | Zhang, Jiangang [editor.].

Edition: 第1版Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 社会科学文献出版社, 2016Other title: Zhong guo wen hua chan ye fa zhan bao gao (2015-2016) | Annual report on development of China's cultural industries (2015-2016).Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.951 Z63 (1).

467. Mối quan hệ giữa bảo tồn và phát huy các giá trị di sản văn hóa ở Hội An : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đỗ Thị Ngọc Uyên ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn

by Đỗ, Thị Ngọc Uyên | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 M452Q 2013 (1).

468. Một số kết quả nghiên cứu khoa học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2011 - 2016 / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 M458S (1).

469. Bảo quản và khai thác tài liệu Hán Nôm tại Thư viện Khoa học xã hội Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Trần Minh Nhớ

by Trần, Minh Nhớ | Nguyễn, PGS.TS [hồng Sinh, , hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.8 B108Q (1).

470. Kurt Tucholsky, 1890-1935 : ein Lebensbild : "Erlebnis und Schreiben waren ja wie immer zweierlei" / Kurt Tucholsky ; Richard von Soldenhoff

by Tucholsky, Kurt | Soldenhoff, Richard von.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Cologne : Quadriga, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91209 K96 (1).

471. Quan hệ biện chứng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường ở An Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đỗ Công Hồng Ân ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Đỗ, Công Hồng Ân | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 QU105H 2009 (1).

472. The magazine from cover to cover / Sammye Johnson, Patricia Prijatel

by Johnson, Sammye | Prijatel, Patricia.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 J661 (1).

473. Sinh học môi trường : Tái bản lần 1 / Nguyễn Thị Ngọc Ẩn

by Nguyễn Thị Ngọc Ẩn, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577 S312H (2).

474. Creative newspaper design / Vic Giles, F.W. Hodgson

by Giles, Vic | Hodgson, F. W.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston : Focal Press, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.225 G4721 (1).

475. Báo cáo thường niên 2014 = Annual report 2014 / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 B108C (1).

476. Stylebook and briefing on media law : with Internet guide and glossary / Norm Goldstein editor

by Goldstein, Norm [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Associated Press, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.066 G6244 (1).

477. Hoạt động phục vụ giải trí công cộng của các đơn vị sự nghiệp văn hóa công lập tại Thành phố Hồ Chí Minh (Trường hợp bảo tàng, nhà hát, trung tâm văn hóa) : luận án Tiến sĩ : 62317001 / Trịnh Đăng Khoa ; Đỗ Ngọc Anh, Trận Ngọc Khánh hướng dẫn.

by Trịnh, Đăng Khoa | Đỗ, Ngọc Anh, GS.TS [hướng dẫn.] | Trần, Ngọc Khánh, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H411Đ 2019 (1).

478. The journalist's guide to media law / Mark Pearson, Mark Polden

by Pearson, Mark | Polden, Mark.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Crows Nest NSW : Allen & Unwin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.940 P3613 (1).

479. Tài nguyên môi trường hệ sinh thái nhân văn khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.2 T130N (1).

480. 良知學的轉折 : 聶雙江與羅念菴思想之研究 / 林月惠.

by 林, 月惠(1961- ) | Lin, Yuehui.

Series: Dong Ya wen ming yan jiu cong shu ; 49 | Dong Ya wen ming yan jiu cong shu ; 49 | 東亞文明研究叢書 ; 49Edition: 初版Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 臺北市 : 國立臺灣大學出版中心, 2005Other title: Liang zhi xue de zhuan zhe : nie shuang jiang yu luo nian yan si xiang zhi yan jiu.Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 L693 (1).

Powered by Koha