|
461.
|
Словарь русских народных говоров/ Ф. Н. Филин, Ф. П. Сороколетов by Филин, Ф. Н | Сороколетов, Ф. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Наука, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7703 С48 (1).
|
|
462.
|
Над чем работают учителя русского языка/ А. В. Текучев, М. М. Разумовская by Текучев, А. В | Разумовская, М. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Н17 (1).
|
|
463.
|
Giáo khoa căn bản môn dịch Anh Việt - Việt Anh / Trương Quang Phú by Trương, Quang Phú. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, TP. Hồ Chí Minh, Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 GI-108K (2).
|
|
464.
|
Tài liệu giảng dạy tiếng Thái : môn đàm thoại theo tình huống / Trần Cẩm Tú by Trần, Cẩm Tú. Material type: Text Language: Thai Publication details: Thái Lan : Srinakharinwirot, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T103L (1).
|
|
465.
|
쉽게 가르치는 기술 / 야스코치 데쓰야 ; 최대현 옮김 by 야스코치, 데쓰야 | 최, 대현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2008Other title: Kỹ năng giảng dạy dễ dàng | Swibge galeuchineun gisul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 S976 (1).
|
|
466.
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế : bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng thuộc khối kinh tế / Trần Bình Trọng chủ biên by Trần, Bình Trọng [chủ biên]. Edition: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 L302S (1).
|
|
467.
|
Politisches Lernen mit PZ : wir in Europa / Gerrit Hoberg, Bernd Wanner by Hoberg, Gerrit | Wanner, Bernd. Material type: Text Language: German Publication details: Bundeszentrale für politische Bildung Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 P769 (1).
|
|
468.
|
Методика преподавания русского языка как иностранного для зарубежных филологов-русистов (влюченное обучение)/ А. Н. Щукин by Щукин, А. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).
|
|
469.
|
Научно-методическая литература для преподавателей русского языка как иностранного Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Н34 (1).
|
|
470.
|
Технические средства в обучении русскому языку как иностранному : Сборник статьей/ Г. Г. Городилова, Н. И. Самуйлова by Городилова, Г. Г | Самуйлова, Н. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Т38 (1).
|
|
471.
|
Учебные метериалы для препователей русского языка как иностранного/ Г. И. Володина, Г. В. Донченко by Володина, Г. И | Донченко, Г. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|
|
472.
|
Текст: лингвистический и методический аспекты/ Н. Д. Зарубина by Зарубина, Н. Д. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Т11 (1).
|
|
473.
|
Словарь-справочник по методике русского языка: Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по спец. "Рус. яз. и лит."/ Львов М. Р. by Львов М. Р. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 С48 (1).
|
|
474.
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế : giáo trình / Trần Bình Trọng chủ biên by Trần, Bình Trọng, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 L302S (1).
|
|
475.
|
Практическая методика преподавания русского языка на начальном этапе/ Н. С. Власова, Н. Н. Алексеева by Власова, Н. С | Барабанова Н. Р | Алексеева, Н. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П69 (1).
|
|
476.
|
Лингвострановедческий аспект в преподавании русского языка как иностранного / А. И. Попова by Попова, А. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Воронежский университет, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Л59 (1).
|
|
477.
|
Книга для учителя/ М. Н. Вятютнев by Антонова, Д. Н | Вятютнев, М. Н | Протопопова, И. А | Сосенко, Э. Ю. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 К53 (1).
|
|
478.
|
Методика преподавания русского языка как иностранного/ О. Д. Митро фанова, В. Г. Костомаров by Митро фанова, О. Д | Костомаров, В. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).
|
|
479.
|
Применение технических средств в обучении иностранным языкам/ К. Б. Карпов by Карпов, К. Б. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П75 (1).
|
|
480.
|
Учебник русского языка для факультетов и курсов повышения квалификации зарубежных преподавателей/ Н. А. Метс, С. Н. Плужникова by Метс, Н. А | Плужникова, С. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|