|
461.
|
죽음학 수업 : 우리가 다시 삶을 사랑할 수 있을까 / Hayasaki Erica ; 이은주 by Hayasaki, Erica | 이, 은주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2014Other title: Bài học Deathology : Chúng ta có thể yêu cuộc sống một lần nữa không? | Jug-eumhag sueob : uliga dasi salm-eul salanghal su iss-eulkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128.5 J934 (1).
|
|
462.
|
IBM 한국 보고서 / IBM지음 by IBM. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2008Other title: Báo cáo của IBM Hàn Quốc | IBM hangug bogoseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 I-12 (1).
|
|
463.
|
고양이와 통한 날 / 이안 시 ; 김세현 그림 by 이, 안 | 김, 세현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2008Other title: Goyang-iwa tonghan nal | Ngày tôi và con mèo hiểu nhau.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 G724 (1).
|
|
464.
|
우파니샤드 II / 이재숙옮김 by 이, 재숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2008Other title: 한길그레이트북스. | Upanishads II.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.4 U65 (1).
|
|
465.
|
우리 힘으로 나라를 찾겠다. 20 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2004Other title: 한국사 이야기 | Tự lực tìm hình đất nước | Uri himeuro narareul chatkkettta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
466.
|
달마 / 이연화 옮김 ; Osho ; 류시화 by 이, 연화 [옮김] | Osho | 류, 시화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정신세계사, 1992Other title: Daruma | Dalma.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3927 D148 (1).
|
|
467.
|
동의보감 / 이은성 지음 by 이, 은성 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2010Other title: Donguibogam | Dong-uibogam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 D682 (1).
|
|
468.
|
Temples of Korea / Yoo, Myeong Jong 지음; Jeon Sung Young, Mun Soo Min by Yoo, Myeong Jong [지음] | Jeon Sung Young; Mun Soo Min. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Discovery media, 2009Other title: Các ngôi đền của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3435 T287 (1).
|
|
469.
|
여성노동권과 법의 정치 / 정형옥지음 by 정, 형옥 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른사상사, 2009Other title: Quyền Lao động của Phụ nữ và Chính trị của Pháp luật | Yosongnodongkkwongwa bobe jongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.3 Y658 (1).
|
|
470.
|
The Blue Vein / Sasha Dugdale ; Modern Poetry in Translation ; Literature Translation Insitute of Korea by Dugdale, Sasha [Editor] | Modern Poetry in Translation | Literature Translation Insitute of Korea. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: United Kingdom : Charlesworth Press, 2016Other title: Tĩnh mạch xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 B658 (1).
|
|
471.
|
아웃 / 주영선지음 by 주, 영선 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학수첩, 2009Other title: Bên ngoài | Aus.Availability: No items available :
|
|
472.
|
Modern Korean artists / The Korea Foundation by The Korea Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : The Korea Foundation, 2009Other title: Các nghệ sĩ Hàn Quốc hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.922 M689 (2).
|
|
473.
|
목민심서 / 정약용지음 ; 장시광편역 by 정, 약용 | 장, 시관 [편역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 고래, 2013Other title: Thư tâm dân mục | Mogminsimseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.8 M696 (1).
|
|
474.
|
순자, 한비자 / 순자, 한비자 ; 안외순역해 by 순자, 한비자 [지음] | 안외순 [역해]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Sunja, Hanbija.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 S958 (1).
|
|
475.
|
한국경제의 역사적 이해 / 김정식 by 김, 정식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 裕豊出版社, 2002Other title: Hiểu biết lịch sử về nền kinh tế Hàn Quốc | Hanguggyeongje-ui yeogsajeog ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
476.
|
韓國地理 : 각地方의自然과生活 / 權赫在著 [Hyŏk-chae Kwŏn] by 權赫在著. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Sŏul-s : 法文社, Pŏmmunsa, 1995Other title: Han'guk chiri : kak chibang ui chayon kwa saenghwal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).
|
|
477.
|
The Beaty of Seoul : Revised Edition / Suh Jae Sik by Suh, Jae Sik [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: USA : Hollym, 2015Other title: Vẻ đẹp của Seoul : phiên bản sửa đổi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 T374 (1).
|
|
478.
|
Xã hội Hàn Quốc: Truyền thống và biến đổi / Nguyễn Thị Thắm by Nguyễn, Thị Thắm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X452H (3).
|
|
479.
|
Gió ơi cứ thổi / Kim Hye Jung ; Nguyễn Thị Nga dịch by Kim, Hye Jung | Nguyễn, Thị Nga [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nhà xuất bản Lao Động, 2014Other title: Parallel title of original title : Hiking girls | 하이킹 걸즈 : 김혜정 장편소설.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 GI-400¡ (3).
|
|
480.
|
한국의 종교, 문화로 읽는다. 3 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2004Other title: Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda | Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (1).
|