Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
461. Các nhóm cộng đồng người Hoa ở Việt Nam = Community groups of the overseas chinese in Viet Nam / Châu Hải

by Châu, Hải.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: No items available :

462. 한국사회의 새로운 갈등과 국민통합 / 한국정치학회공편 ; 한국사회학회공편

by 한국정치학회 | 한국사회학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 인간사랑, 2007Other title: Xung đột mới trong xã hội Hàn Quốc và sự thống nhất quốc gia | Hangugsahoeui saeloun galdeung-gwa gugmintonghab.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

463. 한국사회의 변동과 연결망 / 송호근지음, 김우식지음, 이재열지음

by 송, 호근 | 송, 호근 [지음] | 김, 우식 [지음] | 이, 재열 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2006Other title: Những thay đổi trong xã hội và mạng lưới Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

464. Những vấn đề lớn của thế giới và quá trình hội nhập, phát triển của nước ta / Vụ tuyên truyền và hợp tác quốc tế. Ban tư tưởng văn hóa trung ương.

by Vụ tuyên truyền và hợp tác quốc tế. Ban tư tưởng văn hóa trung ương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NH556V (1).

465. 한국의 사회이동 / 장상수 지음

by 장, 상수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2001Other title: Phong trào xã hội ở Hàn Quốc | HanKukui sahoeidong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 H241 (1).

466. Báo Tuổi trẻ đã viết / Đỗ Văn Dũng, Ngô Thị Thu An, Lê Xuân Trung, Bùi Văn Thanh, Lưu Đình Triều chủ biên

by Đỗ, Văn Dũng | Ngô, Thị Thu An | Lê, Xuân Trung | Bùi, Văn Thanh | Lưu, Đình Triều.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 B108T (1).

467. หนังสือตำนานโลกตะวันออก จากมหาจักรวรรดิเปอร์เซีย ถึงโมกุลแห่งอินเดีย / เอกชัย จันทรา

by เอกชัย จันทรา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แสงศิลป์การพิมพ์, 1997Other title: National Library of Thailand Cataloging in Publication Data.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954 N277 (1).

468. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội ở tỉnh Sóc Trăng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Cao Hương Giang ; Vũ Văn Gàu hướng dẫn

by Cao, Hương Giang | Vũ, Văn Gàu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M452Q 2015 (1).

469. Liên bang Mỹ : đặc điểm xã hội - văn hoá / Nguyễn Thái Yên Hương

by Nguyễn, Thái Yên Hương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin : Viện Văn hoá, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 L305B (1).

470. Lễ hội của người Chăm / Sakaya

by Sakaya.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L250H (1).

471. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với chính sách an sinh xã hội ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.02 / Nguyễn Minh Trí ; Vũ Ngọc Lanh ; Lê Quang Qúy hướng dẫn

by Nguyễn, Minh Trí | Vũ, Ngọc Lanh, TS [hướng dẫn] | Lê, Quang Qúy, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 M452Q 2018 (1).

472. Lễ hội khao thề thế lính Hoàng Sa ở đảo Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi : luận văn thạc sĩ : 60.22.70 / Cao Nguyễn Ngọc Anh ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Cao, Nguyễn Ngọc Anh | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 (2).

473. Luật tục Chăm & Luật tục Raglai / Phan Đăng Nhật chủ biên

by Phan, Đăng Nhật [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L504T (1).

474. Social Sciences and Humanities 2021 / Authors

by Lê, Minh Đạt | Bùi, Thị Kim Loan | Bùi, Thị Phương Lan | Nguyễn, Thị Nhật Linh | Phan, Tuấn Ly | Nguyễn, Đình Việt.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 S678 (1).

475. Kỷ yếu tọa đàm khoa học: Việt Nam và Thái Lan: Những vấn đề văn hóa xã hội

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K600U (1).

476. Nền đạo đức Tin lành và tinh thần của chủ nghĩa tư bản

by Max Weber | Bùi, Văn Nam Sơn [dịch] | Nguyễn, Nghị Tùng [dịch] | Trần, Hữu Quang [dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 280.4 N254Đ (1).

477. Triết học : Tạp chí / Lê Thi..[và những người khác]

by Lê, Thi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tạp chí nghiên cứu của viện triết học, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 Tr308H (1).

478. Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc

by Hoàng, Trọng | Chu, Nguyễn Mộng Ngọc.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã Hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.002 T455K (1).

479. Không gian công cộng làm nên cuộc sống thành phố

by Efroymson, Debra | Nguyễn, Phương Liên | Nguyễn, Quang Ninh | Phạm, Thu Hà | Trần, Thị Kiều Thanh Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1 KH455G (1).

480. 南ベトナムからの手紙 ベトナム外文出版社編 

by ベトナム外文出版社編 .

Series: 新日本新書, 3Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1964Other title: Minamibetonamu kara no tegami.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.231 Mi37-K (1).

Powered by Koha